Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/TNB
Lịch sử thay đổi trong GBP/TNB tỷ giá
GBP/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 GBP = 30,448 TNB
▼ -0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 548.24% (4,697 TNB — 30,448 TNB)
Thay đổi trong GBP/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 664.62% (3,982 TNB — 30,448 TNB)
Thay đổi trong GBP/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14505.36% (208.47 TNB — 30,448 TNB)
Thay đổi trong GBP/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2490.46% (1,175 TNB — 30,448 TNB)
British pound/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 30,134 TNB | ▼ -1.03 % |
19/05 | 30,552 TNB | ▲ 1.39 % |
20/05 | 30,635 TNB | ▲ 0.27 % |
21/05 | 30,672 TNB | ▲ 0.12 % |
22/05 | 30,298 TNB | ▼ -1.22 % |
23/05 | 29,484 TNB | ▼ -2.69 % |
24/05 | 28,585 TNB | ▼ -3.05 % |
25/05 | 28,517 TNB | ▼ -0.24 % |
26/05 | 29,417 TNB | ▲ 3.16 % |
27/05 | 50,030 TNB | ▲ 70.07 % |
28/05 | 113,659 TNB | ▲ 127.18 % |
29/05 | 276,301 TNB | ▲ 143.1 % |
30/05 | 275,883 TNB | ▼ -0.15 % |
31/05 | 275,902 TNB | ▲ 0.01 % |
01/06 | 275,449 TNB | ▼ -0.16 % |
02/06 | 275,049 TNB | ▼ -0.15 % |
03/06 | 265,714 TNB | ▼ -3.39 % |
04/06 | 256,978 TNB | ▼ -3.29 % |
05/06 | 256,375 TNB | ▼ -0.23 % |
06/06 | 256,903 TNB | ▲ 0.21 % |
07/06 | 257,235 TNB | ▲ 0.13 % |
08/06 | 257,534 TNB | ▲ 0.12 % |
09/06 | 262,121 TNB | ▲ 1.78 % |
10/06 | 266,955 TNB | ▲ 1.84 % |
11/06 | 266,956 TNB | ▲ 0 % |
12/06 | 267,233 TNB | ▲ 0.1 % |
13/06 | 267,259 TNB | ▲ 0.01 % |
14/06 | 266,622 TNB | ▼ -0.24 % |
15/06 | 265,221 TNB | ▼ -0.53 % |
16/06 | 263,454 TNB | ▼ -0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30,794 TNB | ▲ 1.14 % |
27/05 — 02/06 | 37,271 TNB | ▲ 21.03 % |
03/06 — 09/06 | 35,045 TNB | ▼ -5.97 % |
10/06 — 16/06 | 35,798 TNB | ▲ 2.15 % |
17/06 — 23/06 | 38,729 TNB | ▲ 8.19 % |
24/06 — 30/06 | 36,637 TNB | ▼ -5.4 % |
01/07 — 07/07 | 36,842 TNB | ▲ 0.56 % |
08/07 — 14/07 | 53,897 TNB | ▲ 46.29 % |
15/07 — 21/07 | 299,164 TNB | ▲ 455.06 % |
22/07 — 28/07 | 279,785 TNB | ▼ -6.48 % |
29/07 — 04/08 | 292,367 TNB | ▲ 4.5 % |
05/08 — 11/08 | 289,019 TNB | ▼ -1.15 % |
British pound/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,296 TNB | ▼ -0.5 % |
07/2024 | 297,519 TNB | ▲ 882.02 % |
08/2024 | 385,111 TNB | ▲ 29.44 % |
09/2024 | 459,230 TNB | ▲ 19.25 % |
10/2024 | 457,312 TNB | ▼ -0.42 % |
11/2024 | 540,972 TNB | ▲ 18.29 % |
12/2024 | 635,621 TNB | ▲ 17.5 % |
01/2025 | 652,394 TNB | ▲ 2.64 % |
02/2025 | 927,717 TNB | ▲ 42.2 % |
03/2025 | 854,411 TNB | ▼ -7.9 % |
04/2025 | 2,633,945 TNB | ▲ 208.28 % |
05/2025 | 4,865,888 TNB | ▲ 84.74 % |
British pound/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,544 TNB |
Tối đa | 30,973 TNB |
Bình quân gia quyền | 24,662 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,995 TNB |
Tối đa | 30,973 TNB |
Bình quân gia quyền | 12,747 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 164.33 TNB |
Tối đa | 30,973 TNB |
Bình quân gia quyền | 4,223 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: