Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/NMC
Lịch sử thay đổi trong GMD/NMC tỷ giá
GMD/NMC tỷ giá
05 16, 2024
1 GMD = 0.03842526 NMC
▲ 8.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 14.4% (0.03358837 NMC — 0.03842526 NMC)
Thay đổi trong GMD/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 364.09% (0.00827976 NMC — 0.03842526 NMC)
Thay đổi trong GMD/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 242.54% (0.01121766 NMC — 0.03842526 NMC)
Thay đổi trong GMD/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -25.37% (0.05148589 NMC — 0.03842526 NMC)
dalasi Gambia/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.03834551 NMC | ▼ -0.21 % |
19/05 | 0.03823097 NMC | ▼ -0.3 % |
20/05 | 0.03822773 NMC | ▼ -0.01 % |
21/05 | 0.03777469 NMC | ▼ -1.19 % |
22/05 | 0.03765754 NMC | ▼ -0.31 % |
23/05 | 0.03715909 NMC | ▼ -1.32 % |
24/05 | 0.03698563 NMC | ▼ -0.47 % |
25/05 | 0.03756861 NMC | ▲ 1.58 % |
26/05 | 0.03835348 NMC | ▲ 2.09 % |
27/05 | 0.03944739 NMC | ▲ 2.85 % |
28/05 | 0.03978824 NMC | ▲ 0.86 % |
29/05 | 0.03952026 NMC | ▼ -0.67 % |
30/05 | 0.03966352 NMC | ▲ 0.36 % |
31/05 | 0.03975831 NMC | ▲ 0.24 % |
01/06 | 0.04225863 NMC | ▲ 6.29 % |
02/06 | 0.04333023 NMC | ▲ 2.54 % |
03/06 | 0.04219036 NMC | ▼ -2.63 % |
04/06 | 0.03981081 NMC | ▼ -5.64 % |
05/06 | 0.03920569 NMC | ▼ -1.52 % |
06/06 | 0.04000592 NMC | ▲ 2.04 % |
07/06 | 0.04117375 NMC | ▲ 2.92 % |
08/06 | 0.0416862 NMC | ▲ 1.24 % |
09/06 | 0.04267526 NMC | ▲ 2.37 % |
10/06 | 0.04269712 NMC | ▲ 0.05 % |
11/06 | 0.04304705 NMC | ▲ 0.82 % |
12/06 | 0.04349518 NMC | ▲ 1.04 % |
13/06 | 0.04219137 NMC | ▼ -3 % |
14/06 | 0.04226976 NMC | ▲ 0.19 % |
15/06 | 0.04019502 NMC | ▼ -4.91 % |
16/06 | 0.03754073 NMC | ▼ -6.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0545423 NMC | ▲ 41.94 % |
27/05 — 02/06 | 0.09746469 NMC | ▲ 78.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.10236916 NMC | ▲ 5.03 % |
10/06 — 16/06 | 0.10520767 NMC | ▲ 2.77 % |
17/06 — 23/06 | 0.10584185 NMC | ▲ 0.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.11290895 NMC | ▲ 6.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.11956623 NMC | ▲ 5.9 % |
08/07 — 14/07 | 0.11667345 NMC | ▼ -2.42 % |
15/07 — 21/07 | 0.12630013 NMC | ▲ 8.25 % |
22/07 — 28/07 | 0.13477607 NMC | ▲ 6.71 % |
29/07 — 04/08 | 0.14310875 NMC | ▲ 6.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.12972797 NMC | ▼ -9.35 % |
dalasi Gambia/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03866495 NMC | ▲ 0.62 % |
07/2024 | 0.03734134 NMC | ▼ -3.42 % |
08/2024 | 0.03826991 NMC | ▲ 2.49 % |
09/2024 | 0.03916822 NMC | ▲ 2.35 % |
10/2024 | 0.04129831 NMC | ▲ 5.44 % |
11/2024 | 0.04004882 NMC | ▼ -3.03 % |
12/2024 | 0.13365108 NMC | ▲ 233.72 % |
01/2025 | 0.0556531 NMC | ▼ -58.36 % |
02/2025 | 0.05932459 NMC | ▲ 6.6 % |
03/2025 | 0.1991194 NMC | ▲ 235.64 % |
04/2025 | 0.24748244 NMC | ▲ 24.29 % |
05/2025 | 0.23426955 NMC | ▼ -5.34 % |
dalasi Gambia/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03315961 NMC |
Tối đa | 0.04025967 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.03620417 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00537791 NMC |
Tối đa | 0.04025967 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.02890592 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00130826 NMC |
Tối đa | 0.04025967 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.01347275 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: