Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Ark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/ARK
Lịch sử thay đổi trong GHS/ARK tỷ giá
GHS/ARK tỷ giá
06 03, 2024
1 GHS = 0.08449331 ARK
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Ark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Ark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/ARK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/ARK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Ark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/ARK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -6.42% (0.0902917 ARK — 0.08449331 ARK)
Thay đổi trong GHS/ARK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 8.21% (0.07808534 ARK — 0.08449331 ARK)
Thay đổi trong GHS/ARK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -74.73% (0.33436972 ARK — 0.08449331 ARK)
Thay đổi trong GHS/ARK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -92.35% (1.104429 ARK — 0.08449331 ARK)
cedi Ghana/Ark dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Ark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.08320696 ARK | ▼ -1.52 % |
05/06 | 0.08113637 ARK | ▼ -2.49 % |
06/06 | 0.0824272 ARK | ▲ 1.59 % |
07/06 | 0.08301852 ARK | ▲ 0.72 % |
08/06 | 0.08147277 ARK | ▼ -1.86 % |
09/06 | 0.07969686 ARK | ▼ -2.18 % |
10/06 | 0.07605879 ARK | ▼ -4.56 % |
11/06 | 0.08082575 ARK | ▲ 6.27 % |
12/06 | 0.08286643 ARK | ▲ 2.52 % |
13/06 | 0.07966416 ARK | ▼ -3.86 % |
14/06 | 0.08008432 ARK | ▲ 0.53 % |
15/06 | 0.07865176 ARK | ▼ -1.79 % |
16/06 | 0.07918834 ARK | ▲ 0.68 % |
17/06 | 0.07982184 ARK | ▲ 0.8 % |
18/06 | 0.08269548 ARK | ▲ 3.6 % |
19/06 | 0.08065547 ARK | ▼ -2.47 % |
20/06 | 0.07814123 ARK | ▼ -3.12 % |
21/06 | 0.07874354 ARK | ▲ 0.77 % |
22/06 | 0.08113963 ARK | ▲ 3.04 % |
23/06 | 0.0801662 ARK | ▼ -1.2 % |
24/06 | 0.07991461 ARK | ▼ -0.31 % |
25/06 | 0.08021748 ARK | ▲ 0.38 % |
26/06 | 0.07958226 ARK | ▼ -0.79 % |
27/06 | 0.07841402 ARK | ▼ -1.47 % |
28/06 | 0.07797837 ARK | ▼ -0.56 % |
29/06 | 0.07874874 ARK | ▲ 0.99 % |
30/06 | 0.08045955 ARK | ▲ 2.17 % |
01/07 | 0.08028737 ARK | ▼ -0.21 % |
02/07 | 0.08097915 ARK | ▲ 0.86 % |
03/07 | 0.08201 ARK | ▲ 1.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Ark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Ark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.08529502 ARK | ▲ 0.95 % |
17/06 — 23/06 | 0.07651465 ARK | ▼ -10.29 % |
24/06 — 30/06 | 0.07843388 ARK | ▲ 2.51 % |
01/07 — 07/07 | 0.08457698 ARK | ▲ 7.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.12227125 ARK | ▲ 44.57 % |
15/07 — 21/07 | 0.10692845 ARK | ▼ -12.55 % |
22/07 — 28/07 | 0.1160269 ARK | ▲ 8.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.10504912 ARK | ▼ -9.46 % |
05/08 — 11/08 | 0.10564585 ARK | ▲ 0.57 % |
12/08 — 18/08 | 0.10104749 ARK | ▼ -4.35 % |
19/08 — 25/08 | 0.09865681 ARK | ▼ -2.37 % |
26/08 — 01/09 | 0.10275358 ARK | ▲ 4.15 % |
cedi Ghana/Ark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.08500891 ARK | ▲ 0.61 % |
08/2024 | 0.10836841 ARK | ▲ 27.48 % |
09/2024 | 0.045934 ARK | ▼ -57.61 % |
10/2024 | 0.01903662 ARK | ▼ -58.56 % |
10/2024 | 0.01717189 ARK | ▼ -9.8 % |
11/2024 | 0.01939602 ARK | ▲ 12.95 % |
12/2024 | 0.02040562 ARK | ▲ 5.21 % |
01/2025 | 0.01717929 ARK | ▼ -15.81 % |
02/2025 | 0.01540877 ARK | ▼ -10.31 % |
03/2025 | 0.02445255 ARK | ▲ 58.69 % |
04/2025 | 0.01939376 ARK | ▼ -20.69 % |
05/2025 | 0.01976947 ARK | ▲ 1.94 % |
cedi Ghana/Ark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08155724 ARK |
Tối đa | 0.08893324 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.08466058 ARK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06180158 ARK |
Tối đa | 0.10373591 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.08174063 ARK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05241479 ARK |
Tối đa | 0.40769946 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.16509315 ARK |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/ARK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: