Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/NLC2
Lịch sử thay đổi trong GEL/NLC2 tỷ giá
GEL/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 GEL = 57.3943 NLC2
▲ 1.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.84% (102.2 NLC2 — 57.3943 NLC2)
Thay đổi trong GEL/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -49.34% (113.28 NLC2 — 57.3943 NLC2)
Thay đổi trong GEL/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.98% (636.19 NLC2 — 57.3943 NLC2)
Thay đổi trong GEL/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.98% (636.19 NLC2 — 57.3943 NLC2)
lari Gruzia/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 58.6203 NLC2 | ▲ 2.14 % |
19/05 | 55.791 NLC2 | ▼ -4.83 % |
20/05 | 56.3535 NLC2 | ▲ 1.01 % |
21/05 | 55.746 NLC2 | ▼ -1.08 % |
22/05 | 55.8669 NLC2 | ▲ 0.22 % |
23/05 | 49.4966 NLC2 | ▼ -11.4 % |
24/05 | 52.0395 NLC2 | ▲ 5.14 % |
25/05 | 34.6335 NLC2 | ▼ -33.45 % |
26/05 | 44.9858 NLC2 | ▲ 29.89 % |
27/05 | 49.4473 NLC2 | ▲ 9.92 % |
28/05 | 53.5472 NLC2 | ▲ 8.29 % |
29/05 | 54.1292 NLC2 | ▲ 1.09 % |
30/05 | 48.4645 NLC2 | ▼ -10.47 % |
31/05 | 45.1798 NLC2 | ▼ -6.78 % |
01/06 | 44.5457 NLC2 | ▼ -1.4 % |
02/06 | 41.7852 NLC2 | ▼ -6.2 % |
03/06 | 38.2868 NLC2 | ▼ -8.37 % |
04/06 | 40.8562 NLC2 | ▲ 6.71 % |
05/06 | 36.5495 NLC2 | ▼ -10.54 % |
06/06 | 36.62 NLC2 | ▲ 0.19 % |
07/06 | 40.3158 NLC2 | ▲ 10.09 % |
08/06 | 43.0059 NLC2 | ▲ 6.67 % |
09/06 | 45.0167 NLC2 | ▲ 4.68 % |
10/06 | 45.7795 NLC2 | ▲ 1.69 % |
11/06 | 46.8793 NLC2 | ▲ 2.4 % |
12/06 | 49.1888 NLC2 | ▲ 4.93 % |
13/06 | 46.7097 NLC2 | ▼ -5.04 % |
14/06 | 47.6282 NLC2 | ▲ 1.97 % |
15/06 | 25.8801 NLC2 | ▼ -45.66 % |
16/06 | 26.3057 NLC2 | ▲ 1.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 53.6178 NLC2 | ▼ -6.58 % |
27/05 — 02/06 | 65.0523 NLC2 | ▲ 21.33 % |
03/06 — 09/06 | 39.1941 NLC2 | ▼ -39.75 % |
10/06 — 16/06 | 39.7665 NLC2 | ▲ 1.46 % |
17/06 — 23/06 | 43.2847 NLC2 | ▲ 8.85 % |
24/06 — 30/06 | 38.0894 NLC2 | ▼ -12 % |
01/07 — 07/07 | 36.8037 NLC2 | ▼ -3.38 % |
08/07 — 14/07 | 39.5943 NLC2 | ▲ 7.58 % |
15/07 — 21/07 | 26.1813 NLC2 | ▼ -33.88 % |
22/07 — 28/07 | 28.2383 NLC2 | ▲ 7.86 % |
29/07 — 04/08 | 26.4297 NLC2 | ▼ -6.41 % |
05/08 — 11/08 | 26.0839 NLC2 | ▼ -1.31 % |
lari Gruzia/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.6029 NLC2 | ▼ -22.29 % |
07/2024 | 36.333 NLC2 | ▼ -18.54 % |
08/2024 | 17.2326 NLC2 | ▼ -52.57 % |
09/2024 | 14.1992 NLC2 | ▼ -17.6 % |
10/2024 | 8.889501 NLC2 | ▼ -37.39 % |
11/2024 | 8.304335 NLC2 | ▼ -6.58 % |
12/2024 | 10.781 NLC2 | ▲ 29.82 % |
01/2025 | 7.380388 NLC2 | ▼ -31.54 % |
02/2025 | 8.359587 NLC2 | ▲ 13.27 % |
03/2025 | 3.809949 NLC2 | ▼ -54.42 % |
lari Gruzia/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.5941 NLC2 |
Tối đa | 93.8899 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 81.4628 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.746962 NLC2 |
Tối đa | 152.47 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 97.3915 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.746962 NLC2 |
Tối đa | 649.8 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 225.17 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: