Tỷ giá hối đoái GameCredits chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GameCredits tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAME/LUN
Lịch sử thay đổi trong GAME/LUN tỷ giá
GAME/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 GAME = 2.035155 LUN
▲ 3.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GameCredits/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GameCredits chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAME/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAME/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GameCredits/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAME/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 182.95% (0.71925855 LUN — 2.035155 LUN)
Thay đổi trong GAME/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 161.59% (0.77798177 LUN — 2.035155 LUN)
Thay đổi trong GAME/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 161.59% (0.77798177 LUN — 2.035155 LUN)
Thay đổi trong GAME/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce GameCredits tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 3120.12% (0.06320128 LUN — 2.035155 LUN)
GameCredits/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
GameCredits/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.071734 LUN | ▲ 1.8 % |
19/05 | 2.160834 LUN | ▲ 4.3 % |
20/05 | 2.123827 LUN | ▼ -1.71 % |
21/05 | 2.072122 LUN | ▼ -2.43 % |
22/05 | 2.060749 LUN | ▼ -0.55 % |
23/05 | 2.162699 LUN | ▲ 4.95 % |
24/05 | 2.134995 LUN | ▼ -1.28 % |
25/05 | 1.728933 LUN | ▼ -19.02 % |
26/05 | 1.067763 LUN | ▼ -38.24 % |
27/05 | 0.85584382 LUN | ▼ -19.85 % |
28/05 | 0.85451249 LUN | ▼ -0.16 % |
29/05 | 0.86914335 LUN | ▲ 1.71 % |
30/05 | 0.86693771 LUN | ▼ -0.25 % |
31/05 | 0.87812292 LUN | ▲ 1.29 % |
01/06 | 0.85273205 LUN | ▼ -2.89 % |
02/06 | 0.81934773 LUN | ▼ -3.91 % |
03/06 | 0.87465173 LUN | ▲ 6.75 % |
04/06 | 0.83181517 LUN | ▼ -4.9 % |
05/06 | 0.88084136 LUN | ▲ 5.89 % |
06/06 | 1.448366 LUN | ▲ 64.43 % |
07/06 | 1.834432 LUN | ▲ 26.66 % |
08/06 | 1.809094 LUN | ▼ -1.38 % |
09/06 | 1.765354 LUN | ▼ -2.42 % |
10/06 | 1.792177 LUN | ▲ 1.52 % |
11/06 | 1.737297 LUN | ▼ -3.06 % |
12/06 | 1.757133 LUN | ▲ 1.14 % |
13/06 | 1.693579 LUN | ▼ -3.62 % |
14/06 | 1.781759 LUN | ▲ 5.21 % |
15/06 | 1.758778 LUN | ▼ -1.29 % |
16/06 | 0.67580433 LUN | ▼ -61.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GameCredits/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GameCredits/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.975761 LUN | ▼ -2.92 % |
27/05 — 02/06 | 2.045558 LUN | ▲ 3.53 % |
03/06 — 09/06 | 2.108616 LUN | ▲ 3.08 % |
10/06 — 16/06 | 1.030286 LUN | ▼ -51.14 % |
17/06 — 23/06 | 1.901748 LUN | ▲ 84.58 % |
24/06 — 30/06 | 2.441467 LUN | ▲ 28.38 % |
01/07 — 07/07 | 1.203775 LUN | ▼ -50.69 % |
08/07 — 14/07 | 1.307246 LUN | ▲ 8.6 % |
15/07 — 21/07 | 1.40291 LUN | ▲ 7.32 % |
22/07 — 28/07 | 1.188152 LUN | ▼ -15.31 % |
29/07 — 04/08 | 1.657002 LUN | ▲ 39.46 % |
05/08 — 11/08 | 4.651734 LUN | ▲ 180.73 % |
GameCredits/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.113884 LUN | ▲ 3.87 % |
07/2024 | 1.973552 LUN | ▼ -6.64 % |
08/2024 | 2.182644 LUN | ▲ 10.59 % |
09/2024 | 7.627269 LUN | ▲ 249.45 % |
10/2024 | 11.9638 LUN | ▲ 56.86 % |
11/2024 | 11.5625 LUN | ▼ -3.35 % |
12/2024 | 9.587351 LUN | ▼ -17.08 % |
01/2025 | 54.0779 LUN | ▲ 464.05 % |
02/2025 | 50.6419 LUN | ▼ -6.35 % |
03/2025 | 34.8771 LUN | ▼ -31.13 % |
04/2025 | 18.0123 LUN | ▼ -48.35 % |
GameCredits/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16430756 LUN |
Tối đa | 2.141976 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.001635 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16430756 LUN |
Tối đa | 2.141976 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.101812 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16430756 LUN |
Tối đa | 2.141976 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.101812 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến GAME/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: