Tỷ giá hối đoái Feathercoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Feathercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FTC/VEF
Lịch sử thay đổi trong FTC/VEF tỷ giá
FTC/VEF tỷ giá
05 14, 2024
1 FTC = 19,178 VEF
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Feathercoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Feathercoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FTC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FTC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Feathercoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FTC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Feathercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 19.57% (16,039 VEF — 19,178 VEF)
Thay đổi trong FTC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Feathercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 78.67% (10,734 VEF — 19,178 VEF)
Thay đổi trong FTC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 14, 2024) các Feathercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 113.47% (8,984 VEF — 19,178 VEF)
Thay đổi trong FTC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Feathercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 26570374.72% (0.07 VEF — 19,178 VEF)
Feathercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Feathercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 19,611 VEF | ▲ 2.26 % |
16/05 | 19,571 VEF | ▼ -0.2 % |
17/05 | 19,047 VEF | ▼ -2.68 % |
18/05 | 18,937 VEF | ▼ -0.58 % |
19/05 | 19,184 VEF | ▲ 1.31 % |
20/05 | 19,505 VEF | ▲ 1.67 % |
21/05 | 19,579 VEF | ▲ 0.38 % |
22/05 | 19,611 VEF | ▲ 0.16 % |
23/05 | 19,752 VEF | ▲ 0.72 % |
24/05 | 19,788 VEF | ▲ 0.18 % |
25/05 | 19,721 VEF | ▼ -0.34 % |
26/05 | 20,004 VEF | ▲ 1.43 % |
27/05 | 24,913 VEF | ▲ 24.54 % |
28/05 | 29,249 VEF | ▲ 17.4 % |
29/05 | 28,344 VEF | ▼ -3.09 % |
30/05 | 27,714 VEF | ▼ -2.22 % |
31/05 | 27,063 VEF | ▼ -2.35 % |
01/06 | 26,961 VEF | ▼ -0.38 % |
02/06 | 27,112 VEF | ▲ 0.56 % |
03/06 | 27,677 VEF | ▲ 2.09 % |
04/06 | 27,745 VEF | ▲ 0.24 % |
05/06 | 27,849 VEF | ▲ 0.37 % |
06/06 | 28,244 VEF | ▲ 1.42 % |
07/06 | 28,041 VEF | ▼ -0.72 % |
08/06 | 27,841 VEF | ▼ -0.71 % |
09/06 | 27,913 VEF | ▲ 0.26 % |
10/06 | 29,838 VEF | ▲ 6.9 % |
11/06 | 30,136 VEF | ▲ 1 % |
12/06 | 27,877 VEF | ▼ -7.5 % |
13/06 | 27,340 VEF | ▼ -1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Feathercoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Feathercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21,055 VEF | ▲ 9.79 % |
27/05 — 02/06 | 23,403 VEF | ▲ 11.15 % |
03/06 — 09/06 | 19,877 VEF | ▼ -15.07 % |
10/06 — 16/06 | 20,511 VEF | ▲ 3.19 % |
17/06 — 23/06 | 19,315 VEF | ▼ -5.83 % |
24/06 — 30/06 | 19,899 VEF | ▲ 3.02 % |
01/07 — 07/07 | 18,719 VEF | ▼ -5.93 % |
08/07 — 14/07 | 18,648 VEF | ▼ -0.38 % |
15/07 — 21/07 | 27,835 VEF | ▲ 49.26 % |
22/07 — 28/07 | 26,976 VEF | ▼ -3.09 % |
29/07 — 04/08 | 27,376 VEF | ▲ 1.48 % |
05/08 — 11/08 | 26,851 VEF | ▼ -1.92 % |
Feathercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22,364 VEF | ▲ 16.61 % |
07/2024 | 18,641 VEF | ▼ -16.65 % |
08/2024 | 9,834 VEF | ▼ -47.25 % |
09/2024 | 9,464 VEF | ▼ -3.76 % |
10/2024 | 15,101 VEF | ▲ 59.56 % |
11/2024 | 2,915 VEF | ▼ -80.69 % |
12/2024 | 3,197 VEF | ▲ 9.66 % |
01/2025 | 7,943 VEF | ▲ 148.47 % |
02/2025 | 16,267 VEF | ▲ 104.78 % |
03/2025 | 17,160 VEF | ▲ 5.49 % |
04/2025 | 21,593 VEF | ▲ 25.83 % |
05/2025 | 22,317 VEF | ▲ 3.35 % |
Feathercoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,378 VEF |
Tối đa | 25,430 VEF |
Bình quân gia quyền | 19,609 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,905 VEF |
Tối đa | 25,430 VEF |
Bình quân gia quyền | 17,646 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,066 VEF |
Tối đa | 25,430 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,588 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến FTC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Feathercoin (FTC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Feathercoin (FTC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: