Tỷ giá hối đoái GAS chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/SLL
Lịch sử thay đổi trong GAS/SLL tỷ giá
GAS/SLL tỷ giá
05 17, 2024
1 GAS = 107,631 SLL
▲ 2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 2.69% (104,809 SLL — 107,631 SLL)
Thay đổi trong GAS/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -15.49% (127,366 SLL — 107,631 SLL)
Thay đổi trong GAS/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 99.19% (54,033 SLL — 107,631 SLL)
Thay đổi trong GAS/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 894.24% (10,826 SLL — 107,631 SLL)
GAS/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 108,365 SLL | ▲ 0.68 % |
19/05 | 113,329 SLL | ▲ 4.58 % |
20/05 | 114,212 SLL | ▲ 0.78 % |
21/05 | 116,530 SLL | ▲ 2.03 % |
22/05 | 119,817 SLL | ▲ 2.82 % |
23/05 | 119,178 SLL | ▼ -0.53 % |
24/05 | 114,984 SLL | ▼ -3.52 % |
25/05 | 111,349 SLL | ▼ -3.16 % |
26/05 | 112,283 SLL | ▲ 0.84 % |
27/05 | 111,323 SLL | ▼ -0.85 % |
28/05 | 114,055 SLL | ▲ 2.45 % |
29/05 | 112,188 SLL | ▼ -1.64 % |
30/05 | 104,787 SLL | ▼ -6.6 % |
31/05 | 97,950 SLL | ▼ -6.52 % |
01/06 | 98,211 SLL | ▲ 0.27 % |
02/06 | 101,279 SLL | ▲ 3.12 % |
03/06 | 103,679 SLL | ▲ 2.37 % |
04/06 | 104,453 SLL | ▲ 0.75 % |
05/06 | 105,987 SLL | ▲ 1.47 % |
06/06 | 105,385 SLL | ▼ -0.57 % |
07/06 | 104,438 SLL | ▼ -0.9 % |
08/06 | 105,229 SLL | ▲ 0.76 % |
09/06 | 104,404 SLL | ▼ -0.78 % |
10/06 | 102,360 SLL | ▼ -1.96 % |
11/06 | 100,946 SLL | ▼ -1.38 % |
12/06 | 99,972 SLL | ▼ -0.97 % |
13/06 | 99,401 SLL | ▼ -0.57 % |
14/06 | 101,479 SLL | ▲ 2.09 % |
15/06 | 104,247 SLL | ▲ 2.73 % |
16/06 | 103,965 SLL | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 118,402 SLL | ▲ 10.01 % |
27/05 — 02/06 | 120,334 SLL | ▲ 1.63 % |
03/06 — 09/06 | 108,067 SLL | ▼ -10.19 % |
10/06 — 16/06 | 113,362 SLL | ▲ 4.9 % |
17/06 — 23/06 | 112,978 SLL | ▼ -0.34 % |
24/06 — 30/06 | 112,573 SLL | ▼ -0.36 % |
01/07 — 07/07 | 89,454 SLL | ▼ -20.54 % |
08/07 — 14/07 | 94,728 SLL | ▲ 5.9 % |
15/07 — 21/07 | 88,556 SLL | ▼ -6.52 % |
22/07 — 28/07 | 83,553 SLL | ▼ -5.65 % |
29/07 — 04/08 | 79,332 SLL | ▼ -5.05 % |
05/08 — 11/08 | 81,549 SLL | ▲ 2.79 % |
GAS/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 117,286 SLL | ▲ 8.97 % |
07/2024 | 115,387 SLL | ▼ -1.62 % |
08/2024 | 90,751 SLL | ▼ -21.35 % |
09/2024 | 100,648 SLL | ▲ 10.91 % |
10/2024 | 240,632 SLL | ▲ 139.08 % |
11/2024 | 277,483 SLL | ▲ 15.31 % |
12/2024 | 243,796 SLL | ▼ -12.14 % |
01/2025 | 195,891 SLL | ▼ -19.65 % |
02/2025 | 233,108 SLL | ▲ 19 % |
03/2025 | 279,096 SLL | ▲ 19.73 % |
04/2025 | 196,184 SLL | ▼ -29.71 % |
05/2025 | 202,135 SLL | ▲ 3.03 % |
GAS/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 96,748 SLL |
Tối đa | 121,699 SLL |
Bình quân gia quyền | 109,409 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 96,748 SLL |
Tối đa | 185,366 SLL |
Bình quân gia quyền | 132,012 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41,645 SLL |
Tối đa | 557,422 SLL |
Bình quân gia quyền | 99,433 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: