Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/SUMO
Lịch sử thay đổi trong GEL/SUMO tỷ giá
GEL/SUMO tỷ giá
05 06, 2024
1 GEL = 36.7802 SUMO
▼ -1.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi -23.41% (48.0198 SUMO — 36.7802 SUMO)
Thay đổi trong GEL/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi -68.53% (116.86 SUMO — 36.7802 SUMO)
Thay đổi trong GEL/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 74.1% (21.1257 SUMO — 36.7802 SUMO)
Thay đổi trong GEL/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1083.52% (3.1077 SUMO — 36.7802 SUMO)
lari Gruzia/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 36.6888 SUMO | ▼ -0.25 % |
08/05 | 40.378 SUMO | ▲ 10.06 % |
09/05 | 41.1422 SUMO | ▲ 1.89 % |
10/05 | 39.6555 SUMO | ▼ -3.61 % |
11/05 | 39.093 SUMO | ▼ -1.42 % |
12/05 | 37.7597 SUMO | ▼ -3.41 % |
13/05 | 35.0444 SUMO | ▼ -7.19 % |
14/05 | 34.1643 SUMO | ▼ -2.51 % |
15/05 | 34.4836 SUMO | ▲ 0.93 % |
16/05 | 34.8806 SUMO | ▲ 1.15 % |
17/05 | 34.997 SUMO | ▲ 0.33 % |
18/05 | 35.0005 SUMO | ▲ 0.01 % |
19/05 | 34.8348 SUMO | ▼ -0.47 % |
20/05 | 34.2327 SUMO | ▼ -1.73 % |
21/05 | 35.0689 SUMO | ▲ 2.44 % |
22/05 | 35.7988 SUMO | ▲ 2.08 % |
23/05 | 36.4599 SUMO | ▲ 1.85 % |
24/05 | 38.1574 SUMO | ▲ 4.66 % |
25/05 | 39.3381 SUMO | ▲ 3.09 % |
26/05 | 38.9789 SUMO | ▼ -0.91 % |
27/05 | 38.3576 SUMO | ▼ -1.59 % |
28/05 | 39.7529 SUMO | ▲ 3.64 % |
29/05 | 38.3085 SUMO | ▼ -3.63 % |
30/05 | 36.0702 SUMO | ▼ -5.84 % |
31/05 | 36.2243 SUMO | ▲ 0.43 % |
01/06 | 34.0957 SUMO | ▼ -5.88 % |
02/06 | 34.0367 SUMO | ▼ -0.17 % |
03/06 | 33.1321 SUMO | ▼ -2.66 % |
04/06 | 31.3077 SUMO | ▼ -5.51 % |
05/06 | 29.7929 SUMO | ▼ -4.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 32.7348 SUMO | ▼ -11 % |
20/05 — 26/05 | 38.0818 SUMO | ▲ 16.33 % |
27/05 — 02/06 | 32.0166 SUMO | ▼ -15.93 % |
03/06 — 09/06 | 29.6481 SUMO | ▼ -7.4 % |
10/06 — 16/06 | 29.8429 SUMO | ▲ 0.66 % |
17/06 — 23/06 | 26.1057 SUMO | ▼ -12.52 % |
24/06 — 30/06 | 26.5894 SUMO | ▲ 1.85 % |
01/07 — 07/07 | 23.9986 SUMO | ▼ -9.74 % |
08/07 — 14/07 | 20.0407 SUMO | ▼ -16.49 % |
15/07 — 21/07 | 21.1276 SUMO | ▲ 5.42 % |
22/07 — 28/07 | 22.6415 SUMO | ▲ 7.17 % |
29/07 — 04/08 | 15.7748 SUMO | ▼ -30.33 % |
lari Gruzia/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.8817 SUMO | ▲ 5.71 % |
07/2024 | 38.9434 SUMO | ▲ 0.16 % |
08/2024 | 42.1175 SUMO | ▲ 8.15 % |
09/2024 | 55.8387 SUMO | ▲ 32.58 % |
10/2024 | 58.2958 SUMO | ▲ 4.4 % |
11/2024 | 78.7169 SUMO | ▲ 35.03 % |
12/2024 | 88.1151 SUMO | ▲ 11.94 % |
01/2025 | 161.89 SUMO | ▲ 83.73 % |
01/2025 | 154.96 SUMO | ▼ -4.28 % |
03/2025 | 115.6 SUMO | ▼ -25.4 % |
04/2025 | 98.4617 SUMO | ▼ -14.82 % |
05/2025 | 85.2814 SUMO | ▼ -13.39 % |
lari Gruzia/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.7802 SUMO |
Tối đa | 57.8282 SUMO |
Bình quân gia quyền | 45.156 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.2314 SUMO |
Tối đa | 124.2 SUMO |
Bình quân gia quyền | 63.6505 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.9659683 SUMO |
Tối đa | 124.2 SUMO |
Bình quân gia quyền | 46.0852 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: