Tỷ giá hối đoái GameCredits chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GameCredits tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAME/TNB
Lịch sử thay đổi trong GAME/TNB tỷ giá
GAME/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 GAME = 572.87 TNB
▼ -3.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GameCredits/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GameCredits chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAME/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAME/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GameCredits/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAME/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1478.56% (36.2906 TNB — 572.87 TNB)
Thay đổi trong GAME/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1471.81% (36.4465 TNB — 572.87 TNB)
Thay đổi trong GAME/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 19684.27% (2.895573 TNB — 572.87 TNB)
Thay đổi trong GAME/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce GameCredits tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1434.64% (37.3291 TNB — 572.87 TNB)
GameCredits/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
GameCredits/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 559.48 TNB | ▼ -2.34 % |
19/05 | 564.59 TNB | ▲ 0.91 % |
20/05 | 567 TNB | ▲ 0.43 % |
21/05 | 552.61 TNB | ▼ -2.54 % |
22/05 | 539.82 TNB | ▼ -2.31 % |
23/05 | 534.84 TNB | ▼ -0.92 % |
24/05 | 521.81 TNB | ▼ -2.44 % |
25/05 | 528.91 TNB | ▲ 1.36 % |
26/05 | 542.95 TNB | ▲ 2.65 % |
27/05 | 911.78 TNB | ▲ 67.93 % |
28/05 | 2,114 TNB | ▲ 131.88 % |
29/05 | 4,933 TNB | ▲ 133.34 % |
30/05 | 4,979 TNB | ▲ 0.92 % |
31/05 | 5,059 TNB | ▲ 1.61 % |
01/06 | 5,019 TNB | ▼ -0.79 % |
02/06 | 4,973 TNB | ▼ -0.91 % |
03/06 | 4,677 TNB | ▼ -5.95 % |
04/06 | 4,563 TNB | ▼ -2.44 % |
05/06 | 4,502 TNB | ▼ -1.33 % |
06/06 | 4,485 TNB | ▼ -0.39 % |
07/06 | 4,479 TNB | ▼ -0.14 % |
08/06 | 4,484 TNB | ▲ 0.12 % |
09/06 | 4,450 TNB | ▼ -0.76 % |
10/06 | 4,577 TNB | ▲ 2.84 % |
11/06 | 4,502 TNB | ▼ -1.63 % |
12/06 | 4,523 TNB | ▲ 0.46 % |
13/06 | 4,511 TNB | ▼ -0.25 % |
14/06 | 4,532 TNB | ▲ 0.46 % |
15/06 | 4,232 TNB | ▼ -6.61 % |
16/06 | 2,563 TNB | ▼ -39.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GameCredits/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GameCredits/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 577.94 TNB | ▲ 0.89 % |
27/05 — 02/06 | 306.74 TNB | ▼ -46.93 % |
03/06 — 09/06 | 533.27 TNB | ▲ 73.85 % |
10/06 — 16/06 | 440.54 TNB | ▼ -17.39 % |
17/06 — 23/06 | 640.57 TNB | ▲ 45.41 % |
24/06 — 30/06 | 576.34 TNB | ▼ -10.03 % |
01/07 — 07/07 | 583.56 TNB | ▲ 1.25 % |
08/07 — 14/07 | 836.64 TNB | ▲ 43.37 % |
15/07 — 21/07 | 4,563 TNB | ▲ 445.34 % |
22/07 — 28/07 | 4,199 TNB | ▼ -7.97 % |
29/07 — 04/08 | 4,243 TNB | ▲ 1.05 % |
05/08 — 11/08 | 2,620 TNB | ▼ -38.24 % |
GameCredits/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 535.87 TNB | ▼ -6.46 % |
07/2024 | 5,664 TNB | ▲ 956.94 % |
08/2024 | 5,840 TNB | ▲ 3.1 % |
09/2024 | 6,375 TNB | ▲ 9.17 % |
10/2024 | 11,987 TNB | ▲ 88.02 % |
11/2024 | 17,967 TNB | ▲ 49.89 % |
12/2024 | 17,836 TNB | ▼ -0.73 % |
01/2025 | 23,197 TNB | ▲ 30.06 % |
02/2025 | 8,744 TNB | ▼ -62.31 % |
03/2025 | 11,890 TNB | ▲ 35.98 % |
04/2025 | 49,345 TNB | ▲ 315 % |
05/2025 | 51,264 TNB | ▲ 3.89 % |
GameCredits/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.2038 TNB |
Tối đa | 711.41 TNB |
Bình quân gia quyền | 360.02 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.7397 TNB |
Tối đa | 711.41 TNB |
Bình quân gia quyền | 186.07 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.72512 TNB |
Tối đa | 711.41 TNB |
Bình quân gia quyền | 67.5273 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến GAME/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: