Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/MNX
Lịch sử thay đổi trong GHS/MNX tỷ giá
GHS/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 GHS = 5.188227 MNX
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.42% (5.210125 MNX — 5.188227 MNX)
Thay đổi trong GHS/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.42% (5.923956 MNX — 5.188227 MNX)
Thay đổi trong GHS/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.42% (5.923956 MNX — 5.188227 MNX)
Thay đổi trong GHS/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.42% (5.923956 MNX — 5.188227 MNX)
cedi Ghana/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 5.188264 MNX | ▲ 0 % |
11/06 | 5.192258 MNX | ▲ 0.08 % |
12/06 | 5.174488 MNX | ▼ -0.34 % |
13/06 | 5.158233 MNX | ▼ -0.31 % |
14/06 | 5.165922 MNX | ▲ 0.15 % |
15/06 | 5.169901 MNX | ▲ 0.08 % |
16/06 | 5.184423 MNX | ▲ 0.28 % |
17/06 | 5.18462 MNX | ▲ 0 % |
18/06 | 5.176245 MNX | ▼ -0.16 % |
19/06 | 5.187017 MNX | ▲ 0.21 % |
20/06 | 5.175452 MNX | ▼ -0.22 % |
21/06 | 5.170686 MNX | ▼ -0.09 % |
22/06 | 5.161666 MNX | ▼ -0.17 % |
23/06 | 5.167173 MNX | ▲ 0.11 % |
24/06 | 5.1672 MNX | ▲ 0 % |
25/06 | 5.170524 MNX | ▲ 0.06 % |
26/06 | 5.179774 MNX | ▲ 0.18 % |
27/06 | 5.179222 MNX | ▼ -0.01 % |
28/06 | 5.165268 MNX | ▼ -0.27 % |
29/06 | 5.171263 MNX | ▲ 0.12 % |
30/06 | 5.182989 MNX | ▲ 0.23 % |
01/07 | 5.183003 MNX | ▲ 0 % |
02/07 | 5.181365 MNX | ▼ -0.03 % |
03/07 | 5.172854 MNX | ▼ -0.16 % |
04/07 | 5.171135 MNX | ▼ -0.03 % |
05/07 | 5.163296 MNX | ▼ -0.15 % |
06/07 | 5.164517 MNX | ▲ 0.02 % |
07/07 | 5.154806 MNX | ▼ -0.19 % |
08/07 | 5.154829 MNX | ▲ 0 % |
09/07 | 5.154811 MNX | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5.238987 MNX | ▲ 0.98 % |
17/06 — 23/06 | 4.907051 MNX | ▼ -6.34 % |
24/06 — 30/06 | 4.640174 MNX | ▼ -5.44 % |
01/07 — 07/07 | 4.823215 MNX | ▲ 3.94 % |
08/07 — 14/07 | 4.449213 MNX | ▼ -7.75 % |
15/07 — 21/07 | 4.461921 MNX | ▲ 0.29 % |
22/07 — 28/07 | 4.466494 MNX | ▲ 0.1 % |
29/07 — 04/08 | 4.455136 MNX | ▼ -0.25 % |
05/08 — 11/08 | 4.450337 MNX | ▼ -0.11 % |
12/08 — 18/08 | 4.44788 MNX | ▼ -0.06 % |
19/08 — 25/08 | 4.452451 MNX | ▲ 0.1 % |
26/08 — 01/09 | 4.425516 MNX | ▼ -0.6 % |
cedi Ghana/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4.623079 MNX | ▼ -10.89 % |
08/2024 | 4.577889 MNX | ▼ -0.98 % |
09/2024 | 4.545532 MNX | ▼ -0.71 % |
10/2024 | 4.529256 MNX | ▼ -0.36 % |
cedi Ghana/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.164546 MNX |
Tối đa | 5.246102 MNX |
Bình quân gia quyền | 5.201985 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.10901 MNX |
Tối đa | 6.389524 MNX |
Bình quân gia quyền | 5.402732 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.10901 MNX |
Tối đa | 6.389524 MNX |
Bình quân gia quyền | 5.402732 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: