Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong GHS/IGNIS tỷ giá
GHS/IGNIS tỷ giá
05 17, 2024
1 GHS = 13.4087 IGNIS
▼ -3.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -3.21% (13.8535 IGNIS — 13.4087 IGNIS)
Thay đổi trong GHS/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -3.53% (13.8988 IGNIS — 13.4087 IGNIS)
Thay đổi trong GHS/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -36.52% (21.1244 IGNIS — 13.4087 IGNIS)
Thay đổi trong GHS/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 36.54% (9.820313 IGNIS — 13.4087 IGNIS)
cedi Ghana/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 13.1995 IGNIS | ▼ -1.56 % |
19/05 | 13.9871 IGNIS | ▲ 5.97 % |
20/05 | 15.0193 IGNIS | ▲ 7.38 % |
21/05 | 14.2325 IGNIS | ▼ -5.24 % |
22/05 | 12.8929 IGNIS | ▼ -9.41 % |
23/05 | 12.3676 IGNIS | ▼ -4.07 % |
24/05 | 11.9791 IGNIS | ▼ -3.14 % |
25/05 | 12.4904 IGNIS | ▲ 4.27 % |
26/05 | 12.2565 IGNIS | ▼ -1.87 % |
27/05 | 12.0318 IGNIS | ▼ -1.83 % |
28/05 | 12.261 IGNIS | ▲ 1.91 % |
29/05 | 12.6067 IGNIS | ▲ 2.82 % |
30/05 | 12.7154 IGNIS | ▲ 0.86 % |
31/05 | 13.0515 IGNIS | ▲ 2.64 % |
01/06 | 13.0843 IGNIS | ▲ 0.25 % |
02/06 | 12.3524 IGNIS | ▼ -5.59 % |
03/06 | 13.3085 IGNIS | ▲ 7.74 % |
04/06 | 12.6888 IGNIS | ▼ -4.66 % |
05/06 | 12.103 IGNIS | ▼ -4.62 % |
06/06 | 12.344 IGNIS | ▲ 1.99 % |
07/06 | 12.8791 IGNIS | ▲ 4.33 % |
08/06 | 12.9123 IGNIS | ▲ 0.26 % |
09/06 | 12.9322 IGNIS | ▲ 0.15 % |
10/06 | 13.0442 IGNIS | ▲ 0.87 % |
11/06 | 12.9842 IGNIS | ▼ -0.46 % |
12/06 | 12.7622 IGNIS | ▼ -1.71 % |
13/06 | 12.6308 IGNIS | ▼ -1.03 % |
14/06 | 12.4836 IGNIS | ▼ -1.17 % |
15/06 | 12.3533 IGNIS | ▼ -1.04 % |
16/06 | 12.3148 IGNIS | ▼ -0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.705 IGNIS | ▼ -5.25 % |
27/05 — 02/06 | 13.7062 IGNIS | ▲ 7.88 % |
03/06 — 09/06 | 15.0797 IGNIS | ▲ 10.02 % |
10/06 — 16/06 | 11.732 IGNIS | ▼ -22.2 % |
17/06 — 23/06 | 12.9178 IGNIS | ▲ 10.11 % |
24/06 — 30/06 | 12.1133 IGNIS | ▼ -6.23 % |
01/07 — 07/07 | 14.9878 IGNIS | ▲ 23.73 % |
08/07 — 14/07 | 14.9679 IGNIS | ▼ -0.13 % |
15/07 — 21/07 | 14.5008 IGNIS | ▼ -3.12 % |
22/07 — 28/07 | 13.7921 IGNIS | ▼ -4.89 % |
29/07 — 04/08 | 14.6201 IGNIS | ▲ 6 % |
05/08 — 11/08 | 14.2415 IGNIS | ▼ -2.59 % |
cedi Ghana/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.4495 IGNIS | ▼ -7.15 % |
07/2024 | 12.8548 IGNIS | ▲ 3.26 % |
08/2024 | 12.0389 IGNIS | ▼ -6.35 % |
09/2024 | 9.384644 IGNIS | ▼ -22.05 % |
10/2024 | 7.253547 IGNIS | ▼ -22.71 % |
11/2024 | 8.596721 IGNIS | ▲ 18.52 % |
12/2024 | 6.667869 IGNIS | ▼ -22.44 % |
01/2025 | 9.391292 IGNIS | ▲ 40.84 % |
02/2025 | 8.232556 IGNIS | ▼ -12.34 % |
03/2025 | 6.230726 IGNIS | ▼ -24.32 % |
04/2025 | 7.552145 IGNIS | ▲ 21.21 % |
05/2025 | 7.345056 IGNIS | ▼ -2.74 % |
cedi Ghana/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.419 IGNIS |
Tối đa | 15.9907 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 14.0942 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.0878 IGNIS |
Tối đa | 18.9731 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 13.7354 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.186417 IGNIS |
Tối đa | 30.9631 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 17.9688 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: