Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/UBQ
Lịch sử thay đổi trong GAS/UBQ tỷ giá
GAS/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 GAS = 332.72 UBQ
▼ -61.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -71.81% (1,180 UBQ — 332.72 UBQ)
Thay đổi trong GAS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 69.24% (196.6 UBQ — 332.72 UBQ)
Thay đổi trong GAS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 367.58% (71.1581 UBQ — 332.72 UBQ)
Thay đổi trong GAS/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 1716.7% (18.3146 UBQ — 332.72 UBQ)
GAS/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 323.63 UBQ | ▼ -2.73 % |
05/06 | 370 UBQ | ▲ 14.33 % |
06/06 | 564.16 UBQ | ▲ 52.48 % |
07/06 | 591.98 UBQ | ▲ 4.93 % |
08/06 | 623.43 UBQ | ▲ 5.31 % |
09/06 | 683.98 UBQ | ▲ 9.71 % |
10/06 | 745.46 UBQ | ▲ 8.99 % |
11/06 | 703.07 UBQ | ▼ -5.69 % |
12/06 | 840.49 UBQ | ▲ 19.55 % |
13/06 | 1,137 UBQ | ▲ 35.25 % |
14/06 | 1,412 UBQ | ▲ 24.19 % |
15/06 | 1,537 UBQ | ▲ 8.85 % |
16/06 | 1,096 UBQ | ▼ -28.69 % |
17/06 | 1,301 UBQ | ▲ 18.71 % |
18/06 | 2,013 UBQ | ▲ 54.73 % |
19/06 | 2,733 UBQ | ▲ 35.79 % |
20/06 | 2,176 UBQ | ▼ -20.39 % |
21/06 | 1,305 UBQ | ▼ -40.02 % |
22/06 | 1,343 UBQ | ▲ 2.9 % |
23/06 | 1,286 UBQ | ▼ -4.22 % |
24/06 | 1,368 UBQ | ▲ 6.39 % |
25/06 | 1,420 UBQ | ▲ 3.79 % |
26/06 | 1,330 UBQ | ▼ -6.36 % |
27/06 | 1,310 UBQ | ▼ -1.53 % |
28/06 | 1,305 UBQ | ▼ -0.38 % |
29/06 | 1,585 UBQ | ▲ 21.47 % |
30/06 | 2,111 UBQ | ▲ 33.22 % |
01/07 | 1,524 UBQ | ▼ -27.83 % |
02/07 | 1,700 UBQ | ▲ 11.58 % |
03/07 | 846.32 UBQ | ▼ -50.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 403.7 UBQ | ▲ 21.33 % |
17/06 — 23/06 | 459.79 UBQ | ▲ 13.89 % |
24/06 — 30/06 | 415.59 UBQ | ▼ -9.61 % |
01/07 — 07/07 | 449.11 UBQ | ▲ 8.06 % |
08/07 — 14/07 | 429.53 UBQ | ▼ -4.36 % |
15/07 — 21/07 | 502.36 UBQ | ▲ 16.95 % |
22/07 — 28/07 | 893 UBQ | ▲ 77.76 % |
29/07 — 04/08 | 3,004 UBQ | ▲ 236.39 % |
05/08 — 11/08 | 2,338 UBQ | ▼ -22.17 % |
12/08 — 18/08 | 2,615 UBQ | ▲ 11.86 % |
19/08 — 25/08 | 2,411 UBQ | ▼ -7.81 % |
26/08 — 01/09 | 551.5 UBQ | ▼ -77.13 % |
GAS/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 329.31 UBQ | ▼ -1.03 % |
08/2024 | 667.96 UBQ | ▲ 102.84 % |
09/2024 | 753.16 UBQ | ▲ 12.75 % |
10/2024 | 726.52 UBQ | ▼ -3.54 % |
10/2024 | 539.71 UBQ | ▼ -25.71 % |
11/2024 | 622.69 UBQ | ▲ 15.38 % |
12/2024 | 1,046 UBQ | ▲ 67.91 % |
01/2025 | 1,475 UBQ | ▲ 41.11 % |
02/2025 | 1,360 UBQ | ▼ -7.83 % |
03/2025 | 5,251 UBQ | ▲ 286.14 % |
04/2025 | 9,055 UBQ | ▲ 72.45 % |
05/2025 | 4,171 UBQ | ▼ -53.94 % |
GAS/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 330.09 UBQ |
Tối đa | 2,694 UBQ |
Bình quân gia quyền | 1,202 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 193.52 UBQ |
Tối đa | 2,694 UBQ |
Bình quân gia quyền | 506.67 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003817 UBQ |
Tối đa | 2,694 UBQ |
Bình quân gia quyền | 209.87 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: