Tỷ giá hối đoái Everex chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Everex tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EVX/ELLA
Lịch sử thay đổi trong EVX/ELLA tỷ giá
EVX/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 EVX = 39.0963 ELLA
▲ 2.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Everex/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Everex chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EVX/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EVX/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Everex/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EVX/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Everex tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -16.06% (46.5763 ELLA — 39.0963 ELLA)
Thay đổi trong EVX/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Everex tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -72.31% (141.17 ELLA — 39.0963 ELLA)
Thay đổi trong EVX/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Everex tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -77.81% (176.15 ELLA — 39.0963 ELLA)
Thay đổi trong EVX/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Everex tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -77.81% (176.15 ELLA — 39.0963 ELLA)
Everex/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Everex/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 41.147 ELLA | ▲ 5.25 % |
19/05 | 40.3633 ELLA | ▼ -1.9 % |
20/05 | 39.8426 ELLA | ▼ -1.29 % |
21/05 | 38.2543 ELLA | ▼ -3.99 % |
22/05 | 38.3007 ELLA | ▲ 0.12 % |
23/05 | 38.9025 ELLA | ▲ 1.57 % |
24/05 | 37.4301 ELLA | ▼ -3.78 % |
25/05 | 35.8495 ELLA | ▼ -4.22 % |
26/05 | 36.1689 ELLA | ▲ 0.89 % |
27/05 | 35.8048 ELLA | ▼ -1.01 % |
28/05 | 35.4563 ELLA | ▼ -0.97 % |
29/05 | 32.132 ELLA | ▼ -9.38 % |
30/05 | 35.8519 ELLA | ▲ 11.58 % |
31/05 | 41.584 ELLA | ▲ 15.99 % |
01/06 | 44.0847 ELLA | ▲ 6.01 % |
02/06 | 43.8288 ELLA | ▼ -0.58 % |
03/06 | 54.4978 ELLA | ▲ 24.34 % |
04/06 | 63.0944 ELLA | ▲ 15.77 % |
05/06 | 57.4788 ELLA | ▼ -8.9 % |
06/06 | 61.6416 ELLA | ▲ 7.24 % |
07/06 | 45.5644 ELLA | ▼ -26.08 % |
08/06 | 54.5015 ELLA | ▲ 19.61 % |
09/06 | 47.9581 ELLA | ▼ -12.01 % |
10/06 | 40.6104 ELLA | ▼ -15.32 % |
11/06 | 36.0948 ELLA | ▼ -11.12 % |
12/06 | 37.0424 ELLA | ▲ 2.63 % |
13/06 | 39.5561 ELLA | ▲ 6.79 % |
14/06 | 37.0456 ELLA | ▼ -6.35 % |
15/06 | 39.7564 ELLA | ▲ 7.32 % |
16/06 | 39.4601 ELLA | ▼ -0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Everex/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Everex/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.6077 ELLA | ▼ -62.64 % |
27/05 — 02/06 | 26.1839 ELLA | ▲ 79.25 % |
03/06 — 09/06 | 26.1846 ELLA | ▲ 0 % |
10/06 — 16/06 | 23.5055 ELLA | ▼ -10.23 % |
17/06 — 23/06 | 33.8595 ELLA | ▲ 44.05 % |
24/06 — 30/06 | 31.7832 ELLA | ▼ -6.13 % |
01/07 — 07/07 | 15.2385 ELLA | ▼ -52.06 % |
08/07 — 14/07 | 16.213 ELLA | ▲ 6.4 % |
15/07 — 21/07 | 13.994 ELLA | ▼ -13.69 % |
22/07 — 28/07 | 17.9386 ELLA | ▲ 28.19 % |
29/07 — 04/08 | 16.6528 ELLA | ▼ -7.17 % |
05/08 — 11/08 | 13.9389 ELLA | ▼ -16.3 % |
Everex/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.7084 ELLA | ▲ 11.8 % |
07/2024 | 57.1753 ELLA | ▲ 30.81 % |
08/2024 | 52.0451 ELLA | ▼ -8.97 % |
09/2024 | 20.1771 ELLA | ▼ -61.23 % |
10/2024 | 13.1502 ELLA | ▼ -34.83 % |
11/2024 | 26.9513 ELLA | ▲ 104.95 % |
12/2024 | 11.3857 ELLA | ▼ -57.75 % |
01/2025 | 10.2938 ELLA | ▼ -9.59 % |
Everex/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.9843 ELLA |
Tối đa | 67.174 ELLA |
Bình quân gia quyền | 45.3346 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.9843 ELLA |
Tối đa | 137.4 ELLA |
Bình quân gia quyền | 73.4147 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.9843 ELLA |
Tối đa | 373.88 ELLA |
Bình quân gia quyền | 157.11 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến EVX/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Everex (EVX) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Everex (EVX) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: