Tỷ giá hối đoái GAS chống lại franc Rwanda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/RWF

Lịch sử thay đổi trong GAS/RWF tỷ giá

GAS/RWF tỷ giá

05 06, 2024
1 GAS = 6,661 RWF
▼ -0.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong franc Rwanda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GAS/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -16.91% (8,016 RWF — 6,661 RWF)

Thay đổi trong GAS/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -8.12% (7,250 RWF — 6,661 RWF)

Thay đổi trong GAS/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 102.79% (3,285 RWF — 6,661 RWF)

Thay đổi trong GAS/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 526.11% (1,064 RWF — 6,661 RWF)

GAS/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái

GAS/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 6,712 RWF ▲ 0.76 %
08/05 7,228 RWF ▲ 7.7 %
09/05 7,293 RWF ▲ 0.89 %
10/05 6,985 RWF ▼ -4.22 %
11/05 7,394 RWF ▲ 5.86 %
12/05 7,154 RWF ▼ -3.25 %
13/05 6,268 RWF ▼ -12.37 %
14/05 5,901 RWF ▼ -5.86 %
15/05 6,382 RWF ▲ 8.15 %
16/05 6,241 RWF ▼ -2.21 %
17/05 6,093 RWF ▼ -2.38 %
18/05 6,140 RWF ▲ 0.77 %
19/05 6,641 RWF ▲ 8.17 %
20/05 6,681 RWF ▲ 0.6 %
21/05 6,799 RWF ▲ 1.76 %
22/05 6,951 RWF ▲ 2.24 %
23/05 6,919 RWF ▼ -0.46 %
24/05 6,673 RWF ▼ -3.56 %
25/05 6,543 RWF ▼ -1.95 %
26/05 6,593 RWF ▲ 0.76 %
27/05 6,563 RWF ▼ -0.45 %
28/05 6,732 RWF ▲ 2.58 %
29/05 6,646 RWF ▼ -1.29 %
30/05 6,286 RWF ▼ -5.41 %
31/05 5,884 RWF ▼ -6.41 %
01/06 5,873 RWF ▼ -0.18 %
02/06 6,078 RWF ▲ 3.49 %
03/06 6,145 RWF ▲ 1.1 %
04/06 6,181 RWF ▲ 0.6 %
05/06 6,224 RWF ▲ 0.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GAS/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 6,684 RWF ▲ 0.35 %
20/05 — 26/05 6,502 RWF ▼ -2.73 %
27/05 — 02/06 7,366 RWF ▲ 13.29 %
03/06 — 09/06 5,890 RWF ▼ -20.04 %
10/06 — 16/06 7,222 RWF ▲ 22.62 %
17/06 — 23/06 7,567 RWF ▲ 4.78 %
24/06 — 30/06 7,541 RWF ▼ -0.34 %
01/07 — 07/07 7,459 RWF ▼ -1.09 %
08/07 — 14/07 6,211 RWF ▼ -16.73 %
15/07 — 21/07 6,608 RWF ▲ 6.39 %
22/07 — 28/07 6,277 RWF ▼ -5.01 %
29/07 — 04/08 5,815 RWF ▼ -7.37 %

GAS/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7,152 RWF ▲ 7.38 %
07/2024 7,163 RWF ▲ 0.15 %
08/2024 5,637 RWF ▼ -21.3 %
09/2024 6,507 RWF ▲ 15.43 %
10/2024 17,418 RWF ▲ 167.68 %
11/2024 21,879 RWF ▲ 25.61 %
12/2024 18,245 RWF ▼ -16.61 %
01/2025 15,073 RWF ▼ -17.39 %
01/2025 18,209 RWF ▲ 20.8 %
03/2025 18,292 RWF ▲ 0.46 %
04/2025 14,363 RWF ▼ -21.48 %
05/2025 15,018 RWF ▲ 4.56 %

GAS/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,997 RWF
Tối đa 9,336 RWF
Bình quân gia quyền 7,179 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,997 RWF
Tối đa 10,460 RWF
Bình quân gia quyền 7,993 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0 RWF
Tối đa 34,696 RWF
Bình quân gia quyền 5,976 RWF

Chia sẻ một liên kết đến GAS/RWF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu