Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/REN
Lịch sử thay đổi trong FKP/REN tỷ giá
FKP/REN tỷ giá
05 17, 2024
1 FKP = 20.9361 REN
▼ -3.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.56% (21.054 REN — 20.9361 REN)
Thay đổi trong FKP/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 9.48% (19.1235 REN — 20.9361 REN)
Thay đổi trong FKP/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 33.32% (15.704 REN — 20.9361 REN)
Thay đổi trong FKP/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -8.1% (22.7826 REN — 20.9361 REN)
Bảng Quần đảo Falkland/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 20.7766 REN | ▼ -0.76 % |
19/05 | 20.5749 REN | ▼ -0.97 % |
20/05 | 19.8591 REN | ▼ -3.48 % |
21/05 | 19.5791 REN | ▼ -1.41 % |
22/05 | 19.2833 REN | ▼ -1.51 % |
23/05 | 18.7388 REN | ▼ -2.82 % |
24/05 | 18.2621 REN | ▼ -2.54 % |
25/05 | 19.1589 REN | ▲ 4.91 % |
26/05 | 19.4199 REN | ▲ 1.36 % |
27/05 | 19.9974 REN | ▲ 2.97 % |
28/05 | 19.9754 REN | ▼ -0.11 % |
29/05 | 21.2187 REN | ▲ 6.22 % |
30/05 | 22.4675 REN | ▲ 5.89 % |
31/05 | 22.8975 REN | ▲ 1.91 % |
01/06 | 22.1766 REN | ▼ -3.15 % |
02/06 | 21.7476 REN | ▼ -1.93 % |
03/06 | 21.2743 REN | ▼ -2.18 % |
04/06 | 21.2613 REN | ▼ -0.06 % |
05/06 | 20.9415 REN | ▼ -1.5 % |
06/06 | 21.4244 REN | ▲ 2.31 % |
07/06 | 21.8317 REN | ▲ 1.9 % |
08/06 | 21.6504 REN | ▼ -0.83 % |
09/06 | 21.6141 REN | ▼ -0.17 % |
10/06 | 22.3912 REN | ▲ 3.59 % |
11/06 | 23.4666 REN | ▲ 4.8 % |
12/06 | 24.1185 REN | ▲ 2.78 % |
13/06 | 24.1178 REN | ▼ -0 % |
14/06 | 23.2407 REN | ▼ -3.64 % |
15/06 | 22.2629 REN | ▼ -4.21 % |
16/06 | 22.2704 REN | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.8149 REN | ▼ -0.58 % |
27/05 — 02/06 | 20.2615 REN | ▼ -2.66 % |
03/06 — 09/06 | 21.1726 REN | ▲ 4.5 % |
10/06 — 16/06 | 19.7729 REN | ▼ -6.61 % |
17/06 — 23/06 | 18.8631 REN | ▼ -4.6 % |
24/06 — 30/06 | 19.3948 REN | ▲ 2.82 % |
01/07 — 07/07 | 28.7084 REN | ▲ 48.02 % |
08/07 — 14/07 | 27.1638 REN | ▼ -5.38 % |
15/07 — 21/07 | 30.149 REN | ▲ 10.99 % |
22/07 — 28/07 | 29.115 REN | ▼ -3.43 % |
29/07 — 04/08 | 32.7294 REN | ▲ 12.41 % |
05/08 — 11/08 | 30.9326 REN | ▼ -5.49 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.3439 REN | ▼ -2.83 % |
07/2024 | 22.3451 REN | ▲ 9.84 % |
08/2024 | 28.5888 REN | ▲ 27.94 % |
09/2024 | 25.8281 REN | ▼ -9.66 % |
10/2024 | 25.6795 REN | ▼ -0.58 % |
11/2024 | 22.4007 REN | ▼ -12.77 % |
12/2024 | 19.2931 REN | ▼ -13.87 % |
01/2025 | 27.3577 REN | ▲ 41.8 % |
02/2025 | 15.692 REN | ▼ -42.64 % |
03/2025 | 12.1537 REN | ▼ -22.55 % |
04/2025 | 20.5118 REN | ▲ 68.77 % |
05/2025 | 20.2947 REN | ▼ -1.06 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.6034 REN |
Tối đa | 22.8199 REN |
Bình quân gia quyền | 20.5976 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.8113 REN |
Tối đa | 22.8199 REN |
Bình quân gia quyền | 16.7823 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.8113 REN |
Tối đa | 29.1789 REN |
Bình quân gia quyền | 20.9098 REN |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: