Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Mixin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/XIN

Lịch sử thay đổi trong EUR/XIN tỷ giá

EUR/XIN tỷ giá

06 11, 2021
1 EUR = 0.00353405 XIN
▲ 0.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Mixin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 118.28% (0.00161905 XIN — 0.00353405 XIN)

Thay đổi trong EUR/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 92.38% (0.00183705 XIN — 0.00353405 XIN)

Thay đổi trong EUR/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -52.29% (0.00740711 XIN — 0.00353405 XIN)

Thay đổi trong EUR/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -47.83% (0.00677379 XIN — 0.00353405 XIN)

Euro/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.00373544 XIN ▲ 5.7 %
07/05 0.00364605 XIN ▼ -2.39 %
08/05 0.00370493 XIN ▲ 1.62 %
09/05 0.00367204 XIN ▼ -0.89 %
10/05 0.00338388 XIN ▼ -7.85 %
11/05 0.0034677 XIN ▲ 2.48 %
12/05 0.00341827 XIN ▼ -1.43 %
13/05 0.00355662 XIN ▲ 4.05 %
14/05 0.00376961 XIN ▲ 5.99 %
15/05 0.00402216 XIN ▲ 6.7 %
16/05 0.0042052 XIN ▲ 4.55 %
17/05 0.00490018 XIN ▲ 16.53 %
18/05 0.00531441 XIN ▲ 8.45 %
19/05 0.00550321 XIN ▲ 3.55 %
20/05 0.00580527 XIN ▲ 5.49 %
21/05 0.00650248 XIN ▲ 12.01 %
22/05 0.00653862 XIN ▲ 0.56 %
23/05 0.00600554 XIN ▼ -8.15 %
24/05 0.00602463 XIN ▲ 0.32 %
25/05 0.00621458 XIN ▲ 3.15 %
26/05 0.00629138 XIN ▲ 1.24 %
27/05 0.00648262 XIN ▲ 3.04 %
28/05 0.00699354 XIN ▲ 7.88 %
29/05 0.00745773 XIN ▲ 6.64 %
30/05 0.00804979 XIN ▲ 7.94 %
31/05 0.00837169 XIN ▲ 4 %
01/06 0.00907588 XIN ▲ 8.41 %
02/06 0.00877198 XIN ▼ -3.35 %
03/06 0.00814272 XIN ▼ -7.17 %
04/06 0.0082104 XIN ▲ 0.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00342475 XIN ▼ -3.09 %
13/05 — 19/05 0.00350186 XIN ▲ 2.25 %
20/05 — 26/05 0.00352687 XIN ▲ 0.71 %
27/05 — 02/06 0.00398569 XIN ▲ 13.01 %
03/06 — 09/06 0.00407618 XIN ▲ 2.27 %
10/06 — 16/06 0.00379206 XIN ▼ -6.97 %
17/06 — 23/06 0.00405139 XIN ▲ 6.84 %
24/06 — 30/06 0.00441595 XIN ▲ 9 %
01/07 — 07/07 0.00754574 XIN ▲ 70.87 %
08/07 — 14/07 0.00721632 XIN ▼ -4.37 %
15/07 — 21/07 0.00900835 XIN ▲ 24.83 %
22/07 — 28/07 0.00882461 XIN ▼ -2.04 %

Euro/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00310091 XIN ▼ -12.26 %
07/2024 -0.00112696 XIN ▼ -136.34 %
08/2024 -74.85032151 XIN ▲ 6641703.73 %
09/2024 14.1042 XIN ▼ -118.84 %
10/2024 12.3652 XIN ▼ -12.33 %
11/2024 14.6021 XIN ▲ 18.09 %
12/2024 13.466 XIN ▼ -7.78 %
12/2024 12.4416 XIN ▼ -7.61 %
01/2025 -1.33761642 XIN ▼ -110.75 %
03/2025 -1.33351059 XIN ▼ -0.31 %
03/2025 -2.5745467 XIN ▲ 93.07 %
04/2025 -3.47611166 XIN ▲ 35.02 %

Euro/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00157958 XIN
Tối đa 0.00368174 XIN
Bình quân gia quyền 0.00262238 XIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00136233 XIN
Tối đa 0.00368174 XIN
Bình quân gia quyền 0.00185939 XIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00136233 XIN
Tối đa 0.00962473 XIN
Bình quân gia quyền 108.61 XIN

Chia sẻ một liên kết đến EUR/XIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu