Tỷ giá hối đoái Feathercoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Feathercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FTC/VEF
Lịch sử thay đổi trong FTC/VEF tỷ giá
FTC/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 FTC = 24,365 VEF
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Feathercoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Feathercoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FTC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FTC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Feathercoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FTC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Feathercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 56.5% (15,569 VEF — 24,365 VEF)
Thay đổi trong FTC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Feathercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 101.77% (12,076 VEF — 24,365 VEF)
Thay đổi trong FTC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 17, 2024) các Feathercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 171.2% (8,984 VEF — 24,365 VEF)
Thay đổi trong FTC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Feathercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33756705.61% (0.07 VEF — 24,365 VEF)
Feathercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Feathercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 24,203 VEF | ▼ -0.67 % |
19/05 | 24,440 VEF | ▲ 0.98 % |
20/05 | 24,731 VEF | ▲ 1.19 % |
21/05 | 24,828 VEF | ▲ 0.39 % |
22/05 | 24,866 VEF | ▲ 0.15 % |
23/05 | 25,076 VEF | ▲ 0.84 % |
24/05 | 25,140 VEF | ▲ 0.25 % |
25/05 | 25,024 VEF | ▼ -0.46 % |
26/05 | 25,394 VEF | ▲ 1.48 % |
27/05 | 32,473 VEF | ▲ 27.88 % |
28/05 | 37,963 VEF | ▲ 16.9 % |
29/05 | 36,507 VEF | ▼ -3.83 % |
30/05 | 35,017 VEF | ▼ -4.08 % |
31/05 | 34,161 VEF | ▼ -2.45 % |
01/06 | 34,053 VEF | ▼ -0.32 % |
02/06 | 34,194 VEF | ▲ 0.42 % |
03/06 | 35,143 VEF | ▲ 2.77 % |
04/06 | 35,290 VEF | ▲ 0.42 % |
05/06 | 35,487 VEF | ▲ 0.56 % |
06/06 | 35,835 VEF | ▲ 0.98 % |
07/06 | 35,681 VEF | ▼ -0.43 % |
08/06 | 35,439 VEF | ▼ -0.68 % |
09/06 | 35,532 VEF | ▲ 0.26 % |
10/06 | 37,146 VEF | ▲ 4.54 % |
11/06 | 37,820 VEF | ▲ 1.81 % |
12/06 | 35,747 VEF | ▼ -5.48 % |
13/06 | 33,257 VEF | ▼ -6.97 % |
14/06 | 39,757 VEF | ▲ 19.55 % |
15/06 | 40,679 VEF | ▲ 2.32 % |
16/06 | 40,326 VEF | ▼ -0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Feathercoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Feathercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26,536 VEF | ▲ 8.91 % |
27/05 — 02/06 | 29,492 VEF | ▲ 11.14 % |
03/06 — 09/06 | 26,197 VEF | ▼ -11.17 % |
10/06 — 16/06 | 26,994 VEF | ▲ 3.04 % |
17/06 — 23/06 | 24,673 VEF | ▼ -8.6 % |
24/06 — 30/06 | 25,706 VEF | ▲ 4.19 % |
01/07 — 07/07 | 24,477 VEF | ▼ -4.78 % |
08/07 — 14/07 | 24,398 VEF | ▼ -0.32 % |
15/07 — 21/07 | 37,074 VEF | ▲ 51.95 % |
22/07 — 28/07 | 35,870 VEF | ▼ -3.25 % |
29/07 — 04/08 | 36,293 VEF | ▲ 1.18 % |
05/08 — 11/08 | 39,053 VEF | ▲ 7.6 % |
Feathercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,393 VEF | ▲ 24.74 % |
07/2024 | 26,013 VEF | ▼ -14.41 % |
08/2024 | 13,974 VEF | ▼ -46.28 % |
09/2024 | 13,410 VEF | ▼ -4.03 % |
10/2024 | 20,119 VEF | ▲ 50.03 % |
11/2024 | 8,772 VEF | ▼ -56.4 % |
12/2024 | 9,463 VEF | ▲ 7.88 % |
01/2025 | 23,916 VEF | ▲ 152.73 % |
02/2025 | 45,738 VEF | ▲ 91.25 % |
03/2025 | 48,906 VEF | ▲ 6.93 % |
04/2025 | 60,659 VEF | ▲ 24.03 % |
05/2025 | 67,384 VEF | ▲ 11.09 % |
Feathercoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,392 VEF |
Tối đa | 25,430 VEF |
Bình quân gia quyền | 20,403 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,905 VEF |
Tối đa | 25,430 VEF |
Bình quân gia quyền | 18,075 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,066 VEF |
Tối đa | 25,430 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,717 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến FTC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Feathercoin (FTC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Feathercoin (FTC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: