Tỷ giá hối đoái Fusion chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Fusion tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FSN/ELEC

Lịch sử thay đổi trong FSN/ELEC tỷ giá

FSN/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 FSN = 512.3 ELEC
▲ 7.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Fusion/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Fusion chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ FSN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FSN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Fusion/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong FSN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Fusion tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -11.08% (576.11 ELEC — 512.3 ELEC)

Thay đổi trong FSN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Fusion tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 34.08% (382.08 ELEC — 512.3 ELEC)

Thay đổi trong FSN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Fusion tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 655.75% (67.7871 ELEC — 512.3 ELEC)

Thay đổi trong FSN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Fusion tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 97.28% (259.69 ELEC — 512.3 ELEC)

Fusion/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

Fusion/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 497.58 ELEC ▼ -2.87 %
19/05 501.09 ELEC ▲ 0.71 %
20/05 498.82 ELEC ▼ -0.45 %
21/05 497.42 ELEC ▼ -0.28 %
22/05 478.95 ELEC ▼ -3.71 %
23/05 456.44 ELEC ▼ -4.7 %
24/05 450.79 ELEC ▼ -1.24 %
25/05 442.15 ELEC ▼ -1.92 %
26/05 450.99 ELEC ▲ 2 %
27/05 458.29 ELEC ▲ 1.62 %
28/05 459.85 ELEC ▲ 0.34 %
29/05 474.27 ELEC ▲ 3.13 %
30/05 469.28 ELEC ▼ -1.05 %
31/05 444.85 ELEC ▼ -5.21 %
01/06 446.17 ELEC ▲ 0.3 %
02/06 457.82 ELEC ▲ 2.61 %
03/06 496.61 ELEC ▲ 8.47 %
04/06 486.17 ELEC ▼ -2.1 %
05/06 475.01 ELEC ▼ -2.29 %
06/06 454.63 ELEC ▼ -4.29 %
07/06 439.4 ELEC ▼ -3.35 %
08/06 436.4 ELEC ▼ -0.68 %
09/06 438.34 ELEC ▲ 0.45 %
10/06 449.04 ELEC ▲ 2.44 %
11/06 453.8 ELEC ▲ 1.06 %
12/06 450.2 ELEC ▼ -0.79 %
13/06 460.68 ELEC ▲ 2.33 %
14/06 473.73 ELEC ▲ 2.83 %
15/06 446.82 ELEC ▼ -5.68 %
16/06 458.26 ELEC ▲ 2.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Fusion/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Fusion/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 694.2 ELEC ▲ 35.51 %
27/05 — 02/06 727.81 ELEC ▲ 4.84 %
03/06 — 09/06 654.32 ELEC ▼ -10.1 %
10/06 — 16/06 669.67 ELEC ▲ 2.35 %
17/06 — 23/06 630.53 ELEC ▼ -5.85 %
24/06 — 30/06 634.41 ELEC ▲ 0.61 %
01/07 — 07/07 631.65 ELEC ▼ -0.44 %
08/07 — 14/07 3,696 ELEC ▲ 485.19 %
15/07 — 21/07 3,633 ELEC ▼ -1.73 %
22/07 — 28/07 3,095 ELEC ▼ -14.8 %
29/07 — 04/08 3,201 ELEC ▲ 3.45 %
05/08 — 11/08 828.96 ELEC ▼ -74.11 %

Fusion/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 484.69 ELEC ▼ -5.39 %
07/2024 1,595 ELEC ▲ 229.01 %
08/2024 1,846 ELEC ▲ 15.76 %
09/2024 1,508 ELEC ▼ -18.31 %
10/2024 1,135 ELEC ▼ -24.72 %
11/2024 1,383 ELEC ▲ 21.82 %
12/2024 1,277 ELEC ▼ -7.63 %
01/2025 -157.5777847 ELEC ▼ -112.34 %
02/2025 -1,112.8751198 ELEC ▲ 606.24 %
03/2025 -1,547.83101177 ELEC ▲ 39.08 %
04/2025 -1,471.54254325 ELEC ▼ -4.93 %
05/2025 -1,471.28782227 ELEC ▼ -0.02 %

Fusion/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 492.98 ELEC
Tối đa 587.62 ELEC
Bình quân gia quyền 539.24 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 461.34 ELEC
Tối đa 640.56 ELEC
Bình quân gia quyền 545.72 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 67.7871 ELEC
Tối đa 640.56 ELEC
Bình quân gia quyền 535.35 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến FSN/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Fusion (FSN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Fusion (FSN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu