Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/CVC
Lịch sử thay đổi trong GBP/CVC tỷ giá
GBP/CVC tỷ giá
05 16, 2024
1 GBP = 7.628558 CVC
▲ 1.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -1.15% (7.717321 CVC — 7.628558 CVC)
Thay đổi trong GBP/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -37.54% (12.2132 CVC — 7.628558 CVC)
Thay đổi trong GBP/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -44.69% (13.7935 CVC — 7.628558 CVC)
Thay đổi trong GBP/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -87.97% (63.4057 CVC — 7.628558 CVC)
British pound/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 7.594851 CVC | ▼ -0.44 % |
19/05 | 7.588314 CVC | ▼ -0.09 % |
20/05 | 7.545355 CVC | ▼ -0.57 % |
21/05 | 7.216795 CVC | ▼ -4.35 % |
22/05 | 7.003219 CVC | ▼ -2.96 % |
23/05 | 6.881201 CVC | ▼ -1.74 % |
24/05 | 6.860465 CVC | ▼ -0.3 % |
25/05 | 7.225118 CVC | ▲ 5.32 % |
26/05 | 7.567143 CVC | ▲ 4.73 % |
27/05 | 6.411848 CVC | ▼ -15.27 % |
28/05 | 6.610774 CVC | ▲ 3.1 % |
29/05 | 7.168989 CVC | ▲ 8.44 % |
30/05 | 7.507044 CVC | ▲ 4.72 % |
31/05 | 7.593854 CVC | ▲ 1.16 % |
01/06 | 7.637034 CVC | ▲ 0.57 % |
02/06 | 7.729529 CVC | ▲ 1.21 % |
03/06 | 7.527168 CVC | ▼ -2.62 % |
04/06 | 7.224681 CVC | ▼ -4.02 % |
05/06 | 7.164442 CVC | ▼ -0.83 % |
06/06 | 6.990273 CVC | ▼ -2.43 % |
07/06 | 7.13183 CVC | ▲ 2.03 % |
08/06 | 7.284242 CVC | ▲ 2.14 % |
09/06 | 7.251069 CVC | ▼ -0.46 % |
10/06 | 7.055155 CVC | ▼ -2.7 % |
11/06 | 7.44207 CVC | ▲ 5.48 % |
12/06 | 7.238234 CVC | ▼ -2.74 % |
13/06 | 7.393243 CVC | ▲ 2.14 % |
14/06 | 7.591007 CVC | ▲ 2.67 % |
15/06 | 7.506571 CVC | ▼ -1.11 % |
16/06 | 7.356965 CVC | ▼ -1.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.436441 CVC | ▼ -2.52 % |
27/05 — 02/06 | 6.681107 CVC | ▼ -10.16 % |
03/06 — 09/06 | 7.627112 CVC | ▲ 14.16 % |
10/06 — 16/06 | 6.272142 CVC | ▼ -17.77 % |
17/06 — 23/06 | 4.324346 CVC | ▼ -31.05 % |
24/06 — 30/06 | 4.726577 CVC | ▲ 9.3 % |
01/07 — 07/07 | 5.646365 CVC | ▲ 19.46 % |
08/07 — 14/07 | 5.382051 CVC | ▼ -4.68 % |
15/07 — 21/07 | 6.060527 CVC | ▲ 12.61 % |
22/07 — 28/07 | 5.687027 CVC | ▼ -6.16 % |
29/07 — 04/08 | 5.867696 CVC | ▲ 3.18 % |
05/08 — 11/08 | 5.811282 CVC | ▼ -0.96 % |
British pound/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.481664 CVC | ▼ -1.93 % |
07/2024 | 7.264288 CVC | ▼ -2.91 % |
08/2024 | 9.13928 CVC | ▲ 25.81 % |
09/2024 | 7.578489 CVC | ▼ -17.08 % |
10/2024 | 6.542172 CVC | ▼ -13.67 % |
11/2024 | 5.990533 CVC | ▼ -8.43 % |
12/2024 | 6.187819 CVC | ▲ 3.29 % |
01/2025 | 7.523768 CVC | ▲ 21.59 % |
02/2025 | 5.130783 CVC | ▼ -31.81 % |
03/2025 | 2.03516 CVC | ▼ -60.33 % |
04/2025 | 2.79345 CVC | ▲ 37.26 % |
05/2025 | 2.691308 CVC | ▼ -3.66 % |
British pound/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.15478 CVC |
Tối đa | 7.944488 CVC |
Bình quân gia quyền | 7.562393 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.83998 CVC |
Tối đa | 12.1397 CVC |
Bình quân gia quyền | 8.205449 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.83998 CVC |
Tối đa | 18.6473 CVC |
Bình quân gia quyền | 12.8169 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: