Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Kyber Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/KNC
Lịch sử thay đổi trong GEL/KNC tỷ giá
GEL/KNC tỷ giá
05 06, 2024
1 GEL = 0.49398329 KNC
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Kyber Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Kyber Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/KNC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/KNC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Kyber Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/KNC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi -26.65% (0.67346529 KNC — 0.49398329 KNC)
Thay đổi trong GEL/KNC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi -66.03% (1.454228 KNC — 0.49398329 KNC)
Thay đổi trong GEL/KNC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi 12.42% (0.43940019 KNC — 0.49398329 KNC)
Thay đổi trong GEL/KNC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi -20.59% (0.62208408 KNC — 0.49398329 KNC)
lari Gruzia/Kyber Network dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Kyber Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 0.49196631 KNC | ▼ -0.41 % |
08/05 | 0.49999469 KNC | ▲ 1.63 % |
09/05 | 0.50347246 KNC | ▲ 0.7 % |
10/05 | 0.4869014 KNC | ▼ -3.29 % |
11/05 | 0.48208999 KNC | ▼ -0.99 % |
12/05 | 0.49045442 KNC | ▲ 1.74 % |
13/05 | 0.50890641 KNC | ▲ 3.76 % |
14/05 | 0.49595115 KNC | ▼ -2.55 % |
15/05 | 0.47464536 KNC | ▼ -4.3 % |
16/05 | 0.46888738 KNC | ▼ -1.21 % |
17/05 | 0.47094464 KNC | ▲ 0.44 % |
18/05 | 0.4634112 KNC | ▼ -1.6 % |
19/05 | 0.46099817 KNC | ▼ -0.52 % |
20/05 | 0.44202855 KNC | ▼ -4.11 % |
21/05 | 0.44372074 KNC | ▲ 0.38 % |
22/05 | 0.43955043 KNC | ▼ -0.94 % |
23/05 | 0.44048839 KNC | ▲ 0.21 % |
24/05 | 0.46342247 KNC | ▲ 5.21 % |
25/05 | 0.48430811 KNC | ▲ 4.51 % |
26/05 | 0.47544369 KNC | ▼ -1.83 % |
27/05 | 0.47059471 KNC | ▼ -1.02 % |
28/05 | 0.47385951 KNC | ▲ 0.69 % |
29/05 | 0.46658006 KNC | ▼ -1.54 % |
30/05 | 0.4614974 KNC | ▼ -1.09 % |
31/05 | 0.45944665 KNC | ▼ -0.44 % |
01/06 | 0.41334863 KNC | ▼ -10.03 % |
02/06 | 0.40179164 KNC | ▼ -2.8 % |
03/06 | 0.39626774 KNC | ▼ -1.37 % |
04/06 | 0.3926263 KNC | ▼ -0.92 % |
05/06 | 0.37359848 KNC | ▼ -4.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Kyber Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Kyber Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.43495714 KNC | ▼ -11.95 % |
20/05 — 26/05 | 0.50961122 KNC | ▲ 17.16 % |
27/05 — 02/06 | 0.42438672 KNC | ▼ -16.72 % |
03/06 — 09/06 | 0.35488837 KNC | ▼ -16.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.3401546 KNC | ▼ -4.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.33591354 KNC | ▼ -1.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.32133575 KNC | ▼ -4.34 % |
01/07 — 07/07 | 0.34539684 KNC | ▲ 7.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.33374208 KNC | ▼ -3.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.31106512 KNC | ▼ -6.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.33296021 KNC | ▲ 7.04 % |
29/07 — 04/08 | 0.24688117 KNC | ▼ -25.85 % |
lari Gruzia/Kyber Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.49389392 KNC | ▼ -0.02 % |
07/2024 | 0.38458299 KNC | ▼ -22.13 % |
08/2024 | 0.52805671 KNC | ▲ 37.31 % |
09/2024 | 0.33440628 KNC | ▼ -36.67 % |
10/2024 | 0.31877748 KNC | ▼ -4.67 % |
11/2024 | 0.49969605 KNC | ▲ 56.75 % |
12/2024 | 0.62932461 KNC | ▲ 25.94 % |
01/2025 | 1.268193 KNC | ▲ 101.52 % |
01/2025 | 1.049737 KNC | ▼ -17.23 % |
03/2025 | 0.71431315 KNC | ▼ -31.95 % |
04/2025 | 0.70974235 KNC | ▼ -0.64 % |
05/2025 | 0.61762247 KNC | ▼ -12.98 % |
lari Gruzia/Kyber Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.4865364 KNC |
Tối đa | 0.70803661 KNC |
Bình quân gia quyền | 0.59913809 KNC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37204233 KNC |
Tối đa | 1.57988 KNC |
Bình quân gia quyền | 0.78406606 KNC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01108554 KNC |
Tối đa | 1.57988 KNC |
Bình quân gia quyền | 0.59273755 KNC |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/KNC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Kyber Network (KNC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Kyber Network (KNC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: