Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/EMC
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/EMC tỷ giá
GBYTE/EMC tỷ giá
05 17, 2024
1 GBYTE = 14.1927 EMC
▼ -7.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 24.33% (11.4157 EMC — 14.1927 EMC)
Thay đổi trong GBYTE/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 24.33% (11.4157 EMC — 14.1927 EMC)
Thay đổi trong GBYTE/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.84% (341.09 EMC — 14.1927 EMC)
Thay đổi trong GBYTE/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.04% (286.18 EMC — 14.1927 EMC)
Obyte/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14.4553 EMC | ▲ 1.85 % |
19/05 | 15.0004 EMC | ▲ 3.77 % |
20/05 | 15.0822 EMC | ▲ 0.54 % |
21/05 | 15.1497 EMC | ▲ 0.45 % |
22/05 | 15.1559 EMC | ▲ 0.04 % |
23/05 | 14.6635 EMC | ▼ -3.25 % |
24/05 | 13.9356 EMC | ▼ -4.96 % |
25/05 | 13.7608 EMC | ▼ -1.25 % |
26/05 | 13.5283 EMC | ▼ -1.69 % |
27/05 | 13.6072 EMC | ▲ 0.58 % |
28/05 | 8.553492 EMC | ▼ -37.14 % |
29/05 | 2.815017 EMC | ▼ -67.09 % |
30/05 | 2.872642 EMC | ▲ 2.05 % |
31/05 | 2.839016 EMC | ▼ -1.17 % |
01/06 | 2.884442 EMC | ▲ 1.6 % |
02/06 | 3.074983 EMC | ▲ 6.61 % |
03/06 | 2.954603 EMC | ▼ -3.91 % |
04/06 | 2.802544 EMC | ▼ -5.15 % |
05/06 | 2.70353 EMC | ▼ -3.53 % |
06/06 | 2.639225 EMC | ▼ -2.38 % |
07/06 | 2.61553 EMC | ▼ -0.9 % |
08/06 | 2.584673 EMC | ▼ -1.18 % |
09/06 | 2.61087 EMC | ▲ 1.01 % |
10/06 | 2.639152 EMC | ▲ 1.08 % |
11/06 | 2.649072 EMC | ▲ 0.38 % |
12/06 | 2.569091 EMC | ▼ -3.02 % |
13/06 | 0.21254095 EMC | ▼ -91.73 % |
14/06 | 0.22879295 EMC | ▲ 7.65 % |
15/06 | 0.26455425 EMC | ▲ 15.63 % |
16/06 | 0.28785802 EMC | ▲ 8.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.2929 EMC | ▲ 0.71 % |
27/05 — 02/06 | 14.1408 EMC | ▼ -1.06 % |
03/06 — 09/06 | 14.6747 EMC | ▲ 3.78 % |
10/06 — 16/06 | 14.4758 EMC | ▼ -1.36 % |
17/06 — 23/06 | -1.67853095 EMC | ▼ -111.6 % |
24/06 — 30/06 | -1.62917775 EMC | ▼ -2.94 % |
01/07 — 07/07 | -1.76801004 EMC | ▲ 8.52 % |
08/07 — 14/07 | -0.98989499 EMC | ▼ -44.01 % |
15/07 — 21/07 | -0.87940199 EMC | ▼ -11.16 % |
22/07 — 28/07 | -0.23052293 EMC | ▼ -73.79 % |
29/07 — 04/08 | -0.20676763 EMC | ▼ -10.3 % |
05/08 — 11/08 | -0.06268854 EMC | ▼ -69.68 % |
Obyte/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.7591 EMC | ▲ 3.99 % |
07/2024 | 14.2716 EMC | ▼ -3.3 % |
08/2024 | 11.0722 EMC | ▼ -22.42 % |
09/2024 | 25.2515 EMC | ▲ 128.06 % |
10/2024 | 16.553 EMC | ▼ -34.45 % |
11/2024 | 22.4259 EMC | ▲ 35.48 % |
12/2024 | 19.9388 EMC | ▼ -11.09 % |
01/2025 | 15.4669 EMC | ▼ -22.43 % |
02/2025 | 16.9283 EMC | ▲ 9.45 % |
03/2025 | 5.445469 EMC | ▼ -67.83 % |
04/2025 | 0.85229114 EMC | ▼ -84.35 % |
05/2025 | 1.073391 EMC | ▲ 25.94 % |
Obyte/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.1761 EMC |
Tối đa | 14.1927 EMC |
Bình quân gia quyền | 12.8682 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.1761 EMC |
Tối đa | 14.1927 EMC |
Bình quân gia quyền | 12.8682 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.1761 EMC |
Tối đa | 378.25 EMC |
Bình quân gia quyền | 178.17 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: