Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/DAT

Lịch sử thay đổi trong GHS/DAT tỷ giá

GHS/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 GHS = 137.87 DAT
▲ 1.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 104.86% (67.301 DAT — 137.87 DAT)

Thay đổi trong GHS/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 314.01% (33.3025 DAT — 137.87 DAT)

Thay đổi trong GHS/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -19.34% (170.92 DAT — 137.87 DAT)

Thay đổi trong GHS/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -50.37% (277.78 DAT — 137.87 DAT)

cedi Ghana/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 163.79 DAT ▲ 18.8 %
19/05 167.81 DAT ▲ 2.45 %
20/05 170.47 DAT ▲ 1.59 %
21/05 176.36 DAT ▲ 3.45 %
22/05 166.32 DAT ▼ -5.69 %
23/05 161.57 DAT ▼ -2.85 %
24/05 156.12 DAT ▼ -3.37 %
25/05 178.55 DAT ▲ 14.37 %
26/05 182.52 DAT ▲ 2.22 %
27/05 177.88 DAT ▼ -2.54 %
28/05 166.2 DAT ▼ -6.57 %
29/05 157.34 DAT ▼ -5.33 %
30/05 209.81 DAT ▲ 33.34 %
31/05 247.71 DAT ▲ 18.07 %
01/06 256.73 DAT ▲ 3.64 %
02/06 253.6 DAT ▼ -1.22 %
03/06 249.71 DAT ▼ -1.53 %
04/06 248.13 DAT ▼ -0.63 %
05/06 247.92 DAT ▼ -0.08 %
06/06 246.03 DAT ▼ -0.76 %
07/06 250.88 DAT ▲ 1.97 %
08/06 260.85 DAT ▲ 3.98 %
09/06 267.74 DAT ▲ 2.64 %
10/06 264.36 DAT ▼ -1.27 %
11/06 288.08 DAT ▲ 8.98 %
12/06 290.06 DAT ▲ 0.69 %
13/06 286.73 DAT ▼ -1.15 %
14/06 299.24 DAT ▲ 4.37 %
15/06 312.73 DAT ▲ 4.51 %
16/06 320.35 DAT ▲ 2.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 184.67 DAT ▲ 33.94 %
27/05 — 02/06 157.27 DAT ▼ -14.84 %
03/06 — 09/06 248.92 DAT ▲ 58.28 %
10/06 — 16/06 381.59 DAT ▲ 53.3 %
17/06 — 23/06 407.83 DAT ▲ 6.88 %
24/06 — 30/06 410.5 DAT ▲ 0.66 %
01/07 — 07/07 451.69 DAT ▲ 10.03 %
08/07 — 14/07 538 DAT ▲ 19.11 %
15/07 — 21/07 584.89 DAT ▲ 8.72 %
22/07 — 28/07 696.95 DAT ▲ 19.16 %
29/07 — 04/08 711.12 DAT ▲ 2.03 %
05/08 — 11/08 165.57 DAT ▼ -76.72 %

cedi Ghana/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 137.54 DAT ▼ -0.24 %
07/2024 133.23 DAT ▼ -3.13 %
08/2024 127.2 DAT ▼ -4.53 %
09/2024 120.11 DAT ▼ -5.57 %
10/2024 108.27 DAT ▼ -9.86 %
11/2024 129.15 DAT ▲ 19.28 %
12/2024 166.22 DAT ▲ 28.7 %
01/2025 -24.28043075 DAT ▼ -114.61 %
02/2025 -33.12442713 DAT ▲ 36.42 %
03/2025 -92.35621788 DAT ▲ 178.82 %
04/2025 -124.47911176 DAT ▲ 34.78 %
05/2025 -149.86612427 DAT ▲ 20.39 %

cedi Ghana/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 107.24 DAT
Tối đa 134.54 DAT
Bình quân gia quyền 113.75 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29.2963 DAT
Tối đa 134.54 DAT
Bình quân gia quyền 78.4542 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 20.8342 DAT
Tối đa 268.25 DAT
Bình quân gia quyền 152.7 DAT

Chia sẻ một liên kết đến GHS/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu