Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/DRGN
Lịch sử thay đổi trong GAS/DRGN tỷ giá
GAS/DRGN tỷ giá
05 17, 2024
1 GAS = 89.5934 DRGN
▼ -1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -15.38% (105.87 DRGN — 89.5934 DRGN)
Thay đổi trong GAS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 8.3% (82.7283 DRGN — 89.5934 DRGN)
Thay đổi trong GAS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -80.37% (456.36 DRGN — 89.5934 DRGN)
Thay đổi trong GAS/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 80.45% (49.6499 DRGN — 89.5934 DRGN)
GAS/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 93.932 DRGN | ▲ 4.84 % |
19/05 | 103.32 DRGN | ▲ 9.99 % |
20/05 | 102.71 DRGN | ▼ -0.59 % |
21/05 | 106.81 DRGN | ▲ 3.99 % |
22/05 | 109 DRGN | ▲ 2.05 % |
23/05 | 86.2192 DRGN | ▼ -20.9 % |
24/05 | 74.986 DRGN | ▼ -13.03 % |
25/05 | 58.3451 DRGN | ▼ -22.19 % |
26/05 | 52.1028 DRGN | ▼ -10.7 % |
27/05 | 51.2178 DRGN | ▼ -1.7 % |
28/05 | 52.9076 DRGN | ▲ 3.3 % |
29/05 | 55.0674 DRGN | ▲ 4.08 % |
30/05 | 52.6013 DRGN | ▼ -4.48 % |
31/05 | 54.1066 DRGN | ▲ 2.86 % |
01/06 | 55.4006 DRGN | ▲ 2.39 % |
02/06 | 56.9001 DRGN | ▲ 2.71 % |
03/06 | 60.8887 DRGN | ▲ 7.01 % |
04/06 | 65.3733 DRGN | ▲ 7.37 % |
05/06 | 66.0022 DRGN | ▲ 0.96 % |
06/06 | 64.7855 DRGN | ▼ -1.84 % |
07/06 | 65.8486 DRGN | ▲ 1.64 % |
08/06 | 68.1313 DRGN | ▲ 3.47 % |
09/06 | 67.7361 DRGN | ▼ -0.58 % |
10/06 | 69.0636 DRGN | ▲ 1.96 % |
11/06 | 68.5365 DRGN | ▼ -0.76 % |
12/06 | 64.2984 DRGN | ▼ -6.18 % |
13/06 | 54.608 DRGN | ▼ -15.07 % |
14/06 | 59.1691 DRGN | ▲ 8.35 % |
15/06 | 64.5913 DRGN | ▲ 9.16 % |
16/06 | 64.0747 DRGN | ▼ -0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 100.85 DRGN | ▲ 12.56 % |
27/05 — 02/06 | 122.23 DRGN | ▲ 21.2 % |
03/06 — 09/06 | 104.8 DRGN | ▼ -14.26 % |
10/06 — 16/06 | 98.444 DRGN | ▼ -6.06 % |
17/06 — 23/06 | 82.0892 DRGN | ▼ -16.61 % |
24/06 — 30/06 | 78.6268 DRGN | ▼ -4.22 % |
01/07 — 07/07 | 100.07 DRGN | ▲ 27.27 % |
08/07 — 14/07 | 106.11 DRGN | ▲ 6.04 % |
15/07 — 21/07 | 43.5524 DRGN | ▼ -58.96 % |
22/07 — 28/07 | 52.7917 DRGN | ▲ 21.21 % |
29/07 — 04/08 | 52.2684 DRGN | ▼ -0.99 % |
05/08 — 11/08 | 51.7958 DRGN | ▼ -0.9 % |
GAS/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 95.1683 DRGN | ▲ 6.22 % |
07/2024 | 70.7459 DRGN | ▼ -25.66 % |
08/2024 | 69.4727 DRGN | ▼ -1.8 % |
09/2024 | 58.3355 DRGN | ▼ -16.03 % |
10/2024 | 138.06 DRGN | ▲ 136.66 % |
11/2024 | 148.11 DRGN | ▲ 7.28 % |
12/2024 | 72.724 DRGN | ▼ -50.9 % |
01/2025 | 38.4082 DRGN | ▼ -47.19 % |
02/2025 | 11.3398 DRGN | ▼ -70.48 % |
03/2025 | 13.4231 DRGN | ▲ 18.37 % |
04/2025 | 10.7534 DRGN | ▼ -19.89 % |
05/2025 | 12.1493 DRGN | ▲ 12.98 % |
GAS/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72.2408 DRGN |
Tối đa | 124.79 DRGN |
Bình quân gia quyền | 91.3298 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 72.2408 DRGN |
Tối đa | 164.33 DRGN |
Bình quân gia quyền | 104.33 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 72.2408 DRGN |
Tối đa | 3,590 DRGN |
Bình quân gia quyền | 371.16 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: