Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/RYO
Lịch sử thay đổi trong GEL/RYO tỷ giá
GEL/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 GEL = 12.7898 RYO
▼ -4.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 4.65% (12.2214 RYO — 12.7898 RYO)
Thay đổi trong GEL/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -56.15% (29.1693 RYO — 12.7898 RYO)
Thay đổi trong GEL/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -51.21% (26.2164 RYO — 12.7898 RYO)
Thay đổi trong GEL/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -68.63% (40.7748 RYO — 12.7898 RYO)
lari Gruzia/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 12.7041 RYO | ▼ -0.67 % |
19/05 | 12.9354 RYO | ▲ 1.82 % |
20/05 | 12.9957 RYO | ▲ 0.47 % |
21/05 | 12.7621 RYO | ▼ -1.8 % |
22/05 | 13.7279 RYO | ▲ 7.57 % |
23/05 | 14.2111 RYO | ▲ 3.52 % |
24/05 | 15.4967 RYO | ▲ 9.05 % |
25/05 | 18.3032 RYO | ▲ 18.11 % |
26/05 | 18.0314 RYO | ▼ -1.49 % |
27/05 | 15.8774 RYO | ▼ -11.95 % |
28/05 | 15.6326 RYO | ▼ -1.54 % |
29/05 | 17.7996 RYO | ▲ 13.86 % |
30/05 | 14.712 RYO | ▼ -17.35 % |
31/05 | 5.626039 RYO | ▼ -61.76 % |
01/06 | 6.153442 RYO | ▲ 9.37 % |
02/06 | 6.252913 RYO | ▲ 1.62 % |
03/06 | 3.653283 RYO | ▼ -41.57 % |
04/06 | 3.699851 RYO | ▲ 1.27 % |
05/06 | 5.838741 RYO | ▲ 57.81 % |
06/06 | 5.576635 RYO | ▼ -4.49 % |
07/06 | 5.592725 RYO | ▲ 0.29 % |
08/06 | 5.859264 RYO | ▲ 4.77 % |
09/06 | 5.244332 RYO | ▼ -10.5 % |
10/06 | 5.495321 RYO | ▲ 4.79 % |
11/06 | 5.670385 RYO | ▲ 3.19 % |
12/06 | 5.645036 RYO | ▼ -0.45 % |
13/06 | 6.035476 RYO | ▲ 6.92 % |
14/06 | 5.008176 RYO | ▼ -17.02 % |
15/06 | 5.269745 RYO | ▲ 5.22 % |
16/06 | 4.878224 RYO | ▼ -7.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.7669 RYO | ▲ 15.46 % |
27/05 — 02/06 | 11.9941 RYO | ▼ -18.78 % |
03/06 — 09/06 | 13.8442 RYO | ▲ 15.42 % |
10/06 — 16/06 | 14.6162 RYO | ▲ 5.58 % |
17/06 — 23/06 | 14.1898 RYO | ▼ -2.92 % |
24/06 — 30/06 | 17.1285 RYO | ▲ 20.71 % |
01/07 — 07/07 | 8.102812 RYO | ▼ -52.69 % |
08/07 — 14/07 | 6.674437 RYO | ▼ -17.63 % |
15/07 — 21/07 | 10.2684 RYO | ▲ 53.85 % |
22/07 — 28/07 | 10.717 RYO | ▲ 4.37 % |
29/07 — 04/08 | 9.371195 RYO | ▼ -12.56 % |
05/08 — 11/08 | 68.5384 RYO | ▲ 631.37 % |
lari Gruzia/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.491 RYO | ▼ -2.34 % |
07/2024 | 13.4611 RYO | ▲ 7.77 % |
08/2024 | 11.1051 RYO | ▼ -17.5 % |
09/2024 | 16.6168 RYO | ▲ 49.63 % |
10/2024 | 5.350141 RYO | ▼ -67.8 % |
11/2024 | 4.944409 RYO | ▼ -7.58 % |
12/2024 | 34.634 RYO | ▲ 600.47 % |
01/2025 | 34.7784 RYO | ▲ 0.42 % |
02/2025 | 39.2153 RYO | ▲ 12.76 % |
03/2025 | 8.155828 RYO | ▼ -79.2 % |
04/2025 | 6.751919 RYO | ▼ -17.21 % |
05/2025 | 7.975232 RYO | ▲ 18.12 % |
lari Gruzia/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.714748 RYO |
Tối đa | 21.5958 RYO |
Bình quân gia quyền | 14.5673 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.714748 RYO |
Tối đa | 55.5815 RYO |
Bình quân gia quyền | 26.1495 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.714748 RYO |
Tối đa | 55.5815 RYO |
Bình quân gia quyền | 28.1628 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: