Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Lisk

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/LSK

Lịch sử thay đổi trong GEL/LSK tỷ giá

GEL/LSK tỷ giá

05 17, 2024
1 GEL = 0.1382984 LSK
▼ -0.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Lisk.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -39.61% (0.22900364 LSK — 0.1382984 LSK)

Thay đổi trong GEL/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -78.95% (0.65700739 LSK — 0.1382984 LSK)

Thay đổi trong GEL/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -56.29% (0.31642493 LSK — 0.1382984 LSK)

Thay đổi trong GEL/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -53.79% (0.29930013 LSK — 0.1382984 LSK)

lari Gruzia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.12915005 LSK ▼ -6.61 %
19/05 0.117345 LSK ▼ -9.14 %
20/05 0.11754035 LSK ▲ 0.17 %
21/05 0.11852413 LSK ▲ 0.84 %
22/05 0.11256738 LSK ▼ -5.03 %
23/05 0.11809988 LSK ▲ 4.91 %
24/05 0.12971375 LSK ▲ 9.83 %
25/05 0.12578666 LSK ▼ -3.03 %
26/05 0.12285901 LSK ▼ -2.33 %
27/05 0.13450516 LSK ▲ 9.48 %
28/05 0.13568606 LSK ▲ 0.88 %
29/05 0.12938611 LSK ▼ -4.64 %
30/05 0.12670623 LSK ▼ -2.07 %
31/05 0.12224659 LSK ▼ -3.52 %
01/06 0.11213408 LSK ▼ -8.27 %
02/06 0.10747148 LSK ▼ -4.16 %
03/06 0.09891125 LSK ▼ -7.97 %
04/06 0.09881717 LSK ▼ -0.1 %
05/06 0.09744081 LSK ▼ -1.39 %
06/06 0.09667657 LSK ▼ -0.78 %
07/06 0.09480605 LSK ▼ -1.93 %
08/06 0.09133168 LSK ▼ -3.66 %
09/06 0.09162288 LSK ▲ 0.32 %
10/06 0.09402535 LSK ▲ 2.62 %
11/06 0.09361 LSK ▼ -0.44 %
12/06 0.09053968 LSK ▼ -3.28 %
13/06 0.09085552 LSK ▲ 0.35 %
14/06 0.09719828 LSK ▲ 6.98 %
15/06 0.09334734 LSK ▼ -3.96 %
16/06 0.08511917 LSK ▼ -8.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.13189452 LSK ▼ -4.63 %
27/05 — 02/06 0.0986231 LSK ▼ -25.23 %
03/06 — 09/06 0.09273631 LSK ▼ -5.97 %
10/06 — 16/06 0.08812239 LSK ▼ -4.98 %
17/06 — 23/06 0.08910402 LSK ▲ 1.11 %
24/06 — 30/06 0.0822332 LSK ▼ -7.71 %
01/07 — 07/07 0.08022701 LSK ▼ -2.44 %
08/07 — 14/07 0.06437067 LSK ▼ -19.76 %
15/07 — 21/07 0.07446001 LSK ▲ 15.67 %
22/07 — 28/07 0.05293772 LSK ▼ -28.9 %
29/07 — 04/08 0.04974513 LSK ▼ -6.03 %
05/08 — 11/08 0.04651025 LSK ▼ -6.5 %

lari Gruzia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.13709988 LSK ▼ -0.87 %
07/2024 0.1172096 LSK ▼ -14.51 %
08/2024 0.14225768 LSK ▲ 21.37 %
09/2024 0.12160043 LSK ▼ -14.52 %
10/2024 0.10639103 LSK ▼ -12.51 %
11/2024 0.11230605 LSK ▲ 5.56 %
12/2024 0.11979319 LSK ▲ 6.67 %
01/2025 0.19421687 LSK ▲ 62.13 %
02/2025 0.179061 LSK ▼ -7.8 %
03/2025 0.08430443 LSK ▼ -52.92 %
04/2025 0.06561381 LSK ▼ -22.17 %
05/2025 0.04834492 LSK ▼ -26.32 %

lari Gruzia/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13550421 LSK
Tối đa 0.23418141 LSK
Bình quân gia quyền 0.18106728 LSK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13550421 LSK
Tối đa 0.66776464 LSK
Bình quân gia quyền 0.28553 LSK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00912661 LSK
Tối đa 0.75476914 LSK
Bình quân gia quyền 0.34642753 LSK

Chia sẻ một liên kết đến GEL/LSK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu