Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/TAAS
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/TAAS tỷ giá
GBYTE/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 GBYTE = 25.7674 TAAS
▲ 16.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -27.37% (35.4772 TAAS — 25.7674 TAAS)
Thay đổi trong GBYTE/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 13.03% (22.7967 TAAS — 25.7674 TAAS)
Thay đổi trong GBYTE/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -40.63% (43.4009 TAAS — 25.7674 TAAS)
Thay đổi trong GBYTE/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -40.63% (43.4009 TAAS — 25.7674 TAAS)
Obyte/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 23.3784 TAAS | ▼ -9.27 % |
19/05 | 27.5952 TAAS | ▲ 18.04 % |
20/05 | 25.9482 TAAS | ▼ -5.97 % |
21/05 | 19.0871 TAAS | ▼ -26.44 % |
22/05 | 17.4208 TAAS | ▼ -8.73 % |
23/05 | 18.7224 TAAS | ▲ 7.47 % |
24/05 | 18.1068 TAAS | ▼ -3.29 % |
25/05 | 17.1191 TAAS | ▼ -5.45 % |
26/05 | 16.8377 TAAS | ▼ -1.64 % |
27/05 | 20.7352 TAAS | ▲ 23.15 % |
28/05 | 23.0329 TAAS | ▲ 11.08 % |
29/05 | 21.7803 TAAS | ▼ -5.44 % |
30/05 | 22.466 TAAS | ▲ 3.15 % |
31/05 | 21.5107 TAAS | ▼ -4.25 % |
01/06 | 22.8017 TAAS | ▲ 6 % |
02/06 | 18.9461 TAAS | ▼ -16.91 % |
03/06 | 18.3192 TAAS | ▼ -3.31 % |
04/06 | 18.0362 TAAS | ▼ -1.54 % |
05/06 | 18.6696 TAAS | ▲ 3.51 % |
06/06 | 19.1726 TAAS | ▲ 2.69 % |
07/06 | 19.1672 TAAS | ▼ -0.03 % |
08/06 | 19.807 TAAS | ▲ 3.34 % |
09/06 | 19.7425 TAAS | ▼ -0.33 % |
10/06 | 20.9543 TAAS | ▲ 6.14 % |
11/06 | 19.0088 TAAS | ▼ -9.28 % |
12/06 | 16.9611 TAAS | ▼ -10.77 % |
13/06 | 15.8489 TAAS | ▼ -6.56 % |
14/06 | 15.9328 TAAS | ▲ 0.53 % |
15/06 | 16.5739 TAAS | ▲ 4.02 % |
16/06 | 16.187 TAAS | ▼ -2.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.5486 TAAS | ▼ -0.85 % |
27/05 — 02/06 | 34.7208 TAAS | ▲ 35.9 % |
03/06 — 09/06 | 48.2271 TAAS | ▲ 38.9 % |
10/06 — 16/06 | 54.0668 TAAS | ▲ 12.11 % |
17/06 — 23/06 | 30.4651 TAAS | ▼ -43.65 % |
24/06 — 30/06 | 30.6169 TAAS | ▲ 0.5 % |
01/07 — 07/07 | 24.1783 TAAS | ▼ -21.03 % |
08/07 — 14/07 | 19.2907 TAAS | ▼ -20.22 % |
15/07 — 21/07 | 24.2745 TAAS | ▲ 25.84 % |
22/07 — 28/07 | 20.6628 TAAS | ▼ -14.88 % |
29/07 — 04/08 | 21.645 TAAS | ▲ 4.75 % |
05/08 — 11/08 | 19.0316 TAAS | ▼ -12.07 % |
Obyte/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.1746 TAAS | ▼ -21.7 % |
07/2024 | 12.2551 TAAS | ▼ -39.25 % |
08/2024 | 24.5381 TAAS | ▲ 100.23 % |
09/2024 | 22.2951 TAAS | ▼ -9.14 % |
10/2024 | 15.7145 TAAS | ▼ -29.52 % |
11/2024 | 14.473 TAAS | ▼ -7.9 % |
Obyte/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.7454 TAAS |
Tối đa | 27.4301 TAAS |
Bình quân gia quyền | 24.7701 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.52 TAAS |
Tối đa | 76.4984 TAAS |
Bình quân gia quyền | 35.6049 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.6235 TAAS |
Tối đa | 76.4984 TAAS |
Bình quân gia quyền | 33.464 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: