Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại TokenPay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/TPAY
Lịch sử thay đổi trong GHS/TPAY tỷ giá
GHS/TPAY tỷ giá
09 05, 2021
1 GHS = 1.511199 TPAY
▲ 22.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/TokenPay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong TokenPay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/TPAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/TPAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/TokenPay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/TPAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 30, 2021 — 09 05, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 68.57% (0.89645669 TPAY — 1.511199 TPAY)
Thay đổi trong GHS/TPAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2021 — 09 05, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (1.49862 TPAY — 1.511199 TPAY)
Thay đổi trong GHS/TPAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 09 05, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi -48.69% (2.945074 TPAY — 1.511199 TPAY)
Thay đổi trong GHS/TPAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 05, 2021) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi -60.41% (3.81694 TPAY — 1.511199 TPAY)
cedi Ghana/TokenPay dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/TokenPay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.762037 TPAY | ▲ 16.6 % |
19/05 | 1.537907 TPAY | ▼ -12.72 % |
20/05 | 1.40399 TPAY | ▼ -8.71 % |
21/05 | 1.502107 TPAY | ▲ 6.99 % |
22/05 | 1.301086 TPAY | ▼ -13.38 % |
23/05 | 1.676554 TPAY | ▲ 28.86 % |
24/05 | 1.756501 TPAY | ▲ 4.77 % |
25/05 | 1.806357 TPAY | ▲ 2.84 % |
26/05 | 1.913518 TPAY | ▲ 5.93 % |
27/05 | 1.918778 TPAY | ▲ 0.27 % |
28/05 | 2.106322 TPAY | ▲ 9.77 % |
29/05 | 2.07318 TPAY | ▼ -1.57 % |
30/05 | 2.053489 TPAY | ▼ -0.95 % |
31/05 | 2.121166 TPAY | ▲ 3.3 % |
01/06 | 1.914333 TPAY | ▼ -9.75 % |
02/06 | 1.880375 TPAY | ▼ -1.77 % |
03/06 | 1.597558 TPAY | ▼ -15.04 % |
04/06 | 1.490963 TPAY | ▼ -6.67 % |
05/06 | 1.383471 TPAY | ▼ -7.21 % |
06/06 | 0.4532663 TPAY | ▼ -67.24 % |
07/06 | 0.42963631 TPAY | ▼ -5.21 % |
08/06 | 0.60176861 TPAY | ▲ 40.06 % |
09/06 | 0.6099408 TPAY | ▲ 1.36 % |
10/06 | 0.42211491 TPAY | ▼ -30.79 % |
11/06 | 0.48678125 TPAY | ▲ 15.32 % |
12/06 | 0.48800177 TPAY | ▲ 0.25 % |
13/06 | 0.5081252 TPAY | ▲ 4.12 % |
14/06 | 0.54642466 TPAY | ▲ 7.54 % |
15/06 | 0.55509684 TPAY | ▲ 1.59 % |
16/06 | 0.59894539 TPAY | ▲ 7.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/TokenPay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/TokenPay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.4045 TPAY | ▼ -7.06 % |
27/05 — 02/06 | 2.070542 TPAY | ▲ 47.42 % |
03/06 — 09/06 | 1.306543 TPAY | ▼ -36.9 % |
10/06 — 16/06 | 1.682476 TPAY | ▲ 28.77 % |
17/06 — 23/06 | 1.787731 TPAY | ▲ 6.26 % |
24/06 — 30/06 | 1.905351 TPAY | ▲ 6.58 % |
01/07 — 07/07 | 1.872511 TPAY | ▼ -1.72 % |
08/07 — 14/07 | 2.257439 TPAY | ▲ 20.56 % |
15/07 — 21/07 | 1.817114 TPAY | ▼ -19.51 % |
22/07 — 28/07 | 2.837202 TPAY | ▲ 56.14 % |
29/07 — 04/08 | 2.153389 TPAY | ▼ -24.1 % |
05/08 — 11/08 | 0.71035605 TPAY | ▼ -67.01 % |
cedi Ghana/TokenPay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.538435 TPAY | ▲ 1.8 % |
07/2024 | 0.64318832 TPAY | ▼ -58.19 % |
08/2024 | 1.312586 TPAY | ▲ 104.07 % |
09/2024 | 1.228993 TPAY | ▼ -6.37 % |
10/2024 | 1.691468 TPAY | ▲ 37.63 % |
11/2024 | 2.120316 TPAY | ▲ 25.35 % |
12/2024 | 2.846996 TPAY | ▲ 34.27 % |
01/2025 | -0.04923857 TPAY | ▼ -101.73 % |
02/2025 | -0.07098883 TPAY | ▲ 44.17 % |
03/2025 | -0.03476933 TPAY | ▼ -51.02 % |
04/2025 | -0.0382759 TPAY | ▲ 10.09 % |
05/2025 | -0.04459326 TPAY | ▲ 16.5 % |
cedi Ghana/TokenPay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.14672 TPAY |
Tối đa | 1.318185 TPAY |
Bình quân gia quyền | 1.183579 TPAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.14672 TPAY |
Tối đa | 1.559136 TPAY |
Bình quân gia quyền | 1.285011 TPAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.14672 TPAY |
Tối đa | 6.300973 TPAY |
Bình quân gia quyền | 4.34304 TPAY |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/TPAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến TokenPay (TPAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến TokenPay (TPAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: