Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/TZS
Lịch sử thay đổi trong FKP/TZS tỷ giá
FKP/TZS tỷ giá
05 06, 2024
1 FKP = 3,228 TZS
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -0.13% (3,232 TZS — 3,228 TZS)
Thay đổi trong FKP/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.95% (3,197 TZS — 3,228 TZS)
Thay đổi trong FKP/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 8.43% (2,977 TZS — 3,228 TZS)
Thay đổi trong FKP/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 11.85% (2,886 TZS — 3,228 TZS)
Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 3,229 TZS | ▲ 0.03 % |
08/05 | 3,227 TZS | ▼ -0.04 % |
09/05 | 3,228 TZS | ▲ 0.02 % |
10/05 | 3,232 TZS | ▲ 0.15 % |
11/05 | 3,232 TZS | ▲ 0 % |
12/05 | 3,235 TZS | ▲ 0.07 % |
13/05 | 3,214 TZS | ▼ -0.64 % |
14/05 | 3,211 TZS | ▼ -0.09 % |
15/05 | 3,220 TZS | ▲ 0.26 % |
16/05 | 3,227 TZS | ▲ 0.21 % |
17/05 | 3,224 TZS | ▼ -0.07 % |
18/05 | 3,219 TZS | ▼ -0.16 % |
19/05 | 3,232 TZS | ▲ 0.39 % |
20/05 | 3,218 TZS | ▼ -0.44 % |
21/05 | 3,218 TZS | ▼ -0 % |
22/05 | 3,226 TZS | ▲ 0.26 % |
23/05 | 3,234 TZS | ▲ 0.25 % |
24/05 | 3,218 TZS | ▼ -0.49 % |
25/05 | 3,228 TZS | ▲ 0.31 % |
26/05 | 3,228 TZS | ▼ -0 % |
27/05 | 3,238 TZS | ▲ 0.31 % |
28/05 | 3,238 TZS | ▼ -0 % |
29/05 | 3,232 TZS | ▼ -0.18 % |
30/05 | 3,229 TZS | ▼ -0.1 % |
31/05 | 3,251 TZS | ▲ 0.68 % |
01/06 | 3,209 TZS | ▼ -1.28 % |
02/06 | 3,218 TZS | ▲ 0.26 % |
03/06 | 3,216 TZS | ▼ -0.06 % |
04/06 | 3,217 TZS | ▲ 0.05 % |
05/06 | 3,218 TZS | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3,234 TZS | ▲ 0.2 % |
20/05 — 26/05 | 3,261 TZS | ▲ 0.84 % |
27/05 — 02/06 | 3,259 TZS | ▼ -0.07 % |
03/06 — 09/06 | 3,297 TZS | ▲ 1.18 % |
10/06 — 16/06 | 3,264 TZS | ▼ -1 % |
17/06 — 23/06 | 3,233 TZS | ▼ -0.95 % |
24/06 — 30/06 | 3,249 TZS | ▲ 0.49 % |
01/07 — 07/07 | 3,240 TZS | ▼ -0.28 % |
08/07 — 14/07 | 3,225 TZS | ▼ -0.46 % |
15/07 — 21/07 | 3,232 TZS | ▲ 0.23 % |
22/07 — 28/07 | 3,239 TZS | ▲ 0.2 % |
29/07 — 04/08 | 3,235 TZS | ▼ -0.11 % |
Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,234 TZS | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 3,322 TZS | ▲ 2.74 % |
08/2024 | 3,337 TZS | ▲ 0.44 % |
09/2024 | 3,196 TZS | ▼ -4.23 % |
10/2024 | 3,170 TZS | ▼ -0.81 % |
11/2024 | 3,363 TZS | ▲ 6.08 % |
12/2024 | 3,413 TZS | ▲ 1.48 % |
01/2025 | 3,457 TZS | ▲ 1.31 % |
01/2025 | 3,433 TZS | ▼ -0.71 % |
03/2025 | 3,449 TZS | ▲ 0.47 % |
04/2025 | 3,457 TZS | ▲ 0.23 % |
05/2025 | 3,440 TZS | ▼ -0.49 % |
Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,206 TZS |
Tối đa | 3,248 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,225 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,185 TZS |
Tối đa | 3,277 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,229 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,914 TZS |
Tối đa | 3,277 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,137 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: