Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Dash
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/DASH
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/DASH tỷ giá
GBYTE/DASH tỷ giá
05 06, 2024
1 GBYTE = 0.29049078 DASH
▼ -6.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Dash, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Dash.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/DASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/DASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Dash, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/DASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 17.16% (0.24793801 DASH — 0.29049078 DASH)
Thay đổi trong GBYTE/DASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi -19.37% (0.36026303 DASH — 0.29049078 DASH)
Thay đổi trong GBYTE/DASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 10.11% (0.26382331 DASH — 0.29049078 DASH)
Thay đổi trong GBYTE/DASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 35.65% (0.21414504 DASH — 0.29049078 DASH)
Obyte/Dash dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Dash dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 0.28329089 DASH | ▼ -2.48 % |
08/05 | 0.27250118 DASH | ▼ -3.81 % |
09/05 | 0.27596573 DASH | ▲ 1.27 % |
10/05 | 0.28930225 DASH | ▲ 4.83 % |
11/05 | 0.29295443 DASH | ▲ 1.26 % |
12/05 | 0.30640375 DASH | ▲ 4.59 % |
13/05 | 0.33184699 DASH | ▲ 8.3 % |
14/05 | 0.33298193 DASH | ▲ 0.34 % |
15/05 | 0.34428895 DASH | ▲ 3.4 % |
16/05 | 0.35561864 DASH | ▲ 3.29 % |
17/05 | 0.35748627 DASH | ▲ 0.53 % |
18/05 | 0.36063632 DASH | ▲ 0.88 % |
19/05 | 0.3533856 DASH | ▼ -2.01 % |
20/05 | 0.33464939 DASH | ▼ -5.3 % |
21/05 | 0.34303817 DASH | ▲ 2.51 % |
22/05 | 0.33228282 DASH | ▼ -3.14 % |
23/05 | 0.31518739 DASH | ▼ -5.14 % |
24/05 | 0.31049215 DASH | ▼ -1.49 % |
25/05 | 0.32785329 DASH | ▲ 5.59 % |
26/05 | 0.33240679 DASH | ▲ 1.39 % |
27/05 | 0.34377689 DASH | ▲ 3.42 % |
28/05 | 0.34508854 DASH | ▲ 0.38 % |
29/05 | 0.35411155 DASH | ▲ 2.61 % |
30/05 | 0.36334702 DASH | ▲ 2.61 % |
31/05 | 0.36027534 DASH | ▼ -0.85 % |
01/06 | 0.34342137 DASH | ▼ -4.68 % |
02/06 | 0.35087266 DASH | ▲ 2.17 % |
03/06 | 0.35463581 DASH | ▲ 1.07 % |
04/06 | 0.34975899 DASH | ▼ -1.38 % |
05/06 | 0.33318499 DASH | ▼ -4.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Dash cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Dash dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.29430292 DASH | ▲ 1.31 % |
20/05 — 26/05 | 0.347183 DASH | ▲ 17.97 % |
27/05 — 02/06 | 0.30110648 DASH | ▼ -13.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.25824813 DASH | ▼ -14.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.29631514 DASH | ▲ 14.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.26283125 DASH | ▼ -11.3 % |
24/06 — 30/06 | 0.27299533 DASH | ▲ 3.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.25532482 DASH | ▼ -6.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.32705836 DASH | ▲ 28.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.32384605 DASH | ▼ -0.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.3503275 DASH | ▲ 8.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.32024041 DASH | ▼ -8.59 % |
Obyte/Dash dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.27643575 DASH | ▼ -4.84 % |
07/2024 | 0.30707971 DASH | ▲ 11.09 % |
08/2024 | 0.37406806 DASH | ▲ 21.81 % |
09/2024 | 0.34532718 DASH | ▼ -7.68 % |
10/2024 | 0.34198 DASH | ▼ -0.97 % |
11/2024 | 0.03876663 DASH | ▼ -88.66 % |
12/2024 | 0.11140074 DASH | ▲ 187.36 % |
01/2025 | 0.14102555 DASH | ▲ 26.59 % |
01/2025 | 0.13332152 DASH | ▼ -5.46 % |
03/2025 | 0.09440076 DASH | ▼ -29.19 % |
04/2025 | 0.12086886 DASH | ▲ 28.04 % |
05/2025 | 0.11415479 DASH | ▼ -5.55 % |
Obyte/Dash thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.23587282 DASH |
Tối đa | 0.34994011 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.30124243 DASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21667591 DASH |
Tối đa | 0.38243298 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.29376009 DASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10394283 DASH |
Tối đa | 0.42025953 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.31321993 DASH |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/DASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: