Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/DENT
Lịch sử thay đổi trong GHS/DENT tỷ giá
GHS/DENT tỷ giá
05 16, 2024
1 GHS = 54.0041 DENT
▼ -0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -5.81% (57.3364 DENT — 54.0041 DENT)
Thay đổi trong GHS/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -13.29% (62.2829 DENT — 54.0041 DENT)
Thay đổi trong GHS/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -47.79% (103.44 DENT — 54.0041 DENT)
Thay đổi trong GHS/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -96.37% (1,487 DENT — 54.0041 DENT)
cedi Ghana/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 54.6838 DENT | ▲ 1.26 % |
19/05 | 54.4975 DENT | ▼ -0.34 % |
20/05 | 53.6469 DENT | ▼ -1.56 % |
21/05 | 51.0028 DENT | ▼ -4.93 % |
22/05 | 49.1107 DENT | ▼ -3.71 % |
23/05 | 47.9303 DENT | ▼ -2.4 % |
24/05 | 47.5869 DENT | ▼ -0.72 % |
25/05 | 48.3105 DENT | ▲ 1.52 % |
26/05 | 49.9425 DENT | ▲ 3.38 % |
27/05 | 50.7742 DENT | ▲ 1.67 % |
28/05 | 52.3423 DENT | ▲ 3.09 % |
29/05 | 52.0283 DENT | ▼ -0.6 % |
30/05 | 53.9688 DENT | ▲ 3.73 % |
31/05 | 55.2954 DENT | ▲ 2.46 % |
01/06 | 56.2404 DENT | ▲ 1.71 % |
02/06 | 55.5456 DENT | ▼ -1.24 % |
03/06 | 52.3034 DENT | ▼ -5.84 % |
04/06 | 49.9705 DENT | ▼ -4.46 % |
05/06 | 50.0706 DENT | ▲ 0.2 % |
06/06 | 49.381 DENT | ▼ -1.38 % |
07/06 | 50.0374 DENT | ▲ 1.33 % |
08/06 | 50.9525 DENT | ▲ 1.83 % |
09/06 | 50.4397 DENT | ▼ -1.01 % |
10/06 | 49.7371 DENT | ▼ -1.39 % |
11/06 | 51.6786 DENT | ▲ 3.9 % |
12/06 | 52.9183 DENT | ▲ 2.4 % |
13/06 | 53.0418 DENT | ▲ 0.23 % |
14/06 | 53.6054 DENT | ▲ 1.06 % |
15/06 | 52.1499 DENT | ▼ -2.72 % |
16/06 | 50.3105 DENT | ▼ -3.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49.1126 DENT | ▼ -9.06 % |
27/05 — 02/06 | 50.2985 DENT | ▲ 2.41 % |
03/06 — 09/06 | 57.7714 DENT | ▲ 14.86 % |
10/06 — 16/06 | 53.4083 DENT | ▼ -7.55 % |
17/06 — 23/06 | 55.7683 DENT | ▲ 4.42 % |
24/06 — 30/06 | 53.3171 DENT | ▼ -4.4 % |
01/07 — 07/07 | 72.5586 DENT | ▲ 36.09 % |
08/07 — 14/07 | 66.7765 DENT | ▼ -7.97 % |
15/07 — 21/07 | 76.8634 DENT | ▲ 15.11 % |
22/07 — 28/07 | 71.8324 DENT | ▼ -6.55 % |
29/07 — 04/08 | 75.3715 DENT | ▲ 4.93 % |
05/08 — 11/08 | 71.9466 DENT | ▼ -4.54 % |
cedi Ghana/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.1058 DENT | ▼ -3.51 % |
07/2024 | 57.1456 DENT | ▲ 9.67 % |
08/2024 | 68.6675 DENT | ▲ 20.16 % |
09/2024 | 67.2158 DENT | ▼ -2.11 % |
10/2024 | 57.8325 DENT | ▼ -13.96 % |
11/2024 | 51.2739 DENT | ▼ -11.34 % |
12/2024 | 35.2961 DENT | ▼ -31.16 % |
01/2025 | 49.0503 DENT | ▲ 38.97 % |
02/2025 | 23.32 DENT | ▼ -52.46 % |
03/2025 | 20.7346 DENT | ▼ -11.09 % |
04/2025 | 29.699 DENT | ▲ 43.23 % |
05/2025 | 27.397 DENT | ▼ -7.75 % |
cedi Ghana/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.2627 DENT |
Tối đa | 59.0084 DENT |
Bình quân gia quyền | 55.7158 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.8574 DENT |
Tối đa | 71.5894 DENT |
Bình quân gia quyền | 48.2815 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.8574 DENT |
Tối đa | 148.12 DENT |
Bình quân gia quyền | 93.8244 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: