Tỷ giá hối đoái British pound chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/ATM
Lịch sử thay đổi trong GBP/ATM tỷ giá
GBP/ATM tỷ giá
05 04, 2024
1 GBP = 0.38398422 ATM
▼ -2.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 12.63% (0.34093007 ATM — 0.38398422 ATM)
Thay đổi trong GBP/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -22.54% (0.49571543 ATM — 0.38398422 ATM)
Thay đổi trong GBP/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -9.33% (0.42351169 ATM — 0.38398422 ATM)
Thay đổi trong GBP/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (12,353 ATM — 0.38398422 ATM)
British pound/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.3707001 ATM | ▼ -3.46 % |
07/05 | 0.37150348 ATM | ▲ 0.22 % |
08/05 | 0.3879793 ATM | ▲ 4.43 % |
09/05 | 0.38443471 ATM | ▼ -0.91 % |
10/05 | 0.4013653 ATM | ▲ 4.4 % |
11/05 | 0.37694955 ATM | ▼ -6.08 % |
12/05 | 0.35929362 ATM | ▼ -4.68 % |
13/05 | 0.40839576 ATM | ▲ 13.67 % |
14/05 | 0.44913225 ATM | ▲ 9.97 % |
15/05 | 0.45408968 ATM | ▲ 1.1 % |
16/05 | 0.4268043 ATM | ▼ -6.01 % |
17/05 | 0.42396588 ATM | ▼ -0.67 % |
18/05 | 0.45092028 ATM | ▲ 6.36 % |
19/05 | 0.46134289 ATM | ▲ 2.31 % |
20/05 | 0.4402252 ATM | ▼ -4.58 % |
21/05 | 0.42345768 ATM | ▼ -3.81 % |
22/05 | 0.42790531 ATM | ▲ 1.05 % |
23/05 | 0.42827763 ATM | ▲ 0.09 % |
24/05 | 0.43009837 ATM | ▲ 0.43 % |
25/05 | 0.43603418 ATM | ▲ 1.38 % |
26/05 | 0.44076345 ATM | ▲ 1.08 % |
27/05 | 0.4614398 ATM | ▲ 4.69 % |
28/05 | 0.46666688 ATM | ▲ 1.13 % |
29/05 | 0.46846665 ATM | ▲ 0.39 % |
30/05 | 0.47999587 ATM | ▲ 2.46 % |
31/05 | 0.48804838 ATM | ▲ 1.68 % |
01/06 | 0.49750055 ATM | ▲ 1.94 % |
02/06 | 0.48302583 ATM | ▼ -2.91 % |
03/06 | 0.47156883 ATM | ▼ -2.37 % |
04/06 | 0.46288839 ATM | ▼ -1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.38025926 ATM | ▼ -0.97 % |
13/05 — 19/05 | 0.38270043 ATM | ▲ 0.64 % |
20/05 — 26/05 | 0.32716195 ATM | ▼ -14.51 % |
27/05 — 02/06 | 0.3180414 ATM | ▼ -2.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.34505166 ATM | ▲ 8.49 % |
10/06 — 16/06 | 0.31717741 ATM | ▼ -8.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.30042875 ATM | ▼ -5.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.27599521 ATM | ▼ -8.13 % |
01/07 — 07/07 | 0.29239297 ATM | ▲ 5.94 % |
08/07 — 14/07 | 0.29642787 ATM | ▲ 1.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.32095145 ATM | ▲ 8.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.30978964 ATM | ▼ -3.48 % |
British pound/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.38427234 ATM | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 0.30965359 ATM | ▼ -19.42 % |
08/2024 | 0.35135173 ATM | ▲ 13.47 % |
09/2024 | 0.36085575 ATM | ▲ 2.7 % |
10/2024 | 0.35012654 ATM | ▼ -2.97 % |
11/2024 | 0.31940051 ATM | ▼ -8.78 % |
12/2024 | 0.33813165 ATM | ▲ 5.86 % |
12/2024 | 0.35307907 ATM | ▲ 4.42 % |
01/2025 | 0.29562333 ATM | ▼ -16.27 % |
03/2025 | 0.26342623 ATM | ▼ -10.89 % |
03/2025 | 0.29570168 ATM | ▲ 12.25 % |
04/2025 | 0.27121712 ATM | ▼ -8.28 % |
British pound/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.31963453 ATM |
Tối đa | 0.41419746 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.37253348 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.31963453 ATM |
Tối đa | 0.49783586 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.41223311 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31963453 ATM |
Tối đa | 0.58145015 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.47087778 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: