Tỷ giá hối đoái British pound chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/UZS
Lịch sử thay đổi trong GBP/UZS tỷ giá
GBP/UZS tỷ giá
05 05, 2024
1 GBP = 17,078 UZS
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -1.62% (17,359 UZS — 17,078 UZS)
Thay đổi trong GBP/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.42% (16,673 UZS — 17,078 UZS)
Thay đổi trong GBP/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 5.31% (16,216 UZS — 17,078 UZS)
Thay đổi trong GBP/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 30.57% (13,080 UZS — 17,078 UZS)
British pound/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 17,112 UZS | ▲ 0.2 % |
07/05 | 17,106 UZS | ▼ -0.03 % |
08/05 | 17,136 UZS | ▲ 0.17 % |
09/05 | 17,175 UZS | ▲ 0.23 % |
10/05 | 16,946 UZS | ▼ -1.34 % |
11/05 | 16,862 UZS | ▼ -0.49 % |
12/05 | 16,663 UZS | ▼ -1.18 % |
13/05 | 16,549 UZS | ▼ -0.69 % |
14/05 | 16,477 UZS | ▼ -0.43 % |
15/05 | 16,520 UZS | ▲ 0.26 % |
16/05 | 16,471 UZS | ▼ -0.29 % |
17/05 | 16,487 UZS | ▲ 0.1 % |
18/05 | 16,544 UZS | ▲ 0.35 % |
19/05 | 16,510 UZS | ▼ -0.2 % |
20/05 | 16,414 UZS | ▼ -0.58 % |
21/05 | 16,406 UZS | ▼ -0.05 % |
22/05 | 16,430 UZS | ▲ 0.15 % |
23/05 | 16,516 UZS | ▲ 0.52 % |
24/05 | 16,603 UZS | ▲ 0.53 % |
25/05 | 16,665 UZS | ▲ 0.37 % |
26/05 | 16,646 UZS | ▼ -0.11 % |
27/05 | 16,761 UZS | ▲ 0.69 % |
28/05 | 16,762 UZS | ▲ 0.01 % |
29/05 | 16,713 UZS | ▼ -0.29 % |
30/05 | 16,549 UZS | ▼ -0.99 % |
31/05 | 16,596 UZS | ▲ 0.29 % |
01/06 | 16,612 UZS | ▲ 0.09 % |
02/06 | 16,814 UZS | ▲ 1.22 % |
03/06 | 16,801 UZS | ▼ -0.07 % |
04/06 | 16,757 UZS | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 17,086 UZS | ▲ 0.05 % |
13/05 — 19/05 | 17,591 UZS | ▲ 2.96 % |
20/05 — 26/05 | 17,665 UZS | ▲ 0.42 % |
27/05 — 02/06 | 18,488 UZS | ▲ 4.66 % |
03/06 — 09/06 | 17,893 UZS | ▼ -3.22 % |
10/06 — 16/06 | 17,705 UZS | ▼ -1.05 % |
17/06 — 23/06 | 17,584 UZS | ▼ -0.68 % |
24/06 — 30/06 | 17,839 UZS | ▲ 1.45 % |
01/07 — 07/07 | 17,063 UZS | ▼ -4.35 % |
08/07 — 14/07 | 16,991 UZS | ▼ -0.43 % |
15/07 — 21/07 | 17,186 UZS | ▲ 1.15 % |
22/07 — 28/07 | 17,291 UZS | ▲ 0.61 % |
British pound/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,129 UZS | ▲ 0.3 % |
07/2024 | 17,722 UZS | ▲ 3.47 % |
08/2024 | 17,912 UZS | ▲ 1.07 % |
09/2024 | 16,921 UZS | ▼ -5.53 % |
10/2024 | 16,877 UZS | ▼ -0.26 % |
11/2024 | 18,057 UZS | ▲ 6.99 % |
12/2024 | 18,404 UZS | ▲ 1.92 % |
12/2024 | 17,976 UZS | ▼ -2.33 % |
01/2025 | 18,048 UZS | ▲ 0.4 % |
03/2025 | 18,045 UZS | ▼ -0.01 % |
03/2025 | 17,791 UZS | ▼ -1.41 % |
04/2025 | 18,014 UZS | ▲ 1.25 % |
British pound/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,692 UZS |
Tối đa | 17,445 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,976 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,692 UZS |
Tối đa | 17,578 UZS |
Bình quân gia quyền | 17,128 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,093 UZS |
Tối đa | 17,578 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,531 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: