Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/ENJ

Lịch sử thay đổi trong GIP/ENJ tỷ giá

GIP/ENJ tỷ giá

05 17, 2024
1 GIP = 4.058053 ENJ
▼ -4.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 3.89% (3.906181 ENJ — 4.058053 ENJ)

Thay đổi trong GIP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 4.84% (3.870528 ENJ — 4.058053 ENJ)

Thay đổi trong GIP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 12.88% (3.595141 ENJ — 4.058053 ENJ)

Thay đổi trong GIP/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -68.4% (12.8421 ENJ — 4.058053 ENJ)

Bảng Gibraltar/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Gibraltar/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 3.994527 ENJ ▼ -1.57 %
19/05 3.946942 ENJ ▼ -1.19 %
20/05 3.816039 ENJ ▼ -3.32 %
21/05 3.782403 ENJ ▼ -0.88 %
22/05 3.757657 ENJ ▼ -0.65 %
23/05 3.732803 ENJ ▼ -0.66 %
24/05 3.795208 ENJ ▲ 1.67 %
25/05 3.931548 ENJ ▲ 3.59 %
26/05 3.928852 ENJ ▼ -0.07 %
27/05 4.099985 ENJ ▲ 4.36 %
28/05 4.26412 ENJ ▲ 4 %
29/05 4.490215 ENJ ▲ 5.3 %
30/05 4.718272 ENJ ▲ 5.08 %
31/05 4.786162 ENJ ▲ 1.44 %
01/06 4.6409 ENJ ▼ -3.04 %
02/06 4.54163 ENJ ▼ -2.14 %
03/06 4.466706 ENJ ▼ -1.65 %
04/06 4.515926 ENJ ▲ 1.1 %
05/06 4.478085 ENJ ▼ -0.84 %
06/06 4.597634 ENJ ▲ 2.67 %
07/06 4.770402 ENJ ▲ 3.76 %
08/06 4.757571 ENJ ▼ -0.27 %
09/06 4.711948 ENJ ▼ -0.96 %
10/06 4.784815 ENJ ▲ 1.55 %
11/06 4.823382 ENJ ▲ 0.81 %
12/06 4.934256 ENJ ▲ 2.3 %
13/06 4.923106 ENJ ▼ -0.23 %
14/06 4.644197 ENJ ▼ -5.67 %
15/06 4.529506 ENJ ▼ -2.47 %
16/06 4.512139 ENJ ▼ -0.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Gibraltar/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.865403 ENJ ▼ -4.75 %
27/05 — 02/06 3.332108 ENJ ▼ -13.8 %
03/06 — 09/06 4.129432 ENJ ▲ 23.93 %
10/06 — 16/06 4.089962 ENJ ▼ -0.96 %
17/06 — 23/06 4.391123 ENJ ▲ 7.36 %
24/06 — 30/06 4.620339 ENJ ▲ 5.22 %
01/07 — 07/07 6.077492 ENJ ▲ 31.54 %
08/07 — 14/07 5.763202 ENJ ▼ -5.17 %
15/07 — 21/07 6.969732 ENJ ▲ 20.94 %
22/07 — 28/07 6.787706 ENJ ▼ -2.61 %
29/07 — 04/08 7.409844 ENJ ▲ 9.17 %
05/08 — 11/08 6.968317 ENJ ▼ -5.96 %

Bảng Gibraltar/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.892374 ENJ ▼ -4.08 %
07/2024 4.073821 ENJ ▲ 4.66 %
08/2024 5.197812 ENJ ▲ 27.59 %
09/2024 5.090521 ENJ ▼ -2.06 %
10/2024 4.605699 ENJ ▼ -9.52 %
11/2024 4.290008 ENJ ▼ -6.85 %
12/2024 3.427712 ENJ ▼ -20.1 %
01/2025 5.044036 ENJ ▲ 47.15 %
02/2025 2.842976 ENJ ▼ -43.64 %
03/2025 2.574772 ENJ ▼ -9.43 %
04/2025 4.107165 ENJ ▲ 59.52 %
05/2025 3.985028 ENJ ▼ -2.97 %

Bảng Gibraltar/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.629822 ENJ
Tối đa 4.424865 ENJ
Bình quân gia quyền 4.058116 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.030785 ENJ
Tối đa 4.424865 ENJ
Bình quân gia quyền 3.242937 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.030785 ENJ
Tối đa 5.780143 ENJ
Bình quân gia quyền 4.174371 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến GIP/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu