Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/REN
Lịch sử thay đổi trong GGP/REN tỷ giá
GGP/REN tỷ giá
05 16, 2024
1 GGP = 21.7161 REN
▲ 0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 5.18% (20.6472 REN — 21.7161 REN)
Thay đổi trong GGP/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 15.04% (18.877 REN — 21.7161 REN)
Thay đổi trong GGP/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 41.22% (15.3777 REN — 21.7161 REN)
Thay đổi trong GGP/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -4.68% (22.7826 REN — 21.7161 REN)
Bảng Guernsey/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 22.0145 REN | ▲ 1.37 % |
19/05 | 21.8897 REN | ▼ -0.57 % |
20/05 | 21.6874 REN | ▼ -0.92 % |
21/05 | 20.6468 REN | ▼ -4.8 % |
22/05 | 20.2636 REN | ▼ -1.86 % |
23/05 | 19.9337 REN | ▼ -1.63 % |
24/05 | 19.4707 REN | ▼ -2.32 % |
25/05 | 18.9247 REN | ▼ -2.8 % |
26/05 | 19.5699 REN | ▲ 3.41 % |
27/05 | 19.9694 REN | ▲ 2.04 % |
28/05 | 20.4941 REN | ▲ 2.63 % |
29/05 | 20.4678 REN | ▼ -0.13 % |
30/05 | 21.7754 REN | ▲ 6.39 % |
31/05 | 22.6766 REN | ▲ 4.14 % |
01/06 | 23.016 REN | ▲ 1.5 % |
02/06 | 22.0791 REN | ▼ -4.07 % |
03/06 | 21.4747 REN | ▼ -2.74 % |
04/06 | 21.0321 REN | ▼ -2.06 % |
05/06 | 21.02 REN | ▼ -0.06 % |
06/06 | 20.7972 REN | ▼ -1.06 % |
07/06 | 21.2348 REN | ▲ 2.1 % |
08/06 | 21.6591 REN | ▲ 2 % |
09/06 | 21.5048 REN | ▼ -0.71 % |
10/06 | 21.4652 REN | ▼ -0.18 % |
11/06 | 22.8417 REN | ▲ 6.41 % |
12/06 | 23.6319 REN | ▲ 3.46 % |
13/06 | 24.3751 REN | ▲ 3.15 % |
14/06 | 24.3743 REN | ▼ -0 % |
15/06 | 23.6408 REN | ▼ -3.01 % |
16/06 | 22.7114 REN | ▼ -3.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.5904 REN | ▼ -0.58 % |
27/05 — 02/06 | 21.0164 REN | ▼ -2.66 % |
03/06 — 09/06 | 21.9614 REN | ▲ 4.5 % |
10/06 — 16/06 | 20.5096 REN | ▼ -6.61 % |
17/06 — 23/06 | 19.5658 REN | ▼ -4.6 % |
24/06 — 30/06 | 20.1174 REN | ▲ 2.82 % |
01/07 — 07/07 | 29.778 REN | ▲ 48.02 % |
08/07 — 14/07 | 28.1759 REN | ▼ -5.38 % |
15/07 — 21/07 | 31.2722 REN | ▲ 10.99 % |
22/07 — 28/07 | 30.1998 REN | ▼ -3.43 % |
29/07 — 04/08 | 33.9488 REN | ▲ 12.41 % |
05/08 — 11/08 | 31.9935 REN | ▼ -5.76 % |
Bảng Guernsey/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.1018 REN | ▼ -2.83 % |
07/2024 | 23.1777 REN | ▲ 9.84 % |
08/2024 | 29.654 REN | ▲ 27.94 % |
09/2024 | 26.7903 REN | ▼ -9.66 % |
10/2024 | 26.6362 REN | ▼ -0.58 % |
11/2024 | 23.2353 REN | ▼ -12.77 % |
12/2024 | 20.0119 REN | ▼ -13.87 % |
01/2025 | 28.377 REN | ▲ 41.8 % |
02/2025 | 16.2766 REN | ▼ -42.64 % |
03/2025 | 12.6065 REN | ▼ -22.55 % |
04/2025 | 21.276 REN | ▲ 68.77 % |
05/2025 | 20.9932 REN | ▼ -1.33 % |
Bảng Guernsey/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.6034 REN |
Tối đa | 22.8199 REN |
Bình quân gia quyền | 20.5896 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.8113 REN |
Tối đa | 22.8199 REN |
Bình quân gia quyền | 16.7604 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.8113 REN |
Tối đa | 29.1789 REN |
Bình quân gia quyền | 20.8943 REN |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: