Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại SpankChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/SPANK
Lịch sử thay đổi trong GIP/SPANK tỷ giá
GIP/SPANK tỷ giá
02 04, 2021
1 GIP = 54.9724 SPANK
▲ 26.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/SpankChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong SpankChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/SPANK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/SPANK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/SpankChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/SPANK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2021 — 02 04, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -66.17% (162.48 SPANK — 54.9724 SPANK)
Thay đổi trong GIP/SPANK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 07, 2020 — 02 04, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -67.61% (169.73 SPANK — 54.9724 SPANK)
Thay đổi trong GIP/SPANK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 04, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -93.06% (791.72 SPANK — 54.9724 SPANK)
Thay đổi trong GIP/SPANK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 04, 2021) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -93.06% (791.72 SPANK — 54.9724 SPANK)
Bảng Gibraltar/SpankChain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/SpankChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 54.7457 SPANK | ▼ -0.41 % |
22/05 | 54.6006 SPANK | ▼ -0.27 % |
23/05 | 54.7078 SPANK | ▲ 0.2 % |
24/05 | 54.5726 SPANK | ▼ -0.25 % |
25/05 | 54.4984 SPANK | ▼ -0.14 % |
26/05 | 54.4836 SPANK | ▼ -0.03 % |
27/05 | 54.475 SPANK | ▼ -0.02 % |
28/05 | 54.2626 SPANK | ▼ -0.39 % |
29/05 | 54.6421 SPANK | ▲ 0.7 % |
30/05 | 54.8559 SPANK | ▲ 0.39 % |
31/05 | 54.9059 SPANK | ▲ 0.09 % |
01/06 | 54.7583 SPANK | ▼ -0.27 % |
02/06 | 54.4956 SPANK | ▼ -0.48 % |
03/06 | 54.5137 SPANK | ▲ 0.03 % |
04/06 | 54.4198 SPANK | ▼ -0.17 % |
05/06 | 54.6104 SPANK | ▲ 0.35 % |
06/06 | 55.0953 SPANK | ▲ 0.89 % |
07/06 | 55.0522 SPANK | ▼ -0.08 % |
08/06 | 14.3583 SPANK | ▼ -73.92 % |
09/06 | 13.9423 SPANK | ▼ -2.9 % |
10/06 | 14.4043 SPANK | ▲ 3.31 % |
11/06 | 15.0363 SPANK | ▲ 4.39 % |
12/06 | 14.9008 SPANK | ▼ -0.9 % |
13/06 | 20.1563 SPANK | ▲ 35.27 % |
14/06 | 24.9488 SPANK | ▲ 23.78 % |
15/06 | 24.7174 SPANK | ▼ -0.93 % |
16/06 | 27.006 SPANK | ▲ 9.26 % |
17/06 | 22.2984 SPANK | ▼ -17.43 % |
18/06 | 14.1416 SPANK | ▼ -36.58 % |
19/06 | 10.8684 SPANK | ▼ -23.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/SpankChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/SpankChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 54.5277 SPANK | ▼ -0.81 % |
03/06 — 09/06 | 54.8158 SPANK | ▲ 0.53 % |
10/06 — 16/06 | 21.6063 SPANK | ▼ -60.58 % |
17/06 — 23/06 | 46.8952 SPANK | ▲ 117.04 % |
24/06 — 30/06 | 9.204471 SPANK | ▼ -80.37 % |
01/07 — 07/07 | 8.074885 SPANK | ▼ -12.27 % |
08/07 — 14/07 | 7.382419 SPANK | ▼ -8.58 % |
15/07 — 21/07 | 7.397136 SPANK | ▲ 0.2 % |
22/07 — 28/07 | 7.393107 SPANK | ▼ -0.05 % |
29/07 — 04/08 | 7.399018 SPANK | ▲ 0.08 % |
05/08 — 11/08 | 7.525958 SPANK | ▲ 1.72 % |
12/08 — 18/08 | 7.61907 SPANK | ▲ 1.24 % |
Bảng Gibraltar/SpankChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.7312 SPANK | ▼ -29.54 % |
07/2024 | 26.7655 SPANK | ▼ -30.89 % |
08/2024 | 27.9824 SPANK | ▲ 4.55 % |
09/2024 | 20.177 SPANK | ▼ -27.89 % |
10/2024 | 1.113772 SPANK | ▼ -94.48 % |
11/2024 | 1.307998 SPANK | ▲ 17.44 % |
12/2024 | 1.712852 SPANK | ▲ 30.95 % |
01/2025 | 1.62496 SPANK | ▼ -5.13 % |
02/2025 | 1.667556 SPANK | ▲ 2.62 % |
03/2025 | 0.96773927 SPANK | ▼ -41.97 % |
04/2025 | 0.3271598 SPANK | ▼ -66.19 % |
Bảng Gibraltar/SpankChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.011 SPANK |
Tối đa | 163.76 SPANK |
Bình quân gia quyền | 121.63 SPANK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.011 SPANK |
Tối đa | 219.24 SPANK |
Bình quân gia quyền | 154.42 SPANK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52.011 SPANK |
Tối đa | 830.32 SPANK |
Bình quân gia quyền | 297.92 SPANK |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/SPANK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến SpankChain (SPANK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến SpankChain (SPANK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: