Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Wanchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/WAN

Lịch sử thay đổi trong GEL/WAN tỷ giá

GEL/WAN tỷ giá

05 17, 2024
1 GEL = 1.083071 WAN
▼ -1.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Wanchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -15.88% (1.287563 WAN — 1.083071 WAN)

Thay đổi trong GEL/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -72.36% (3.918031 WAN — 1.083071 WAN)

Thay đổi trong GEL/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -17.31% (1.3098 WAN — 1.083071 WAN)

Thay đổi trong GEL/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -55.72% (2.446027 WAN — 1.083071 WAN)

lari Gruzia/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.071619 WAN ▼ -1.06 %
19/05 1.036537 WAN ▼ -3.27 %
20/05 1.002818 WAN ▼ -3.25 %
21/05 1.001441 WAN ▼ -0.14 %
22/05 1.002742 WAN ▲ 0.13 %
23/05 0.99236045 WAN ▼ -1.04 %
24/05 1.04856 WAN ▲ 5.66 %
25/05 1.132915 WAN ▲ 8.04 %
26/05 1.154345 WAN ▲ 1.89 %
27/05 1.184577 WAN ▲ 2.62 %
28/05 1.202384 WAN ▲ 1.5 %
29/05 1.175241 WAN ▼ -2.26 %
30/05 1.143484 WAN ▼ -2.7 %
31/05 1.15032 WAN ▲ 0.6 %
01/06 1.083711 WAN ▼ -5.79 %
02/06 1.030788 WAN ▼ -4.88 %
03/06 1.004544 WAN ▼ -2.55 %
04/06 0.98166251 WAN ▼ -2.28 %
05/06 0.95570422 WAN ▼ -2.64 %
06/06 0.95425053 WAN ▼ -0.15 %
07/06 0.95745609 WAN ▲ 0.34 %
08/06 0.9753457 WAN ▲ 1.87 %
09/06 0.99674145 WAN ▲ 2.19 %
10/06 1.010589 WAN ▲ 1.39 %
11/06 1.019121 WAN ▲ 0.84 %
12/06 1.030116 WAN ▲ 1.08 %
13/06 1.056497 WAN ▲ 2.56 %
14/06 1.018554 WAN ▼ -3.59 %
15/06 0.97787567 WAN ▼ -3.99 %
16/06 0.91141327 WAN ▼ -6.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.052715 WAN ▼ -2.8 %
27/05 — 02/06 0.90937503 WAN ▼ -13.62 %
03/06 — 09/06 0.84208889 WAN ▼ -7.4 %
10/06 — 16/06 0.77534141 WAN ▼ -7.93 %
17/06 — 23/06 0.57762643 WAN ▼ -25.5 %
24/06 — 30/06 0.5338314 WAN ▼ -7.58 %
01/07 — 07/07 0.54471351 WAN ▲ 2.04 %
08/07 — 14/07 0.49386389 WAN ▼ -9.34 %
15/07 — 21/07 0.59547191 WAN ▲ 20.57 %
22/07 — 28/07 0.46746438 WAN ▼ -21.5 %
29/07 — 04/08 0.50259328 WAN ▲ 7.51 %
05/08 — 11/08 0.45565905 WAN ▼ -9.34 %

lari Gruzia/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.060072 WAN ▼ -2.12 %
07/2024 0.80406063 WAN ▼ -24.15 %
08/2024 0.92826221 WAN ▲ 15.45 %
09/2024 0.88657441 WAN ▼ -4.49 %
10/2024 0.9046383 WAN ▲ 2.04 %
11/2024 1.066842 WAN ▲ 17.93 %
12/2024 1.0598 WAN ▼ -0.66 %
01/2025 2.160633 WAN ▲ 103.87 %
02/2025 1.863444 WAN ▼ -13.75 %
03/2025 0.6634126 WAN ▼ -64.4 %
04/2025 0.65057694 WAN ▼ -1.93 %
05/2025 0.54792316 WAN ▼ -15.78 %

lari Gruzia/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.036499 WAN
Tối đa 1.588463 WAN
Bình quân gia quyền 1.232973 WAN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.91415104 WAN
Tối đa 4.28093 WAN
Bình quân gia quyền 1.770996 WAN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04232745 WAN
Tối đa 4.410388 WAN
Bình quân gia quyền 1.737381 WAN

Chia sẻ một liên kết đến GEL/WAN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu