Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/LBP
Lịch sử thay đổi trong FKP/LBP tỷ giá
FKP/LBP tỷ giá
05 17, 2024
1 FKP = 2,079 LBP
▼ -0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1.94% (2,039 LBP — 2,079 LBP)
Thay đổi trong FKP/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 108.78% (995.59 LBP — 2,079 LBP)
Thay đổi trong FKP/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -88.89% (18,717 LBP — 2,079 LBP)
Thay đổi trong FKP/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 10.07% (1,888 LBP — 2,079 LBP)
Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,082 LBP | ▲ 0.16 % |
19/05 | 2,090 LBP | ▲ 0.36 % |
20/05 | 2,076 LBP | ▼ -0.66 % |
21/05 | 2,058 LBP | ▼ -0.85 % |
22/05 | 2,067 LBP | ▲ 0.41 % |
23/05 | 2,071 LBP | ▲ 0.24 % |
24/05 | 2,079 LBP | ▲ 0.35 % |
25/05 | 2,087 LBP | ▲ 0.41 % |
26/05 | 2,075 LBP | ▼ -0.59 % |
27/05 | 2,082 LBP | ▲ 0.36 % |
28/05 | 2,080 LBP | ▼ -0.1 % |
29/05 | 2,073 LBP | ▼ -0.36 % |
30/05 | 2,088 LBP | ▲ 0.73 % |
31/05 | 2,102 LBP | ▲ 0.69 % |
01/06 | 2,089 LBP | ▼ -0.61 % |
02/06 | 2,081 LBP | ▼ -0.42 % |
03/06 | 2,070 LBP | ▼ -0.53 % |
04/06 | 2,073 LBP | ▲ 0.14 % |
05/06 | 2,079 LBP | ▲ 0.32 % |
06/06 | 2,082 LBP | ▲ 0.13 % |
07/06 | 2,090 LBP | ▲ 0.4 % |
08/06 | 2,088 LBP | ▼ -0.12 % |
09/06 | 2,088 LBP | ▼ -0 % |
10/06 | 2,089 LBP | ▲ 0.07 % |
11/06 | 2,092 LBP | ▲ 0.16 % |
12/06 | 2,106 LBP | ▲ 0.65 % |
13/06 | 2,118 LBP | ▲ 0.59 % |
14/06 | 2,125 LBP | ▲ 0.32 % |
15/06 | 2,119 LBP | ▼ -0.29 % |
16/06 | 216.34 LBP | ▼ -89.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,082 LBP | ▲ 0.14 % |
27/05 — 02/06 | 2,123 LBP | ▲ 2.01 % |
03/06 — 09/06 | 2,117 LBP | ▼ -0.32 % |
10/06 — 16/06 | 2,101 LBP | ▼ -0.76 % |
17/06 — 23/06 | 2,111 LBP | ▲ 0.5 % |
24/06 — 30/06 | 2,100 LBP | ▼ -0.51 % |
01/07 — 07/07 | 2,116 LBP | ▲ 0.76 % |
08/07 — 14/07 | 2,110 LBP | ▼ -0.29 % |
15/07 — 21/07 | 2,111 LBP | ▲ 0.05 % |
22/07 — 28/07 | 2,111 LBP | ▼ -0.01 % |
29/07 — 04/08 | 2,134 LBP | ▲ 1.1 % |
05/08 — 11/08 | 421.18 LBP | ▼ -80.26 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,100 LBP | ▲ 1.02 % |
07/2024 | 2,119 LBP | ▲ 0.91 % |
08/2024 | 1,206 LBP | ▼ -43.07 % |
09/2024 | 1,992 LBP | ▲ 65.16 % |
10/2024 | 1,981 LBP | ▼ -0.58 % |
11/2024 | 1,099 LBP | ▼ -44.51 % |
12/2024 | 790.68 LBP | ▼ -28.05 % |
01/2025 | 734.23 LBP | ▼ -7.14 % |
02/2025 | 4,115 LBP | ▲ 460.47 % |
03/2025 | 4,166 LBP | ▲ 1.23 % |
04/2025 | 4,220 LBP | ▲ 1.31 % |
05/2025 | 994.39 LBP | ▼ -76.44 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 111,242 LBP |
Tối đa | 2,201 LBP |
Bình quân gia quyền | 29,346 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,932 LBP |
Tối đa | 2,201 LBP |
Bình quân gia quyền | 28,703 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,181 LBP |
Tối đa | 19,645 LBP |
Bình quân gia quyền | 17,626 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: