Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/XLM
Lịch sử thay đổi trong GAS/XLM tỷ giá
GAS/XLM tỷ giá
05 17, 2024
1 GAS = 47.4231 XLM
▲ 0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 2.02% (46.4834 XLM — 47.4231 XLM)
Thay đổi trong GAS/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -15.69% (56.2491 XLM — 47.4231 XLM)
Thay đổi trong GAS/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 53.94% (30.8072 XLM — 47.4231 XLM)
Thay đổi trong GAS/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 119.11% (21.6432 XLM — 47.4231 XLM)
GAS/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 47.4598 XLM | ▲ 0.08 % |
19/05 | 49.0381 XLM | ▲ 3.33 % |
20/05 | 48.2997 XLM | ▼ -1.51 % |
21/05 | 49.0196 XLM | ▲ 1.49 % |
22/05 | 49.6825 XLM | ▲ 1.35 % |
23/05 | 48.6339 XLM | ▼ -2.11 % |
24/05 | 47.1669 XLM | ▼ -3.02 % |
25/05 | 47.0864 XLM | ▼ -0.17 % |
26/05 | 47.4609 XLM | ▲ 0.8 % |
27/05 | 47.2695 XLM | ▼ -0.4 % |
28/05 | 48.1853 XLM | ▲ 1.94 % |
29/05 | 48.8123 XLM | ▲ 1.3 % |
30/05 | 47.2207 XLM | ▼ -3.26 % |
31/05 | 44.4477 XLM | ▼ -5.87 % |
01/06 | 44.0245 XLM | ▼ -0.95 % |
02/06 | 45.0984 XLM | ▲ 2.44 % |
03/06 | 45.7248 XLM | ▲ 1.39 % |
04/06 | 46.6019 XLM | ▲ 1.92 % |
05/06 | 46.9822 XLM | ▲ 0.82 % |
06/06 | 47.3697 XLM | ▲ 0.82 % |
07/06 | 47.4551 XLM | ▲ 0.18 % |
08/06 | 48.0638 XLM | ▲ 1.28 % |
09/06 | 47.5838 XLM | ▼ -1 % |
10/06 | 47.0927 XLM | ▼ -1.03 % |
11/06 | 47.045 XLM | ▼ -0.1 % |
12/06 | 47.1481 XLM | ▲ 0.22 % |
13/06 | 47.347 XLM | ▲ 0.42 % |
14/06 | 47.6419 XLM | ▲ 0.62 % |
15/06 | 47.668 XLM | ▲ 0.05 % |
16/06 | 47.4976 XLM | ▼ -0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46.0531 XLM | ▼ -2.89 % |
27/05 — 02/06 | 42.3948 XLM | ▼ -7.94 % |
03/06 — 09/06 | 43.1775 XLM | ▲ 1.85 % |
10/06 — 16/06 | 43.0995 XLM | ▼ -0.18 % |
17/06 — 23/06 | 42.4007 XLM | ▼ -1.62 % |
24/06 — 30/06 | 44.1788 XLM | ▲ 4.19 % |
01/07 — 07/07 | 43.4651 XLM | ▼ -1.62 % |
08/07 — 14/07 | 43.4591 XLM | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 42.7932 XLM | ▼ -1.53 % |
22/07 — 28/07 | 40.6597 XLM | ▼ -4.99 % |
29/07 — 04/08 | 40.6977 XLM | ▲ 0.09 % |
05/08 — 11/08 | 40.8774 XLM | ▲ 0.44 % |
GAS/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.9829 XLM | ▲ 7.51 % |
07/2024 | 35.6636 XLM | ▼ -30.05 % |
08/2024 | 37.4505 XLM | ▲ 5.01 % |
09/2024 | 42.4036 XLM | ▲ 13.23 % |
10/2024 | 95.0175 XLM | ▲ 124.08 % |
11/2024 | 111.49 XLM | ▲ 17.33 % |
12/2024 | 90.9917 XLM | ▼ -18.38 % |
01/2025 | 91.6191 XLM | ▲ 0.69 % |
02/2025 | 93.438 XLM | ▲ 1.99 % |
03/2025 | 82.1615 XLM | ▼ -12.07 % |
04/2025 | 76.2921 XLM | ▼ -7.14 % |
05/2025 | 79.4548 XLM | ▲ 4.15 % |
GAS/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.0277 XLM |
Tối đa | 49.5605 XLM |
Bình quân gia quyền | 47.2951 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.0277 XLM |
Tối đa | 56.4305 XLM |
Bình quân gia quyền | 49.6629 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.7348 XLM |
Tối đa | 227.33 XLM |
Bình quân gia quyền | 41.3418 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: