Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/DNT

Lịch sử thay đổi trong GEL/DNT tỷ giá

GEL/DNT tỷ giá

05 17, 2024
1 GEL = 4.758744 DNT
▲ 0.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -20.02% (5.949773 DNT — 4.758744 DNT)

Thay đổi trong GEL/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -84.36% (30.4288 DNT — 4.758744 DNT)

Thay đổi trong GEL/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -51.38% (9.787803 DNT — 4.758744 DNT)

Thay đổi trong GEL/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.82% (77.0342 DNT — 4.758744 DNT)

lari Gruzia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 4.794568 DNT ▲ 0.75 %
19/05 4.779397 DNT ▼ -0.32 %
20/05 4.388134 DNT ▼ -8.19 %
21/05 4.037472 DNT ▼ -7.99 %
22/05 4.217176 DNT ▲ 4.45 %
23/05 4.359499 DNT ▲ 3.37 %
24/05 4.719042 DNT ▲ 8.25 %
25/05 4.998079 DNT ▲ 5.91 %
26/05 4.989402 DNT ▼ -0.17 %
27/05 4.925241 DNT ▼ -1.29 %
28/05 5.095044 DNT ▲ 3.45 %
29/05 4.939747 DNT ▼ -3.05 %
30/05 5.011647 DNT ▲ 1.46 %
31/05 5.207439 DNT ▲ 3.91 %
01/06 4.865826 DNT ▼ -6.56 %
02/06 4.578517 DNT ▼ -5.9 %
03/06 4.345147 DNT ▼ -5.1 %
04/06 4.351654 DNT ▲ 0.15 %
05/06 4.319407 DNT ▼ -0.74 %
06/06 4.346887 DNT ▲ 0.64 %
07/06 4.270944 DNT ▼ -1.75 %
08/06 4.272833 DNT ▲ 0.04 %
09/06 4.273012 DNT ▲ 0 %
10/06 4.316485 DNT ▲ 1.02 %
11/06 4.182605 DNT ▼ -3.1 %
12/06 4.206958 DNT ▲ 0.58 %
13/06 4.369974 DNT ▲ 3.87 %
14/06 4.467949 DNT ▲ 2.24 %
15/06 4.344265 DNT ▼ -2.77 %
16/06 3.984285 DNT ▼ -8.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.815427 DNT ▲ 1.19 %
27/05 — 02/06 1.570426 DNT ▼ -67.39 %
03/06 — 09/06 1.494283 DNT ▼ -4.85 %
10/06 — 16/06 1.772356 DNT ▲ 18.61 %
17/06 — 23/06 1.658539 DNT ▼ -6.42 %
24/06 — 30/06 1.763244 DNT ▲ 6.31 %
01/07 — 07/07 1.602508 DNT ▼ -9.12 %
08/07 — 14/07 1.416622 DNT ▼ -11.6 %
15/07 — 21/07 1.695162 DNT ▲ 19.66 %
22/07 — 28/07 1.426341 DNT ▼ -15.86 %
29/07 — 04/08 1.405624 DNT ▼ -1.45 %
05/08 — 11/08 1.329271 DNT ▼ -5.43 %

lari Gruzia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.892789 DNT ▲ 2.82 %
07/2024 4.22409 DNT ▼ -13.67 %
08/2024 4.87927 DNT ▲ 15.51 %
09/2024 4.765115 DNT ▼ -2.34 %
10/2024 5.091654 DNT ▲ 6.85 %
11/2024 5.705508 DNT ▲ 12.06 %
12/2024 5.73334 DNT ▲ 0.49 %
01/2025 10.8805 DNT ▲ 89.78 %
02/2025 7.202712 DNT ▼ -33.8 %
03/2025 1.157946 DNT ▼ -83.92 %
04/2025 1.139166 DNT ▼ -1.62 %
05/2025 0.91206136 DNT ▼ -19.94 %

lari Gruzia/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.499966 DNT
Tối đa 6.666472 DNT
Bình quân gia quyền 5.315653 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.393735 DNT
Tối đa 32.5107 DNT
Bình quân gia quyền 9.472097 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32928387 DNT
Tối đa 35.2262 DNT
Bình quân gia quyền 12.3317 DNT

Chia sẻ một liên kết đến GEL/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu