Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/XTZ
Lịch sử thay đổi trong GIP/XTZ tỷ giá
GIP/XTZ tỷ giá
05 06, 2024
1 GIP = 1.267157 XTZ
▼ -1.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 27.71% (0.9922131 XTZ — 1.267157 XTZ)
Thay đổi trong GIP/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -0.88% (1.278371 XTZ — 1.267157 XTZ)
Thay đổi trong GIP/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -3.3% (1.310346 XTZ — 1.267157 XTZ)
Thay đổi trong GIP/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 115.67% (0.58754092 XTZ — 1.267157 XTZ)
Bảng Gibraltar/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 1.261572 XTZ | ▼ -0.44 % |
08/05 | 1.228251 XTZ | ▼ -2.64 % |
09/05 | 1.217666 XTZ | ▼ -0.86 % |
10/05 | 1.277704 XTZ | ▲ 4.93 % |
11/05 | 1.254471 XTZ | ▼ -1.82 % |
12/05 | 1.328423 XTZ | ▲ 5.9 % |
13/05 | 1.486084 XTZ | ▲ 11.87 % |
14/05 | 1.489327 XTZ | ▲ 0.22 % |
15/05 | 1.453939 XTZ | ▼ -2.38 % |
16/05 | 1.494664 XTZ | ▲ 2.8 % |
17/05 | 1.52865 XTZ | ▲ 2.27 % |
18/05 | 1.544539 XTZ | ▲ 1.04 % |
19/05 | 1.51768 XTZ | ▼ -1.74 % |
20/05 | 1.40368 XTZ | ▼ -7.51 % |
21/05 | 1.374982 XTZ | ▼ -2.04 % |
22/05 | 1.379135 XTZ | ▲ 0.3 % |
23/05 | 1.373325 XTZ | ▼ -0.42 % |
24/05 | 1.391917 XTZ | ▲ 1.35 % |
25/05 | 1.427484 XTZ | ▲ 2.56 % |
26/05 | 1.430183 XTZ | ▲ 0.19 % |
27/05 | 1.450668 XTZ | ▲ 1.43 % |
28/05 | 1.431721 XTZ | ▼ -1.31 % |
29/05 | 1.468716 XTZ | ▲ 2.58 % |
30/05 | 1.553868 XTZ | ▲ 5.8 % |
31/05 | 1.604327 XTZ | ▲ 3.25 % |
01/06 | 1.551599 XTZ | ▼ -3.29 % |
02/06 | 1.508371 XTZ | ▼ -2.79 % |
03/06 | 1.489912 XTZ | ▼ -1.22 % |
04/06 | 1.503233 XTZ | ▲ 0.89 % |
05/06 | 1.500727 XTZ | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.258777 XTZ | ▼ -0.66 % |
20/05 — 26/05 | 1.205314 XTZ | ▼ -4.25 % |
27/05 — 02/06 | 1.027906 XTZ | ▼ -14.72 % |
03/06 — 09/06 | 1.014683 XTZ | ▼ -1.29 % |
10/06 — 16/06 | 1.166986 XTZ | ▲ 15.01 % |
17/06 — 23/06 | 1.126704 XTZ | ▼ -3.45 % |
24/06 — 30/06 | 1.096789 XTZ | ▼ -2.66 % |
01/07 — 07/07 | 1.177339 XTZ | ▲ 7.34 % |
08/07 — 14/07 | 1.434652 XTZ | ▲ 21.86 % |
15/07 — 21/07 | 1.406317 XTZ | ▼ -1.98 % |
22/07 — 28/07 | 1.508662 XTZ | ▲ 7.28 % |
29/07 — 04/08 | 1.555354 XTZ | ▲ 3.09 % |
Bảng Gibraltar/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.232981 XTZ | ▼ -2.7 % |
07/2024 | 1.240863 XTZ | ▲ 0.64 % |
08/2024 | 1.493161 XTZ | ▲ 20.33 % |
09/2024 | 1.410668 XTZ | ▼ -5.52 % |
10/2024 | 1.269862 XTZ | ▼ -9.98 % |
11/2024 | 1.198847 XTZ | ▼ -5.59 % |
12/2024 | 0.8856139 XTZ | ▼ -26.13 % |
01/2025 | 0.98484988 XTZ | ▲ 11.21 % |
01/2025 | 0.70076022 XTZ | ▼ -28.85 % |
03/2025 | 0.6486096 XTZ | ▼ -7.44 % |
04/2025 | 0.89967059 XTZ | ▲ 38.71 % |
05/2025 | 0.86147373 XTZ | ▼ -4.25 % |
Bảng Gibraltar/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.98065644 XTZ |
Tối đa | 1.355369 XTZ |
Bình quân gia quyền | 1.202759 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.86306306 XTZ |
Tối đa | 1.355369 XTZ |
Bình quân gia quyền | 1.088094 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.43496088 XTZ |
Tối đa | 1.937671 XTZ |
Bình quân gia quyền | 1.434594 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: