Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/NMC
Lịch sử thay đổi trong GHS/NMC tỷ giá
GHS/NMC tỷ giá
05 17, 2024
1 GHS = 0.18436621 NMC
▲ 1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 7.78% (0.171059 NMC — 0.18436621 NMC)
Thay đổi trong GHS/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -16.03% (0.21956254 NMC — 0.18436621 NMC)
Thay đổi trong GHS/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 199.12% (0.06163563 NMC — 0.18436621 NMC)
Thay đổi trong GHS/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -59.04% (0.45009307 NMC — 0.18436621 NMC)
cedi Ghana/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.18365353 NMC | ▼ -0.39 % |
19/05 | 0.18312104 NMC | ▼ -0.29 % |
20/05 | 0.18208282 NMC | ▼ -0.57 % |
21/05 | 0.18163919 NMC | ▼ -0.24 % |
22/05 | 0.17896565 NMC | ▼ -1.47 % |
23/05 | 0.17792354 NMC | ▼ -0.58 % |
24/05 | 0.18020901 NMC | ▲ 1.28 % |
25/05 | 0.18495688 NMC | ▲ 2.63 % |
26/05 | 0.1882358 NMC | ▲ 1.77 % |
27/05 | 0.18918312 NMC | ▲ 0.5 % |
28/05 | 0.18809015 NMC | ▼ -0.58 % |
29/05 | 0.18791994 NMC | ▼ -0.09 % |
30/05 | 0.18767716 NMC | ▼ -0.13 % |
31/05 | 0.20159171 NMC | ▲ 7.41 % |
01/06 | 0.20576406 NMC | ▲ 2.07 % |
02/06 | 0.20182182 NMC | ▼ -1.92 % |
03/06 | 0.19026533 NMC | ▼ -5.73 % |
04/06 | 0.18703732 NMC | ▼ -1.7 % |
05/06 | 0.19126086 NMC | ▲ 2.26 % |
06/06 | 0.19659766 NMC | ▲ 2.79 % |
07/06 | 0.19836198 NMC | ▲ 0.9 % |
08/06 | 0.20349107 NMC | ▲ 2.59 % |
09/06 | 0.20315202 NMC | ▼ -0.17 % |
10/06 | 0.20355173 NMC | ▲ 0.2 % |
11/06 | 0.20636962 NMC | ▲ 1.38 % |
12/06 | 0.19969841 NMC | ▼ -3.23 % |
13/06 | 0.19893582 NMC | ▼ -0.38 % |
14/06 | 0.18634825 NMC | ▼ -6.33 % |
15/06 | 0.18087799 NMC | ▼ -2.94 % |
16/06 | 0.18742941 NMC | ▲ 3.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.17376106 NMC | ▼ -5.75 % |
27/05 — 02/06 | 0.17957578 NMC | ▲ 3.35 % |
03/06 — 09/06 | 0.18675951 NMC | ▲ 4 % |
10/06 — 16/06 | 0.18999555 NMC | ▲ 1.73 % |
17/06 — 23/06 | 0.18853083 NMC | ▼ -0.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.19880363 NMC | ▲ 5.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.20951089 NMC | ▲ 5.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.204664 NMC | ▼ -2.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.21782443 NMC | ▲ 6.43 % |
22/07 — 28/07 | 0.22908238 NMC | ▲ 5.17 % |
29/07 — 04/08 | 0.23873586 NMC | ▲ 4.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.23035127 NMC | ▼ -3.51 % |
cedi Ghana/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.18485725 NMC | ▲ 0.27 % |
07/2024 | 0.20797969 NMC | ▲ 12.51 % |
08/2024 | 0.22642464 NMC | ▲ 8.87 % |
09/2024 | 0.23372665 NMC | ▲ 3.22 % |
10/2024 | 0.26396225 NMC | ▲ 12.94 % |
11/2024 | 0.24418451 NMC | ▼ -7.49 % |
12/2024 | 0.34665889 NMC | ▲ 41.97 % |
01/2025 | 0.50254365 NMC | ▲ 44.97 % |
02/2025 | 0.52993203 NMC | ▲ 5.45 % |
03/2025 | 0.54909494 NMC | ▲ 3.62 % |
04/2025 | 0.65992484 NMC | ▲ 20.18 % |
05/2025 | 0.64912129 NMC | ▼ -1.64 % |
cedi Ghana/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16731097 NMC |
Tối đa | 0.19507958 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.17935329 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.13885164 NMC |
Tối đa | 0.21140399 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.16537285 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05094785 NMC |
Tối đa | 0.21850811 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.10082943 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: