Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/UGX
Lịch sử thay đổi trong GEL/UGX tỷ giá
GEL/UGX tỷ giá
05 17, 2024
1 GEL = 1,074 UGX
▲ 4.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -13.67% (1,244 UGX — 1,074 UGX)
Thay đổi trong GEL/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -68.61% (3,421 UGX — 1,074 UGX)
Thay đổi trong GEL/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 5.69% (1,016 UGX — 1,074 UGX)
Thay đổi trong GEL/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -9.11% (1,181 UGX — 1,074 UGX)
lari Gruzia/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,056 UGX | ▼ -1.68 % |
19/05 | 1,067 UGX | ▲ 1.11 % |
20/05 | 1,078 UGX | ▲ 0.96 % |
21/05 | 1,096 UGX | ▲ 1.68 % |
22/05 | 1,109 UGX | ▲ 1.22 % |
23/05 | 1,129 UGX | ▲ 1.75 % |
24/05 | 1,166 UGX | ▲ 3.29 % |
25/05 | 1,192 UGX | ▲ 2.27 % |
26/05 | 1,178 UGX | ▼ -1.17 % |
27/05 | 1,155 UGX | ▼ -2.02 % |
28/05 | 1,184 UGX | ▲ 2.53 % |
29/05 | 1,104 UGX | ▼ -6.76 % |
30/05 | 1,035 UGX | ▼ -6.27 % |
31/05 | 1,017 UGX | ▼ -1.69 % |
01/06 | 983.7 UGX | ▼ -3.28 % |
02/06 | 975.81 UGX | ▼ -0.8 % |
03/06 | 965.03 UGX | ▼ -1.1 % |
04/06 | 948.47 UGX | ▼ -1.72 % |
05/06 | 931.56 UGX | ▼ -1.78 % |
06/06 | 917.37 UGX | ▼ -1.52 % |
07/06 | 903.14 UGX | ▼ -1.55 % |
08/06 | 899.4 UGX | ▼ -0.41 % |
09/06 | 891.29 UGX | ▼ -0.9 % |
10/06 | 884.08 UGX | ▼ -0.81 % |
11/06 | 885.75 UGX | ▲ 0.19 % |
12/06 | 884.34 UGX | ▼ -0.16 % |
13/06 | 883.77 UGX | ▼ -0.07 % |
14/06 | 899.7 UGX | ▲ 1.8 % |
15/06 | 905.13 UGX | ▲ 0.6 % |
16/06 | 834.96 UGX | ▼ -7.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,054 UGX | ▼ -1.82 % |
27/05 — 02/06 | 976.11 UGX | ▼ -7.41 % |
03/06 — 09/06 | 841.26 UGX | ▼ -13.82 % |
10/06 — 16/06 | 854.15 UGX | ▲ 1.53 % |
17/06 — 23/06 | 790.48 UGX | ▼ -7.45 % |
24/06 — 30/06 | 726.4 UGX | ▼ -8.11 % |
01/07 — 07/07 | 556.06 UGX | ▼ -23.45 % |
08/07 — 14/07 | 564.56 UGX | ▲ 1.53 % |
15/07 — 21/07 | 564.63 UGX | ▲ 0.01 % |
22/07 — 28/07 | 470.86 UGX | ▼ -16.61 % |
29/07 — 04/08 | 446.7 UGX | ▼ -5.13 % |
05/08 — 11/08 | 422.24 UGX | ▼ -5.48 % |
lari Gruzia/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,098 UGX | ▲ 2.23 % |
07/2024 | 996.3 UGX | ▼ -9.24 % |
08/2024 | 968.94 UGX | ▼ -2.75 % |
09/2024 | 932.58 UGX | ▼ -3.75 % |
10/2024 | 998.13 UGX | ▲ 7.03 % |
11/2024 | 1,256 UGX | ▲ 25.85 % |
12/2024 | 1,461 UGX | ▲ 16.34 % |
01/2025 | 2,423 UGX | ▲ 65.82 % |
02/2025 | 2,752 UGX | ▲ 13.56 % |
03/2025 | 1,804 UGX | ▼ -34.43 % |
04/2025 | 1,205 UGX | ▼ -33.21 % |
05/2025 | 1,010 UGX | ▼ -16.2 % |
lari Gruzia/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 964.62 UGX |
Tối đa | 1,466 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,247 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 964.62 UGX |
Tối đa | 3,773 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,930 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.37 UGX |
Tối đa | 3,963 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,484 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: