Tỷ giá hối đoái Factom chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Factom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FCT/MTL
Lịch sử thay đổi trong FCT/MTL tỷ giá
FCT/MTL tỷ giá
05 17, 2024
1 FCT = 0.02880805 MTL
▼ -0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Factom/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Factom chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FCT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FCT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Factom/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FCT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.71% (0.03877809 MTL — 0.02880805 MTL)
Thay đổi trong FCT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.27% (0.03568261 MTL — 0.02880805 MTL)
Thay đổi trong FCT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 17, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -45.85% (0.05319788 MTL — 0.02880805 MTL)
Thay đổi trong FCT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Factom tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.56% (6.550019 MTL — 0.02880805 MTL)
Factom/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Factom/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.02835779 MTL | ▼ -1.56 % |
19/05 | 0.02692488 MTL | ▼ -5.05 % |
20/05 | 0.0267377 MTL | ▼ -0.7 % |
21/05 | 0.02772954 MTL | ▲ 3.71 % |
22/05 | 0.02708452 MTL | ▼ -2.33 % |
23/05 | 0.02767028 MTL | ▲ 2.16 % |
24/05 | 0.02697478 MTL | ▼ -2.51 % |
25/05 | 0.02689476 MTL | ▼ -0.3 % |
26/05 | 0.0256963 MTL | ▼ -4.46 % |
27/05 | 0.0264334 MTL | ▲ 2.87 % |
28/05 | 0.02650535 MTL | ▲ 0.27 % |
29/05 | 0.02869911 MTL | ▲ 8.28 % |
30/05 | 0.02716705 MTL | ▼ -5.34 % |
31/05 | 0.02608306 MTL | ▼ -3.99 % |
01/06 | 0.02575372 MTL | ▼ -1.26 % |
02/06 | 0.02619499 MTL | ▲ 1.71 % |
03/06 | 0.02594101 MTL | ▼ -0.97 % |
04/06 | 0.02607912 MTL | ▲ 0.53 % |
05/06 | 0.02609154 MTL | ▲ 0.05 % |
06/06 | 0.02609208 MTL | ▲ 0 % |
07/06 | 0.0257198 MTL | ▼ -1.43 % |
08/06 | 0.02410013 MTL | ▼ -6.3 % |
09/06 | 0.02328634 MTL | ▼ -3.38 % |
10/06 | 0.02356373 MTL | ▲ 1.19 % |
11/06 | 0.02417957 MTL | ▲ 2.61 % |
12/06 | 0.02446879 MTL | ▲ 1.2 % |
13/06 | 0.02462816 MTL | ▲ 0.65 % |
14/06 | 0.02364996 MTL | ▼ -3.97 % |
15/06 | 0.02339018 MTL | ▼ -1.1 % |
16/06 | 0.02296337 MTL | ▼ -1.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Factom/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Factom/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.02745495 MTL | ▼ -4.7 % |
27/05 — 02/06 | 0.02667461 MTL | ▼ -2.84 % |
03/06 — 09/06 | 0.02647607 MTL | ▼ -0.74 % |
10/06 — 16/06 | 0.02549972 MTL | ▼ -3.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.02567775 MTL | ▲ 0.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.02477043 MTL | ▼ -3.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.02762679 MTL | ▲ 11.53 % |
08/07 — 14/07 | 0.02607768 MTL | ▼ -5.61 % |
15/07 — 21/07 | 0.02687387 MTL | ▲ 3.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.02434285 MTL | ▼ -9.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.02247623 MTL | ▼ -7.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.02146852 MTL | ▼ -4.48 % |
Factom/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02999713 MTL | ▲ 4.13 % |
07/2024 | 0.03590083 MTL | ▲ 19.68 % |
08/2024 | 0.03414728 MTL | ▼ -4.88 % |
09/2024 | 0.03577248 MTL | ▲ 4.76 % |
10/2024 | 0.03387236 MTL | ▼ -5.31 % |
11/2024 | 0.03401241 MTL | ▲ 0.41 % |
12/2024 | 0.0325833 MTL | ▼ -4.2 % |
01/2025 | 0.03159281 MTL | ▼ -3.04 % |
02/2025 | 0.03212825 MTL | ▲ 1.69 % |
03/2025 | 0.02696751 MTL | ▼ -16.06 % |
04/2025 | 0.02651341 MTL | ▼ -1.68 % |
05/2025 | 0.02337366 MTL | ▼ -11.84 % |
Factom/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02880805 MTL |
Tối đa | 0.03870751 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03322296 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02641049 MTL |
Tối đa | 0.04002597 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03475313 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02641049 MTL |
Tối đa | 0.05455452 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03915634 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến FCT/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: