Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/DCN
Lịch sử thay đổi trong GAS/DCN tỷ giá
GAS/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 GAS = 3,336,190 DCN
▼ -6.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 0.33% (3,325,061 DCN — 3,336,190 DCN)
Thay đổi trong GAS/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -21.54% (4,251,899 DCN — 3,336,190 DCN)
Thay đổi trong GAS/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 140.31% (1,388,307 DCN — 3,336,190 DCN)
Thay đổi trong GAS/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 1209.77% (254,716 DCN — 3,336,190 DCN)
GAS/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,450,318 DCN | ▲ 3.42 % |
19/05 | 3,646,629 DCN | ▲ 5.69 % |
20/05 | 3,551,060 DCN | ▼ -2.62 % |
21/05 | 3,816,336 DCN | ▲ 7.47 % |
22/05 | 3,933,816 DCN | ▲ 3.08 % |
23/05 | 4,377,607 DCN | ▲ 11.28 % |
24/05 | 4,436,838 DCN | ▲ 1.35 % |
25/05 | 2,866,104 DCN | ▼ -35.4 % |
26/05 | 3,333,498 DCN | ▲ 16.31 % |
27/05 | 3,310,500 DCN | ▼ -0.69 % |
28/05 | 3,211,078 DCN | ▼ -3 % |
29/05 | 3,550,941 DCN | ▲ 10.58 % |
30/05 | 3,332,472 DCN | ▼ -6.15 % |
31/05 | 2,963,610 DCN | ▼ -11.07 % |
01/06 | 2,906,290 DCN | ▼ -1.93 % |
02/06 | 3,125,922 DCN | ▲ 7.56 % |
03/06 | 3,422,047 DCN | ▲ 9.47 % |
04/06 | 3,527,153 DCN | ▲ 3.07 % |
05/06 | 3,431,514 DCN | ▼ -2.71 % |
06/06 | 3,525,327 DCN | ▲ 2.73 % |
07/06 | 3,571,624 DCN | ▲ 1.31 % |
08/06 | 3,576,672 DCN | ▲ 0.14 % |
09/06 | 3,475,140 DCN | ▼ -2.84 % |
10/06 | 3,154,698 DCN | ▼ -9.22 % |
11/06 | 3,156,080 DCN | ▲ 0.04 % |
12/06 | 3,150,292 DCN | ▼ -0.18 % |
13/06 | 3,488,950 DCN | ▲ 10.75 % |
14/06 | 3,734,846 DCN | ▲ 7.05 % |
15/06 | 3,384,889 DCN | ▼ -9.37 % |
16/06 | 3,213,243 DCN | ▼ -5.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,979,461 DCN | ▼ -10.69 % |
27/05 — 02/06 | 2,949,136 DCN | ▼ -1.02 % |
03/06 — 09/06 | 2,970,841 DCN | ▲ 0.74 % |
10/06 — 16/06 | 2,878,540 DCN | ▼ -3.11 % |
17/06 — 23/06 | 2,576,583 DCN | ▼ -10.49 % |
24/06 — 30/06 | 2,892,708 DCN | ▲ 12.27 % |
01/07 — 07/07 | 2,640,535 DCN | ▼ -8.72 % |
08/07 — 14/07 | 2,811,515 DCN | ▲ 6.48 % |
15/07 — 21/07 | 2,715,326 DCN | ▼ -3.42 % |
22/07 — 28/07 | 2,554,940 DCN | ▼ -5.91 % |
29/07 — 04/08 | 2,326,005 DCN | ▼ -8.96 % |
05/08 — 11/08 | 2,324,450 DCN | ▼ -0.07 % |
GAS/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,843,877 DCN | ▲ 15.22 % |
07/2024 | 4,035,464 DCN | ▲ 4.98 % |
08/2024 | 3,919,951 DCN | ▼ -2.86 % |
09/2024 | 4,510,594 DCN | ▲ 15.07 % |
10/2024 | 9,111,990 DCN | ▲ 102.01 % |
11/2024 | 10,863,235 DCN | ▲ 19.22 % |
12/2024 | 7,832,580 DCN | ▼ -27.9 % |
01/2025 | 7,961,303 DCN | ▲ 1.64 % |
02/2025 | 8,834,131 DCN | ▲ 10.96 % |
03/2025 | 7,728,550 DCN | ▼ -12.51 % |
04/2025 | 6,827,400 DCN | ▼ -11.66 % |
05/2025 | 6,805,696 DCN | ▼ -0.32 % |
GAS/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,031,052 DCN |
Tối đa | 4,011,027 DCN |
Bình quân gia quyền | 3,536,574 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,031,052 DCN |
Tối đa | 4,982,806 DCN |
Bình quân gia quyền | 3,846,284 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 617,199 DCN |
Tối đa | 18,650,514 DCN |
Bình quân gia quyền | 3,240,045 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: