Tỷ giá hối đoái GAS chống lại OMNI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/OMNI
Lịch sử thay đổi trong GAS/OMNI tỷ giá
GAS/OMNI tỷ giá
05 17, 2024
1 GAS = 0.33856848 OMNI
▼ -4.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong OMNI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 81.19% (0.18685441 OMNI — 0.33856848 OMNI)
Thay đổi trong GAS/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 177.53% (0.12199306 OMNI — 0.33856848 OMNI)
Thay đổi trong GAS/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -81.51% (1.830762 OMNI — 0.33856848 OMNI)
Thay đổi trong GAS/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -65.06% (0.96900063 OMNI — 0.33856848 OMNI)
GAS/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.45040798 OMNI | ▲ 33.03 % |
19/05 | 0.48350933 OMNI | ▲ 7.35 % |
20/05 | 0.45963997 OMNI | ▼ -4.94 % |
21/05 | 0.46510188 OMNI | ▲ 1.19 % |
22/05 | 0.51494802 OMNI | ▲ 10.72 % |
23/05 | 0.54344993 OMNI | ▲ 5.53 % |
24/05 | 0.57684125 OMNI | ▲ 6.14 % |
25/05 | 0.59568101 OMNI | ▲ 3.27 % |
26/05 | 0.60309003 OMNI | ▲ 1.24 % |
27/05 | 0.64592929 OMNI | ▲ 7.1 % |
28/05 | 0.64206021 OMNI | ▼ -0.6 % |
29/05 | 0.64245193 OMNI | ▲ 0.06 % |
30/05 | 0.65333664 OMNI | ▲ 1.69 % |
31/05 | 0.65677613 OMNI | ▲ 0.53 % |
01/06 | 0.65798834 OMNI | ▲ 0.18 % |
02/06 | 0.63826925 OMNI | ▼ -3 % |
03/06 | 0.63784192 OMNI | ▼ -0.07 % |
04/06 | 0.65991597 OMNI | ▲ 3.46 % |
05/06 | 0.67002414 OMNI | ▲ 1.53 % |
06/06 | 0.69226238 OMNI | ▲ 3.32 % |
07/06 | 0.71698853 OMNI | ▲ 3.57 % |
08/06 | 0.72097505 OMNI | ▲ 0.56 % |
09/06 | 0.71613824 OMNI | ▼ -0.67 % |
10/06 | 0.70985144 OMNI | ▼ -0.88 % |
11/06 | 0.69329716 OMNI | ▼ -2.33 % |
12/06 | 0.70862946 OMNI | ▲ 2.21 % |
13/06 | 0.78801709 OMNI | ▲ 11.2 % |
14/06 | 0.86001578 OMNI | ▲ 9.14 % |
15/06 | 0.86496018 OMNI | ▲ 0.57 % |
16/06 | 0.88132155 OMNI | ▲ 1.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.32917156 OMNI | ▼ -2.78 % |
27/05 — 02/06 | 0.35316614 OMNI | ▲ 7.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.27475664 OMNI | ▼ -22.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.05942222 OMNI | ▼ -78.37 % |
17/06 — 23/06 | -0.0017192 OMNI | ▼ -102.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.00009224 OMNI | ▼ -105.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.00002644 OMNI | ▼ -71.34 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000682 OMNI | ▼ -74.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000542 OMNI | ▼ -20.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000542 OMNI | ▲ 0.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000747 OMNI | ▲ 37.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000145 OMNI | ▼ -80.57 % |
GAS/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.2977055 OMNI | ▼ -12.07 % |
07/2024 | 0.36508243 OMNI | ▲ 22.63 % |
08/2024 | 0.30537224 OMNI | ▼ -16.36 % |
09/2024 | 0.30853313 OMNI | ▲ 1.04 % |
10/2024 | 0.32068782 OMNI | ▲ 3.94 % |
11/2024 | 0.85952817 OMNI | ▲ 168.03 % |
12/2024 | 0.82381789 OMNI | ▼ -4.15 % |
01/2025 | 0.58475966 OMNI | ▼ -29.02 % |
02/2025 | 0.31220997 OMNI | ▼ -46.61 % |
03/2025 | -0.06438461 OMNI | ▼ -120.62 % |
04/2025 | -0.11153583 OMNI | ▲ 73.23 % |
05/2025 | -0.13948313 OMNI | ▲ 25.06 % |
GAS/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.20190615 OMNI |
Tối đa | 0.34683346 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.27132116 OMNI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17447356 OMNI |
Tối đa | 0.34683346 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.26739735 OMNI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17447356 OMNI |
Tối đa | 2.881231 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.7833697 OMNI |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/OMNI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: