Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại TokenPay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TPAY
Lịch sử thay đổi trong GEL/TPAY tỷ giá
GEL/TPAY tỷ giá
09 05, 2021
1 GEL = 2.934166 TPAY
▲ 22.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/TokenPay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong TokenPay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TPAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TPAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/TokenPay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/TPAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 30, 2021 — 09 05, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 69.1% (1.735126 TPAY — 2.934166 TPAY)
Thay đổi trong GEL/TPAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2021 — 09 05, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 1.17% (2.900237 TPAY — 2.934166 TPAY)
Thay đổi trong GEL/TPAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 09 05, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi -47.13% (5.550162 TPAY — 2.934166 TPAY)
Thay đổi trong GEL/TPAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 05, 2021) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi -58.04% (6.99263 TPAY — 2.934166 TPAY)
lari Gruzia/TokenPay dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/TokenPay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 3.248073 TPAY | ▲ 10.7 % |
08/05 | 2.590146 TPAY | ▼ -20.26 % |
09/05 | 2.290146 TPAY | ▼ -11.58 % |
10/05 | 2.50589 TPAY | ▲ 9.42 % |
11/05 | 2.260514 TPAY | ▼ -9.79 % |
12/05 | 2.637011 TPAY | ▲ 16.66 % |
13/05 | 2.711882 TPAY | ▲ 2.84 % |
14/05 | 2.77537 TPAY | ▲ 2.34 % |
15/05 | 2.975456 TPAY | ▲ 7.21 % |
16/05 | 2.974274 TPAY | ▼ -0.04 % |
17/05 | 3.163215 TPAY | ▲ 6.35 % |
18/05 | 3.119392 TPAY | ▼ -1.39 % |
19/05 | 3.078105 TPAY | ▼ -1.32 % |
20/05 | 3.216865 TPAY | ▲ 4.51 % |
21/05 | 2.877367 TPAY | ▼ -10.55 % |
22/05 | 2.818385 TPAY | ▼ -2.05 % |
23/05 | 2.460664 TPAY | ▼ -12.69 % |
24/05 | 2.326192 TPAY | ▼ -5.46 % |
25/05 | 2.208353 TPAY | ▼ -5.07 % |
26/05 | 0.55334767 TPAY | ▼ -74.94 % |
27/05 | 0.5079415 TPAY | ▼ -8.21 % |
28/05 | 0.89855777 TPAY | ▲ 76.9 % |
29/05 | 0.91476964 TPAY | ▲ 1.8 % |
30/05 | 0.50982717 TPAY | ▼ -44.27 % |
31/05 | 0.5652255 TPAY | ▲ 10.87 % |
01/06 | 0.56812731 TPAY | ▲ 0.51 % |
02/06 | 0.58680953 TPAY | ▲ 3.29 % |
03/06 | 0.61390199 TPAY | ▲ 4.62 % |
04/06 | 0.62551896 TPAY | ▲ 1.89 % |
05/06 | 0.6644746 TPAY | ▲ 6.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/TokenPay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/TokenPay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2.799115 TPAY | ▼ -4.6 % |
20/05 — 26/05 | 5.191307 TPAY | ▲ 85.46 % |
27/05 — 02/06 | 3.746909 TPAY | ▼ -27.82 % |
03/06 — 09/06 | 4.70663 TPAY | ▲ 25.61 % |
10/06 — 16/06 | 5.018963 TPAY | ▲ 6.64 % |
17/06 — 23/06 | 5.255075 TPAY | ▲ 4.7 % |
24/06 — 30/06 | 5.172742 TPAY | ▼ -1.57 % |
01/07 — 07/07 | 6.742348 TPAY | ▲ 30.34 % |
08/07 — 14/07 | 5.714239 TPAY | ▼ -15.25 % |
15/07 — 21/07 | 8.533562 TPAY | ▲ 49.34 % |
22/07 — 28/07 | 5.752364 TPAY | ▼ -32.59 % |
29/07 — 04/08 | -0.34250136 TPAY | ▼ -105.95 % |
lari Gruzia/TokenPay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.984256 TPAY | ▲ 1.71 % |
07/2024 | 1.639505 TPAY | ▼ -45.06 % |
08/2024 | 3.488328 TPAY | ▲ 112.77 % |
09/2024 | 3.205557 TPAY | ▼ -8.11 % |
10/2024 | 4.679949 TPAY | ▲ 45.99 % |
11/2024 | 6.118484 TPAY | ▲ 30.74 % |
12/2024 | 9.34609 TPAY | ▲ 52.75 % |
01/2025 | 0.45346996 TPAY | ▼ -95.15 % |
01/2025 | 0.74673021 TPAY | ▲ 64.67 % |
03/2025 | 0.49630683 TPAY | ▼ -33.54 % |
04/2025 | 0.54136602 TPAY | ▲ 9.08 % |
05/2025 | 0.62142226 TPAY | ▲ 14.79 % |
lari Gruzia/TokenPay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.219724 TPAY |
Tối đa | 2.55972 TPAY |
Bình quân gia quyền | 2.291907 TPAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.219724 TPAY |
Tối đa | 3.009535 TPAY |
Bình quân gia quyền | 2.486536 TPAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.219724 TPAY |
Tối đa | 11.1661 TPAY |
Bình quân gia quyền | 7.777932 TPAY |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/TPAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến TokenPay (TPAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến TokenPay (TPAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: