Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/XSG
Lịch sử thay đổi trong GEL/XSG tỷ giá
GEL/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 GEL = 8.644008 XSG
▲ 8.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 16.42% (7.424751 XSG — 8.644008 XSG)
Thay đổi trong GEL/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 46.59% (5.896535 XSG — 8.644008 XSG)
Thay đổi trong GEL/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -70.32% (29.1213 XSG — 8.644008 XSG)
Thay đổi trong GEL/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -70.32% (29.1213 XSG — 8.644008 XSG)
lari Gruzia/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9.194977 XSG | ▲ 6.37 % |
19/05 | 9.499413 XSG | ▲ 3.31 % |
20/05 | 9.026075 XSG | ▼ -4.98 % |
21/05 | 9.624015 XSG | ▲ 6.62 % |
22/05 | 9.770281 XSG | ▲ 1.52 % |
23/05 | 8.693096 XSG | ▼ -11.03 % |
24/05 | 7.52924 XSG | ▼ -13.39 % |
25/05 | 7.494342 XSG | ▼ -0.46 % |
26/05 | 7.48322 XSG | ▼ -0.15 % |
27/05 | 7.678197 XSG | ▲ 2.61 % |
28/05 | 7.424899 XSG | ▼ -3.3 % |
29/05 | 6.863438 XSG | ▼ -7.56 % |
30/05 | 6.819375 XSG | ▼ -0.64 % |
31/05 | 7.54318 XSG | ▲ 10.61 % |
01/06 | 7.632621 XSG | ▲ 1.19 % |
02/06 | 7.774306 XSG | ▲ 1.86 % |
03/06 | 7.785663 XSG | ▲ 0.15 % |
04/06 | 7.637861 XSG | ▼ -1.9 % |
05/06 | 7.556366 XSG | ▼ -1.07 % |
06/06 | 7.81857 XSG | ▲ 3.47 % |
07/06 | 8.374361 XSG | ▲ 7.11 % |
08/06 | 7.994697 XSG | ▼ -4.53 % |
09/06 | 8.326735 XSG | ▲ 4.15 % |
10/06 | 8.266879 XSG | ▼ -0.72 % |
11/06 | 8.20351 XSG | ▼ -0.77 % |
12/06 | 8.688331 XSG | ▲ 5.91 % |
13/06 | 8.675494 XSG | ▼ -0.15 % |
14/06 | 8.978981 XSG | ▲ 3.5 % |
15/06 | 8.981151 XSG | ▲ 0.02 % |
16/06 | 9.458002 XSG | ▲ 5.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.0536 XSG | ▲ 16.31 % |
27/05 — 02/06 | 14.392 XSG | ▲ 43.15 % |
03/06 — 09/06 | 13.0439 XSG | ▼ -9.37 % |
10/06 — 16/06 | 12.287 XSG | ▼ -5.8 % |
17/06 — 23/06 | 13.6609 XSG | ▲ 11.18 % |
24/06 — 30/06 | 14.4095 XSG | ▲ 5.48 % |
01/07 — 07/07 | 12.8049 XSG | ▼ -11.14 % |
08/07 — 14/07 | 12.8994 XSG | ▲ 0.74 % |
15/07 — 21/07 | 9.579796 XSG | ▼ -25.73 % |
22/07 — 28/07 | 10.3514 XSG | ▲ 8.05 % |
29/07 — 04/08 | 11.2619 XSG | ▲ 8.8 % |
05/08 — 11/08 | 12.5067 XSG | ▲ 11.05 % |
lari Gruzia/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.19212 XSG | ▼ -39.93 % |
07/2024 | 4.871996 XSG | ▼ -6.17 % |
08/2024 | 2.5792 XSG | ▼ -47.06 % |
09/2024 | 1.236166 XSG | ▼ -52.07 % |
10/2024 | 1.488599 XSG | ▲ 20.42 % |
11/2024 | 1.809927 XSG | ▲ 21.59 % |
12/2024 | 1.485592 XSG | ▼ -17.92 % |
01/2025 | 2.122696 XSG | ▲ 42.89 % |
lari Gruzia/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.279925 XSG |
Tối đa | 8.644081 XSG |
Bình quân gia quyền | 7.246765 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.832246 XSG |
Tối đa | 9.593822 XSG |
Bình quân gia quyền | 7.895407 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.273918 XSG |
Tối đa | 28.6265 XSG |
Bình quân gia quyền | 11.5656 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: