Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/ELF
Lịch sử thay đổi trong GGP/ELF tỷ giá
GGP/ELF tỷ giá
05 17, 2024
1 GGP = 2.398583 ELF
▼ -1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 5% (2.28445 ELF — 2.398583 ELF)
Thay đổi trong GGP/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 20.37% (1.992692 ELF — 2.398583 ELF)
Thay đổi trong GGP/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -46.04% (4.445522 ELF — 2.398583 ELF)
Thay đổi trong GGP/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -87.23% (18.7882 ELF — 2.398583 ELF)
Bảng Guernsey/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.40551 ELF | ▲ 0.29 % |
19/05 | 2.369923 ELF | ▼ -1.48 % |
20/05 | 2.352753 ELF | ▼ -0.72 % |
21/05 | 2.324442 ELF | ▼ -1.2 % |
22/05 | 2.298347 ELF | ▼ -1.12 % |
23/05 | 2.230815 ELF | ▼ -2.94 % |
24/05 | 2.23253 ELF | ▲ 0.08 % |
25/05 | 2.26555 ELF | ▲ 1.48 % |
26/05 | 2.229362 ELF | ▼ -1.6 % |
27/05 | 2.039502 ELF | ▼ -8.52 % |
28/05 | 2.084974 ELF | ▲ 2.23 % |
29/05 | 2.20723 ELF | ▲ 5.86 % |
30/05 | 2.248821 ELF | ▲ 1.88 % |
31/05 | 2.515859 ELF | ▲ 11.87 % |
01/06 | 2.420865 ELF | ▼ -3.78 % |
02/06 | 2.455227 ELF | ▲ 1.42 % |
03/06 | 2.389469 ELF | ▼ -2.68 % |
04/06 | 2.395651 ELF | ▲ 0.26 % |
05/06 | 2.387518 ELF | ▼ -0.34 % |
06/06 | 2.417404 ELF | ▲ 1.25 % |
07/06 | 2.435494 ELF | ▲ 0.75 % |
08/06 | 2.45358 ELF | ▲ 0.74 % |
09/06 | 2.462283 ELF | ▲ 0.35 % |
10/06 | 2.486963 ELF | ▲ 1 % |
11/06 | 2.479981 ELF | ▼ -0.28 % |
12/06 | 2.547182 ELF | ▲ 2.71 % |
13/06 | 2.601588 ELF | ▲ 2.14 % |
14/06 | 2.612056 ELF | ▲ 0.4 % |
15/06 | 2.562029 ELF | ▼ -1.92 % |
16/06 | 2.568446 ELF | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.375166 ELF | ▼ -0.98 % |
27/05 — 02/06 | 2.517912 ELF | ▲ 6.01 % |
03/06 — 09/06 | 2.810719 ELF | ▲ 11.63 % |
10/06 — 16/06 | 2.658083 ELF | ▼ -5.43 % |
17/06 — 23/06 | 2.661302 ELF | ▲ 0.12 % |
24/06 — 30/06 | 2.623893 ELF | ▼ -1.41 % |
01/07 — 07/07 | 2.864797 ELF | ▲ 9.18 % |
08/07 — 14/07 | 2.806572 ELF | ▼ -2.03 % |
15/07 — 21/07 | 2.68158 ELF | ▼ -4.45 % |
22/07 — 28/07 | 2.917168 ELF | ▲ 8.79 % |
29/07 — 04/08 | 3.099695 ELF | ▲ 6.26 % |
05/08 — 11/08 | 3.11785 ELF | ▲ 0.59 % |
Bảng Guernsey/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.388018 ELF | ▼ -0.44 % |
07/2024 | 2.389485 ELF | ▲ 0.06 % |
08/2024 | 2.155944 ELF | ▼ -9.77 % |
09/2024 | 1.688039 ELF | ▼ -21.7 % |
10/2024 | 1.684014 ELF | ▼ -0.24 % |
11/2024 | 1.280013 ELF | ▼ -23.99 % |
12/2024 | 1.162321 ELF | ▼ -9.19 % |
01/2025 | 1.251493 ELF | ▲ 7.67 % |
02/2025 | 0.99347329 ELF | ▼ -20.62 % |
03/2025 | 1.052448 ELF | ▲ 5.94 % |
04/2025 | 1.226458 ELF | ▲ 16.53 % |
05/2025 | 1.251771 ELF | ▲ 2.06 % |
Bảng Guernsey/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.988317 ELF |
Tối đa | 2.393446 ELF |
Bình quân gia quyền | 2.235051 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.813839 ELF |
Tối đa | 2.393446 ELF |
Bình quân gia quyền | 2.08198 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.528499 ELF |
Tối đa | 4.919419 ELF |
Bình quân gia quyền | 3.090826 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: