Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/BNT
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/BNT tỷ giá
GBYTE/BNT tỷ giá
05 17, 2024
1 GBYTE = 13.1646 BNT
▼ -0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 1.1% (13.0218 BNT — 13.1646 BNT)
Thay đổi trong GBYTE/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 13.36% (11.6135 BNT — 13.1646 BNT)
Thay đổi trong GBYTE/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -50.77% (26.7391 BNT — 13.1646 BNT)
Thay đổi trong GBYTE/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -86.65% (98.5899 BNT — 13.1646 BNT)
Obyte/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 13.7414 BNT | ▲ 4.38 % |
19/05 | 13.6777 BNT | ▼ -0.46 % |
20/05 | 13.4521 BNT | ▼ -1.65 % |
21/05 | 13.9634 BNT | ▲ 3.8 % |
22/05 | 13.2299 BNT | ▼ -5.25 % |
23/05 | 12.3419 BNT | ▼ -6.71 % |
24/05 | 12.0362 BNT | ▼ -2.48 % |
25/05 | 13.0744 BNT | ▲ 8.63 % |
26/05 | 13.4016 BNT | ▲ 2.5 % |
27/05 | 13.639 BNT | ▲ 1.77 % |
28/05 | 13.4833 BNT | ▼ -1.14 % |
29/05 | 14.1173 BNT | ▲ 4.7 % |
30/05 | 14.7637 BNT | ▲ 4.58 % |
31/05 | 14.8087 BNT | ▲ 0.3 % |
01/06 | 14.5717 BNT | ▼ -1.6 % |
02/06 | 14.795 BNT | ▲ 1.53 % |
03/06 | 14.6291 BNT | ▼ -1.12 % |
04/06 | 14.0681 BNT | ▼ -3.83 % |
05/06 | 12.5325 BNT | ▼ -10.92 % |
06/06 | 12.2797 BNT | ▼ -2.02 % |
07/06 | 12.4963 BNT | ▲ 1.76 % |
08/06 | 12.6769 BNT | ▲ 1.45 % |
09/06 | 13.0887 BNT | ▲ 3.25 % |
10/06 | 12.8258 BNT | ▼ -2.01 % |
11/06 | 13.7798 BNT | ▲ 7.44 % |
12/06 | 13.8023 BNT | ▲ 0.16 % |
13/06 | 13.6746 BNT | ▼ -0.93 % |
14/06 | 14.1764 BNT | ▲ 3.67 % |
15/06 | 13.5527 BNT | ▼ -4.4 % |
16/06 | 13.4352 BNT | ▼ -0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.7174 BNT | ▼ -3.4 % |
27/05 — 02/06 | 10.4474 BNT | ▼ -17.85 % |
03/06 — 09/06 | 11.6224 BNT | ▲ 11.25 % |
10/06 — 16/06 | 10.8176 BNT | ▼ -6.92 % |
17/06 — 23/06 | 11.2606 BNT | ▲ 4.1 % |
24/06 — 30/06 | 10.3677 BNT | ▼ -7.93 % |
01/07 — 07/07 | 12.4016 BNT | ▲ 19.62 % |
08/07 — 14/07 | 12.7729 BNT | ▲ 2.99 % |
15/07 — 21/07 | 13.8683 BNT | ▲ 8.58 % |
22/07 — 28/07 | 12.3026 BNT | ▼ -11.29 % |
29/07 — 04/08 | 13.2113 BNT | ▲ 7.39 % |
05/08 — 11/08 | 12.8676 BNT | ▼ -2.6 % |
Obyte/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.8186 BNT | ▼ -2.63 % |
07/2024 | 12.595 BNT | ▼ -1.74 % |
08/2024 | 10.9329 BNT | ▼ -13.2 % |
09/2024 | 11.1656 BNT | ▲ 2.13 % |
10/2024 | 9.582137 BNT | ▼ -14.18 % |
11/2024 | 3.305813 BNT | ▼ -65.5 % |
12/2024 | 8.004801 BNT | ▲ 142.14 % |
01/2025 | 9.009675 BNT | ▲ 12.55 % |
02/2025 | 8.271091 BNT | ▼ -8.2 % |
03/2025 | 5.825234 BNT | ▼ -29.57 % |
04/2025 | 7.492363 BNT | ▲ 28.62 % |
05/2025 | 7.023058 BNT | ▼ -6.26 % |
Obyte/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.3389 BNT |
Tối đa | 14.5578 BNT |
Bình quân gia quyền | 13.2609 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.21975 BNT |
Tối đa | 14.5669 BNT |
Bình quân gia quyền | 12.1165 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.181087 BNT |
Tối đa | 30.7841 BNT |
Bình quân gia quyền | 17.6293 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: