Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại TomoChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TOMO

Lịch sử thay đổi trong GEL/TOMO tỷ giá

GEL/TOMO tỷ giá

11 01, 2023
1 GEL = 0.13812012 TOMO
▼ -1.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/TomoChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong TomoChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TOMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TOMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/TomoChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/TOMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -8.76% (0.15137285 TOMO — 0.13812012 TOMO)

Thay đổi trong GEL/TOMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -22.63% (0.17852986 TOMO — 0.13812012 TOMO)

Thay đổi trong GEL/TOMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -77.08% (0.60269131 TOMO — 0.13812012 TOMO)

Thay đổi trong GEL/TOMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -88.48% (1.199112 TOMO — 0.13812012 TOMO)

lari Gruzia/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/TomoChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.13434261 TOMO ▼ -2.73 %
05/06 0.14037312 TOMO ▲ 4.49 %
06/06 0.13628813 TOMO ▼ -2.91 %
07/06 0.132053 TOMO ▼ -3.11 %
08/06 0.13060534 TOMO ▼ -1.1 %
09/06 0.13155954 TOMO ▲ 0.73 %
10/06 0.1348623 TOMO ▲ 2.51 %
11/06 0.13256442 TOMO ▼ -1.7 %
12/06 0.12855735 TOMO ▼ -3.02 %
13/06 0.12786758 TOMO ▼ -0.54 %
14/06 0.12786859 TOMO ▲ 0 %
15/06 0.12523567 TOMO ▼ -2.06 %
16/06 0.1255202 TOMO ▲ 0.23 %
17/06 0.1001723 TOMO ▼ -20.19 %
18/06 0.10079712 TOMO ▲ 0.62 %
19/06 0.12820431 TOMO ▲ 27.19 %
20/06 0.12727155 TOMO ▼ -0.73 %
21/06 0.12572817 TOMO ▼ -1.21 %
22/06 0.13056249 TOMO ▲ 3.85 %
23/06 0.13269327 TOMO ▲ 1.63 %
24/06 0.13712243 TOMO ▲ 3.34 %
25/06 0.12427086 TOMO ▼ -9.37 %
26/06 0.11652975 TOMO ▼ -6.23 %
27/06 0.11305629 TOMO ▼ -2.98 %
28/06 0.1123932 TOMO ▼ -0.59 %
29/06 0.11611729 TOMO ▲ 3.31 %
30/06 0.11814602 TOMO ▲ 1.75 %
01/07 0.11739894 TOMO ▼ -0.63 %
02/07 0.11925927 TOMO ▲ 1.58 %
03/07 0.11136592 TOMO ▼ -6.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/TomoChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/TomoChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.13945896 TOMO ▲ 0.97 %
17/06 — 23/06 0.23156285 TOMO ▲ 66.04 %
24/06 — 30/06 0.19658863 TOMO ▼ -15.1 %
01/07 — 07/07 0.19510538 TOMO ▼ -0.75 %
08/07 — 14/07 0.20691236 TOMO ▲ 6.05 %
15/07 — 21/07 0.18777316 TOMO ▼ -9.25 %
22/07 — 28/07 0.17728515 TOMO ▼ -5.59 %
29/07 — 04/08 0.16746109 TOMO ▼ -5.54 %
05/08 — 11/08 0.13728461 TOMO ▼ -18.02 %
12/08 — 18/08 0.17562412 TOMO ▲ 27.93 %
19/08 — 25/08 0.15695954 TOMO ▼ -10.63 %
26/08 — 01/09 0.14228148 TOMO ▼ -9.35 %

lari Gruzia/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.12812045 TOMO ▼ -7.24 %
08/2024 0.15874445 TOMO ▲ 23.9 %
09/2024 0.11455044 TOMO ▼ -27.84 %
10/2024 0.13111155 TOMO ▲ 14.46 %
10/2024 0.10203564 TOMO ▼ -22.18 %
11/2024 0.06877072 TOMO ▼ -32.6 %
12/2024 0.0384334 TOMO ▼ -44.11 %
01/2025 0.05536905 TOMO ▲ 44.06 %
02/2025 0.0422568 TOMO ▼ -23.68 %
03/2025 0.05359365 TOMO ▲ 26.83 %
04/2025 0.04189713 TOMO ▼ -21.82 %
05/2025 0.03235887 TOMO ▼ -22.77 %

lari Gruzia/TomoChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00501422 TOMO
Tối đa 0.26913935 TOMO
Bình quân gia quyền 0.16142094 TOMO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00501422 TOMO
Tối đa 0.37239058 TOMO
Bình quân gia quyền 0.19273281 TOMO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00501422 TOMO
Tối đa 1.507661 TOMO
Bình quân gia quyền 0.42614209 TOMO

Chia sẻ một liên kết đến GEL/TOMO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu