Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/ZEN
Lịch sử thay đổi trong FUEL/ZEN tỷ giá
FUEL/ZEN tỷ giá
05 11, 2023
1 FUEL = 0.00004209 ZEN
▲ 2.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUEL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 51.62% (0.00002776 ZEN — 0.00004209 ZEN)
Thay đổi trong FUEL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 49.47% (0.00002816 ZEN — 0.00004209 ZEN)
Thay đổi trong FUEL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 49.47% (0.00002816 ZEN — 0.00004209 ZEN)
Thay đổi trong FUEL/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -86.42% (0.00030984 ZEN — 0.00004209 ZEN)
Etherparty/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Etherparty/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00004225 ZEN | ▲ 0.38 % |
19/05 | 0.00004208 ZEN | ▼ -0.4 % |
20/05 | 0.00004048 ZEN | ▼ -3.81 % |
21/05 | 0.00004028 ZEN | ▼ -0.48 % |
22/05 | 0.00004001 ZEN | ▼ -0.67 % |
23/05 | 0.00004128 ZEN | ▲ 3.15 % |
24/05 | 0.00004415 ZEN | ▲ 6.95 % |
25/05 | 0.00004794 ZEN | ▲ 8.6 % |
26/05 | 0.00005048 ZEN | ▲ 5.3 % |
27/05 | 0.00005256 ZEN | ▲ 4.12 % |
28/05 | 0.00005022 ZEN | ▼ -4.46 % |
29/05 | 0.00004905 ZEN | ▼ -2.33 % |
30/05 | 0.00005543 ZEN | ▲ 13.01 % |
31/05 | 0.00005392 ZEN | ▼ -2.73 % |
01/06 | 0.00005358 ZEN | ▼ -0.62 % |
02/06 | 0.00005149 ZEN | ▼ -3.9 % |
03/06 | 0.00004967 ZEN | ▼ -3.53 % |
04/06 | 0.00004967 ZEN | ▲ 0 % |
05/06 | 0.00004952 ZEN | ▼ -0.29 % |
06/06 | 0.0000521 ZEN | ▲ 5.19 % |
07/06 | 0.0000527 ZEN | ▲ 1.15 % |
08/06 | 0.00005219 ZEN | ▼ -0.95 % |
09/06 | 0.00005271 ZEN | ▲ 1 % |
10/06 | 0.00005396 ZEN | ▲ 2.37 % |
11/06 | 0.00006385 ZEN | ▲ 18.33 % |
12/06 | 0.00006356 ZEN | ▼ -0.47 % |
13/06 | 0.00006687 ZEN | ▲ 5.22 % |
14/06 | 0.00006899 ZEN | ▲ 3.16 % |
15/06 | 0.00006823 ZEN | ▼ -1.11 % |
16/06 | 0.00006921 ZEN | ▲ 1.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Etherparty/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00003643 ZEN | ▼ -13.46 % |
27/05 — 02/06 | 0.00004303 ZEN | ▲ 18.13 % |
03/06 — 09/06 | 0.00003971 ZEN | ▼ -7.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.00004931 ZEN | ▲ 24.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.00004667 ZEN | ▼ -5.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.00005953 ZEN | ▲ 27.57 % |
01/07 — 07/07 | 0.00006091 ZEN | ▲ 2.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.00005985 ZEN | ▼ -1.73 % |
15/07 — 21/07 | 0.00006515 ZEN | ▲ 8.85 % |
22/07 — 28/07 | 0.00006231 ZEN | ▼ -4.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.00003537 ZEN | ▼ -43.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.0000338 ZEN | ▼ -4.42 % |
Etherparty/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00004266 ZEN | ▲ 1.35 % |
07/2024 | 0.00006495 ZEN | ▲ 52.26 % |
08/2024 | 0.00006276 ZEN | ▼ -3.36 % |
09/2024 | 0.00000773 ZEN | ▼ -87.69 % |
10/2024 | 0.00000936 ZEN | ▲ 21.17 % |
11/2024 | 0.00000614 ZEN | ▼ -34.42 % |
12/2024 | 0.00000479 ZEN | ▼ -22.04 % |
01/2025 | 0.00000136 ZEN | ▼ -71.57 % |
02/2025 | 0.00000115 ZEN | ▼ -15.44 % |
03/2025 | 0.00000168 ZEN | ▲ 46.34 % |
04/2025 | 0.00000209 ZEN | ▲ 24.13 % |
Etherparty/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002608 ZEN |
Tối đa | 0.00004368 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00003249 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002399 ZEN |
Tối đa | 0.00004368 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00003045 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002399 ZEN |
Tối đa | 0.00004368 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00003045 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến FUEL/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: